Bản dịch của từ Alcohol trong tiếng Việt
Alcohol
Noun [U/C]

Alcohol(Noun)
ˈælkəhˌɒl
ˈaɫkəˌhɔɫ
01
Một chất lỏng dễ bay hơi, không màu và dễ cháy, là một loại thuốc tâm lý và là thành phần chính trong các loại đồ uống có cồn.
A colorless volatile flammable liquid that is a psychoactive drug and is the main ingredient in alcoholic beverages
Ví dụ
02
Sự hiện diện của ethanol trong một loại đồ uống hoặc chất nào đó, đặc biệt là về ảnh hưởng của nó.
The presence of ethanol in a beverage or substance especially in terms of its effects
Ví dụ
