Bản dịch của từ Fermentation trong tiếng Việt
Fermentation
Fermentation (Noun)
Kích động; sự phấn khích.
The fermentation of ideas led to a revolutionary movement.
Sự lên men của các ý tưởng đã dẫn đến một phong trào cách mạng.
There was no fermentation of interest in the outdated traditions.
Không có sự lên men của sự quan tâm vào những truyền thống lỗi thời.
Did the fermentation of creativity inspire the community to take action?
Liệu sự lên men của sự sáng tạo có truyền cảm cho cộng đồng hành động không?
Fermentation plays a crucial role in making bread rise.
Quá trình lên men đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho bánh nổi.
Some people are not familiar with the concept of fermentation.
Một số người không quen thuộc với khái niệm lên men.
Is fermentation a common topic in IELTS discussions on food?
Quá trình lên men là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về thực phẩm trong IELTS?
Dạng danh từ của Fermentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fermentation | Fermentations |
Họ từ
Fermentation là quá trình sinh học trong đó vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn và nấm men, chuyển hóa đường và tinh bột thành các hợp chất mới, thường là ethanol và carbon dioxide, trong điều kiện kỵ khí. Quá trình này được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống như rượu, bia, và sữa chua. Từ "fermentation" có cùng dạng sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ âm địa phương.
Từ "fermentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fermentatio", xuất phát từ động từ "fermentare", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "làm sôi". Trong lịch sử, quá trình lên men được sử dụng để chế biến thực phẩm và sản xuất đồ uống có cồn. Kể từ đó, nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao hàm các quá trình chuyển hóa sinh học mà vi sinh vật tham gia, dẫn đến sản phẩm hóa học khác nhau. Từ này hiện nay thường chỉ các phản ứng hóa học mà trong đó vi sinh vật tạo ra năng lượng bằng cách phân giải carbohydrate.
Từ "fermentation" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học tự nhiên và thực phẩm, đặc biệt trong ngữ cảnh của IELTS về phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc công nghệ thực phẩm. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết phân tích quá trình sinh học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo về thực phẩm và đồ uống, như rượu hoặc sữa chua, nơi mà quá trình lên men là yếu tố chính trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp