Bản dịch của từ White trong tiếng Việt
White
White (Adjective)
Trắng.
White.
She wore a white dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy trắng đến sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted white.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu trắng.
The invitation to the social gathering had white decorations.
Lời mời đến buổi tụ họp xã hội có trang trí màu trắng.
She wore a white dress to the wedding.
Cô ấy mặc chiếc váy trắng đến đám cưới.
The white picket fence surrounded the community garden.
Bức rào gỗ trắng bao quanh khu vườn cộng đồng.
The old white building stood out among the modern skyscrapers.
Căn nhà cũ màu trắng nổi bật giữa những tòa nhà chọc trời hiện đại.
White people are the majority in many Western countries.
Người da trắng chiếm đa số ở nhiều quốc gia phương Tây.
White privilege is a concept often discussed in social justice.
Đặc quyền da trắng là một khái niệm thường được thảo luận trong công bằng xã hội.
White-collar workers typically work in office environments.
Công nhân cổ trắng thường làm việc trong môi trường văn phòng.
Phản cách mạng hoặc phản động.
Counter-revolutionary or reactionary.
The white propaganda aimed to undermine the government's credibility.
Chiến dịch tuyên truyền màu trắng nhằm phá hoại uy tín của chính phủ.
The white-collar workers protested against the new labor policies.
Các công nhân văn phòng phản đối chính sách lao động mới.
The white supremacist group was banned for inciting violence.
Nhóm người ủng hộ chủ nghĩa da trắng bị cấm vì kích động bạo lực.
Dạng tính từ của White (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
White Trắng | Whiter Trắng hơn | Whitest Whitest |
Kết hợp từ của White (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright white Trắng sáng | Her bright white dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy trắng sáng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Dead white Trắng bệch | Dead white flowers adorned the social event beautifully. Những bông hoa trắng chết trang trí cho sự kiện xã hội đẹp mắt. |
Creamy white Trắng sữa | The creamy white walls brighten up the room. Những bức tường màu trắng kem làm sáng phòng. |
Plain white Trắng trơn | The plain white shirt is suitable for job interviews. Chiếc áo trắng đơn giản thích hợp cho phỏng vấn công việc. |
Dirty white Trắng bẩn | The dirty white walls in the social center need cleaning. Những bức tường màu trắng bẩn ở trung tâm xã hội cần được lau chùi. |
White (Noun)
Là thành viên của một dân tộc da sáng, đặc biệt là người gốc châu âu.
A member of a light-skinned people, especially one of european extraction.
Whites made up the majority of the population in that country.
Người da trắng chiếm đa số dân số trong quốc gia đó.
She was born into a family of wealthy whites in the city.
Cô ấy sinh ra trong một gia đình người da trắng giàu có ở thành phố.
The organization aims to promote diversity among whites and minorities.
Tổ chức nhằm mục tiêu thúc đẩy sự đa dạng giữa người da trắng và các dân tộc thiểu số.
The white butterfly infested the crops, causing significant damage.
Con bướm trắng xâm nhập vào đồng mùa, gây ra thiệt hại lớn.
Farmers are concerned about the presence of white butterflies in their fields.
Những người nông dân lo lắng về sự hiện diện của bướm trắng trong cánh đồng của họ.
The white butterfly population has been increasing rapidly in recent years.
Dân số bướm trắng đã tăng nhanh trong những năm gần đây.
Her eyes sparkled, revealing the white around her dark irises.
Đôi mắt của cô ấy lấp lánh, tiết lộ phần trắng xung quanh đồi mắt tối của cô.
The doctor checked the redness in the white of his patient's eyes.
Bác sĩ kiểm tra sự đỏ ở phần trắng của mắt của bệnh nhân của mình.
She wore sunglasses to protect the white of her eyes from UV rays.
Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ phần trắng của mắt khỏi tia UV.
She only eats the egg whites for breakfast.
Cô ấy chỉ ăn phần trắng trứng vào bữa sáng.
The chef separated the whites and yolks for the recipe.
Đầu bếp đã tách phần trắng và lòng đỏ cho công thức.
The cake recipe calls for three egg whites.
Công thức bánh yêu cầu ba phần trắng trứng.
Dạng danh từ của White (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
White | Whites |
Kết hợp từ của White (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Egg white Trắng trứng | Egg white is a common ingredient in many social events. Lòng trắng trứng là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội. |
White (Verb)
She decided to white the walls of her new apartment.
Cô ấy quyết định sơn trắng tường của căn hộ mới của mình.
The company plans to white the exterior of the building.
Công ty dự định sơn trắng bên ngoài của tòa nhà.
They hired a professional painter to white the fence.
Họ thuê một họa sĩ chuyên nghiệp để sơn trắng hàng rào.
Họ từ
Từ "white" trong tiếng Anh là một tính từ chỉ màu sắc, mô tả sắc thái sáng nhất trong quang phổ, thường liên quan đến sự tinh khiết và sự sạch sẽ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Ví dụ, "white" có thể được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến sự vô tội hoặc sự trong trắng trong một số tình huống xã hội.
Từ "white" có nguồn gốc từ từ nguyên Latin "candidus", nghĩa là "trắng sáng" hay "rõ ràng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "blanc", trước khi trở thành "white" trong tiếng Anh trung cổ. Trong lịch sử, màu trắng thường được liên kết với sự thuần khiết, trong sáng và ánh sáng. Ngày nay, "white" không chỉ chỉ về màu sắc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thể hiện sự tươi mới và tính cách thiện lành.
Từ "white" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về màu sắc, cảm xúc hoặc biểu tượng văn hóa. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích. Trong môi trường ngữ nghĩa rộng hơn, "white" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự trong sáng, thuần khiết hoặc các chủ đề liên quan đến chủng tộc và phân biệt màu da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with White
Giấy trắng mực đen
To write down the terms of an agreement; to draw up a written contract; to put the details of something down on paper.
They decided to write down the terms of their agreement.
Họ quyết định ghi lại các điều khoản của thỏa thuận của họ.
Thành ngữ cùng nghĩa: set something down in black and white...