Bản dịch của từ Alcohol trong tiếng Việt
Alcohol
Alcohol (Noun)
Một chất lỏng dễ bay hơi, không màu, dễ bay hơi, được tạo ra bởi quá trình lên men tự nhiên của đường và là thành phần gây say của rượu, bia, rượu mạnh và các loại đồ uống khác, đồng thời cũng được sử dụng làm dung môi công nghiệp và làm nhiên liệu.
A colourless volatile flammable liquid which is produced by the natural fermentation of sugars and is the intoxicating constituent of wine beer spirits and other drinks and is also used as an industrial solvent and as fuel.
Excessive alcohol consumption can lead to health problems and addiction.
Uống rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe và nghiện.
The legal drinking age for alcohol varies from country to country.
Tuổi uống rượu hợp pháp khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Alcohol abuse can have negative effects on relationships and work performance.
Lạm dụng rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ và hiệu suất làm việc.
Dạng danh từ của Alcohol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alcohol | Alcohols |
Kết hợp từ của Alcohol (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alcohol addiction Nghiện rượu | Alcohol addiction is a serious issue in many social settings. Sự nghiện rượu là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều bối cảnh xã hội. |
Alcohol misuse Lạm dụng rượu | Alcohol misuse can lead to social isolation and health problems. Việc lạm dụng rượu có thể dẫn đến cô đơn xã hội và vấn đề sức khỏe. |
Alcohol consumption Tiêu thụ rượu | Excessive alcohol consumption can lead to health issues. Việc tiêu thụ rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe. |
Alcohol abuse Lạm dụng rượu | Alcohol abuse can lead to social isolation and health problems. Lạm dụng rượu có thể dẫn đến cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe. |
Alcohol intake Lượng rượu uống | Excessive alcohol intake can lead to social problems. Uống rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "alcohol" chỉ các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với carbon, chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh đồ uống có cồn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút: người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ "alcohol" cũng có thể chỉ đến các sản phẩm hóa học khác, như trong mối liên hệ với công nghiệp và y tế, nơi nhiều loại alcohol được sử dụng như dung môi hoặc kháng khuẩn.
Từ "alcohol" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kuḥl", nghĩa là "bột kohl", dùng để chỉ một loại phấn trang điểm. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Latinh như "alcool" và sau đó vào các ngôn ngữ châu Âu. Nguồn gốc này phản ánh quá trình chiết xuất và tinh chế, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ các chất lỏng có cồn, chủ yếu được sử dụng để uống hoặc trong công nghiệp.
Từ "alcohol" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các vấn đề sức khỏe và xã hội liên quan đến đồ uống có cồn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể hiện quan điểm về lối sống, các hoạt động xã hội, cũng như trong môi trường y tế để thảo luận về tác động của việc tiêu thụ đồ uống có cồn đến sức khỏe và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp