Bản dịch của từ Wine trong tiếng Việt
Wine
Noun [U/C]

Wine(Noun)
wˈaɪn
ˈwaɪn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại đồ uống, đặc biệt là đồ uống được làm từ nho, được tiêu thụ hoặc sử dụng để tận hưởng.
A beverage especially one made from grapes that is consumed or used for pleasure
Ví dụ
