Bản dịch của từ Wine trong tiếng Việt

Wine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine (Noun)

wˈɑɪn
wˈɑɪn
01

Một loại đồ uống có cồn làm từ nước ép nho lên men.

An alcoholic drink made from fermented grape juice.

Ví dụ

She enjoys a glass of wine with friends on weekends.

Cô ấy thích uống một ly rượu cùng bạn bè vào cuối tuần.

The wedding reception served a variety of wines to guests.

Tiệc cưới phục vụ nhiều loại rượu cho khách mời.

Wine tasting events are popular among the social elite.

Sự kiện thử rượu rất phổ biến trong giới thượng lưu.

Dạng danh từ của Wine (Noun)

SingularPlural

Wine

Wines

Kết hợp từ của Wine (Noun)

CollocationVí dụ

Quality wine

Rượu chất lượng

Last weekend, we enjoyed quality wine at the vineyard tour.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức rượu vang chất lượng tại tour vườn nho.

Cheap wine

Rượu giá rẻ

At the party, we enjoyed cheap wine from local vineyards.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức rượu vang rẻ từ các vườn nho địa phương.

Mulled wine

Rượu vang ấm

During the party, we enjoyed mulled wine with friends and family.

Trong bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức rượu vang nóng với bạn bè và gia đình.

New wine

Rượu mới

New wine often brings people together at social events like parties.

Rượu mới thường gắn kết mọi người tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Excellent wine

Rượu tuyệt vời

At the party, we enjoyed an excellent wine from california.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức một loại rượu vang tuyệt vời từ california.

Wine (Verb)

wˈɑɪn
wˈɑɪn
01

Giải trí cho ai đó bằng cách mời họ đồ uống và bữa ăn.

Entertain someone by offering them drinks and a meal.

Ví dụ

She wined and dined her guests at the fancy restaurant.

Cô ấy đã mời khách mời cô ấy ăn uống tại nhà hàng sang trọng.

The company wined potential clients to secure a big deal.

Công ty đã mời khách hàng tiềm năng để đảm bảo một thỏa thuận lớn.

He loves to wine and dine his friends during special occasions.

Anh ấy thích mời bạn bè mình ăn uống trong những dịp đặc biệt.

02

Khiêu vũ với các động tác xoay tròn nhịp nhàng của vùng xương chậu.

Dance with rhythmic gyratory movements of the pelvic region.

Ví dụ

They wine at the party to celebrate their success.

Họ nhảy múa tại bữa tiệc để ăn mừng thành công của họ.

She wines gracefully during the traditional cultural performance.

Cô ấy múa múa một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn văn hóa truyền thống.

The group wines to the lively music at the festival.

Nhóm nhảy múa theo nhạc sôi động tại lễ hội.

Dạng động từ của Wine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine

Không có idiom phù hợp