Bản dịch của từ Alcohol trong tiếng Việt

Alcohol

Noun [U/C]

Alcohol (Noun)

ˈælkəhˌɑl
ˈælkəhˌɑl
01

Một chất lỏng dễ bay hơi, không màu, dễ bay hơi, được tạo ra bởi quá trình lên men tự nhiên của đường và là thành phần gây say của rượu, bia, rượu mạnh và các loại đồ uống khác, đồng thời cũng được sử dụng làm dung môi công nghiệp và làm nhiên liệu.

A colourless volatile flammable liquid which is produced by the natural fermentation of sugars and is the intoxicating constituent of wine beer spirits and other drinks and is also used as an industrial solvent and as fuel.

Ví dụ

Excessive alcohol consumption can lead to health problems and addiction.

Uống rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe và nghiện.

The legal drinking age for alcohol varies from country to country.

Tuổi uống rượu hợp pháp khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Alcohol abuse can have negative effects on relationships and work performance.

Lạm dụng rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ và hiệu suất làm việc.

Dạng danh từ của Alcohol (Noun)

SingularPlural

Alcohol

Alcohols

Kết hợp từ của Alcohol (Noun)

CollocationVí dụ

Alcohol addiction

Nghiện rượu

Alcohol addiction is a serious issue in many social settings.

Sự nghiện rượu là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều bối cảnh xã hội.

Alcohol misuse

Lạm dụng rượu

Alcohol misuse can lead to social isolation and health problems.

Việc lạm dụng rượu có thể dẫn đến cô đơn xã hội và vấn đề sức khỏe.

Alcohol consumption

Tiêu thụ rượu

Excessive alcohol consumption can lead to health issues.

Việc tiêu thụ rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Alcohol abuse

Lạm dụng rượu

Alcohol abuse can lead to social isolation and health problems.

Lạm dụng rượu có thể dẫn đến cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe.

Alcohol intake

Lượng rượu uống

Excessive alcohol intake can lead to social problems.

Uống rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alcohol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] This usually leads to the increasing use of or drugs, all of which are primary contributors to crimes at this age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] There have even been many cases where extreme sports have saved particular athletes from a wasted life of drugs and allowing them to channel their energy into a more worthwhile pursuit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] However, there are some disadvantages which may occur when large sporting events use sponsorship from companies that produce products which have a negative impact on people and society, such as and tobacco companies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Alcohol

Không có idiom phù hợp