Bản dịch của từ Wine trong tiếng Việt
Wine
Wine (Noun)
She enjoys a glass of wine with friends on weekends.
Cô ấy thích uống một ly rượu cùng bạn bè vào cuối tuần.
The wedding reception served a variety of wines to guests.
Tiệc cưới phục vụ nhiều loại rượu cho khách mời.
Wine tasting events are popular among the social elite.
Sự kiện thử rượu rất phổ biến trong giới thượng lưu.
Dạng danh từ của Wine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wine | Wines |
Kết hợp từ của Wine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass of wine Ly rượu | She sipped a glass of wine at the social gathering. Cô ấy nhấm một cốc rượu trong buổi tụ tập xã hội. |
Wine vinegar Giấm rượu | She used wine vinegar to make a salad dressing. Cô ấy đã sử dụng giấm rượu để làm nước sốt salad. |
Wine drinker Người uống rượu | She is a wine drinker who enjoys trying different varieties. Cô ấy là người uống rượu thích thử các loại khác nhau. |
Decanter of wine Bình rượu | She poured a decanter of wine for the guests. Cô ấy rót một bình rượu cho khách mời. |
Wine shop Cửa hàng rượu | The wine shop offers a variety of red and white wines. Cửa hàng rượu cung cấp nhiều loại rượu đỏ và trắng. |
Wine (Verb)
She wined and dined her guests at the fancy restaurant.
Cô ấy đã mời khách mời cô ấy ăn uống tại nhà hàng sang trọng.
The company wined potential clients to secure a big deal.
Công ty đã mời khách hàng tiềm năng để đảm bảo một thỏa thuận lớn.
He loves to wine and dine his friends during special occasions.
Anh ấy thích mời bạn bè mình ăn uống trong những dịp đặc biệt.
They wine at the party to celebrate their success.
Họ nhảy múa tại bữa tiệc để ăn mừng thành công của họ.
She wines gracefully during the traditional cultural performance.
Cô ấy múa múa một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn văn hóa truyền thống.
The group wines to the lively music at the festival.
Nhóm nhảy múa theo nhạc sôi động tại lễ hội.
Dạng động từ của Wine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wining |
Họ từ
Rượu vang là một loại đồ uống có cồn được sản xuất từ nước nho lên men, thường có hương vị phong phú và đa dạng. Từ "wine" trong tiếng Anh không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định các loại rượu vang cụ thể, như "red wine" (rượu vang đỏ) hay "white wine" (rượu vang trắng). Rượu vang thường được tiêu thụ trong các bữa tiệc, bữa ăn và các dịp lễ hội.
Từ "wine" xuất phát từ tiếng Latin "vinum", có nghĩa là “rượu vang.” Từ nguyên của nó chứng tỏ mối liên hệ mật thiết với nền văn hóa trồng nho và làm rượu của các nền văn minh cổ đại, đặc biệt là La Mã. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phổ biến và ảnh hưởng của rượu vang trong các hoạt động xã hội và tôn giáo qua nhiều thế kỷ, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến thức uống được chế biến từ nho.
Từ “wine” có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực, văn hóa và du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân, đánh giá sự kết hợp thực phẩm hoặc các sự kiện xã hội. Ngoài ra, “wine” cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như văn hóa thưởng thức rượu, lịch sử sản xuất rượu và các bài luận về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp