Bản dịch của từ Wine trong tiếng Việt

Wine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine(Noun)

wˈaɪn
ˈwaɪn
01

Một loại đồ uống có cồn được làm từ nho lên men hoặc các loại trái cây khác.

An alcoholic drink made from fermented grapes or other fruits

Ví dụ
02

Nước ép nho lên men thường được phân loại thành đỏ, trắng hoặc có ga.

The fermented juice of grapes typically categorized as red white or sparkling

Ví dụ
03

Một loại đồ uống, đặc biệt là đồ uống được làm từ nho, được tiêu thụ hoặc sử dụng để tận hưởng.

A beverage especially one made from grapes that is consumed or used for pleasure

Ví dụ