Bản dịch của từ Wine trong tiếng Việt

Wine

Noun [U/C] Verb

Wine (Noun)

wˈɑɪn
wˈɑɪn
01

Một loại đồ uống có cồn làm từ nước ép nho lên men.

An alcoholic drink made from fermented grape juice.

Ví dụ

She enjoys a glass of wine with friends on weekends.

Cô ấy thích uống một ly rượu cùng bạn bè vào cuối tuần.

The wedding reception served a variety of wines to guests.

Tiệc cưới phục vụ nhiều loại rượu cho khách mời.

Wine tasting events are popular among the social elite.

Sự kiện thử rượu rất phổ biến trong giới thượng lưu.

Dạng danh từ của Wine (Noun)

SingularPlural

Wine

Wines

Kết hợp từ của Wine (Noun)

CollocationVí dụ

Glass of wine

Ly rượu

She sipped a glass of wine at the social gathering.

Cô ấy nhấm một cốc rượu trong buổi tụ tập xã hội.

Wine vinegar

Giấm rượu

She used wine vinegar to make a salad dressing.

Cô ấy đã sử dụng giấm rượu để làm nước sốt salad.

Wine drinker

Người uống rượu

She is a wine drinker who enjoys trying different varieties.

Cô ấy là người uống rượu thích thử các loại khác nhau.

Decanter of wine

Bình rượu

She poured a decanter of wine for the guests.

Cô ấy rót một bình rượu cho khách mời.

Wine shop

Cửa hàng rượu

The wine shop offers a variety of red and white wines.

Cửa hàng rượu cung cấp nhiều loại rượu đỏ và trắng.

Wine (Verb)

wˈɑɪn
wˈɑɪn
01

Giải trí cho ai đó bằng cách mời họ đồ uống và bữa ăn.

Entertain someone by offering them drinks and a meal.

Ví dụ

She wined and dined her guests at the fancy restaurant.

Cô ấy đã mời khách mời cô ấy ăn uống tại nhà hàng sang trọng.

The company wined potential clients to secure a big deal.

Công ty đã mời khách hàng tiềm năng để đảm bảo một thỏa thuận lớn.

He loves to wine and dine his friends during special occasions.

Anh ấy thích mời bạn bè mình ăn uống trong những dịp đặc biệt.

02

Khiêu vũ với các động tác xoay tròn nhịp nhàng của vùng xương chậu.

Dance with rhythmic gyratory movements of the pelvic region.

Ví dụ

They wine at the party to celebrate their success.

Họ nhảy múa tại bữa tiệc để ăn mừng thành công của họ.

She wines gracefully during the traditional cultural performance.

Cô ấy múa múa một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn văn hóa truyền thống.

The group wines to the lively music at the festival.

Nhóm nhảy múa theo nhạc sôi động tại lễ hội.

Dạng động từ của Wine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine

Không có idiom phù hợp