Bản dịch của từ Butterfly trong tiếng Việt
Butterfly
Butterfly (Noun)
She executed a perfect butterfly stroke during the swimming competition.
Cô ấy thực hiện một cú đập bướm hoàn hảo trong cuộc thi bơi.
The butterfly stroke requires coordination between arms and legs in swimming.
Cú đập bướm đòi hỏi sự phối hợp giữa cánh tay và chân khi bơi.
Swimmers practice the butterfly stroke to improve their speed and technique.
Người bơi luyện tập cú đập bướm để cải thiện tốc độ và kỹ thuật.
Một loài côn trùng ăn mật hoa có hai cặp cánh lớn, thường có màu sắc rực rỡ được bao phủ bởi các vảy cực nhỏ. bướm được phân biệt với bướm đêm ở chỗ có râu hình chùy hoặc giãn ra, giữ cánh thẳng khi nghỉ ngơi và hoạt động vào ban ngày.
A nectar-feeding insect with two pairs of large, typically brightly coloured wings that are covered with microscopic scales. butterflies are distinguished from moths by having clubbed or dilated antennae, holding their wings erect when at rest, and being active by day.
The butterfly exhibit at the social event attracted many children.
Triển lãm bướm tại sự kiện xã hội thu hút nhiều trẻ em.
She wore a butterfly-shaped pin on her dress to the party.
Cô ấy đeo một chiếc ghim hình bướm trên váy đến bữa tiệc.
The garden was filled with colorful butterflies fluttering around happily.
Khu vườn đầy bướm màu sắc bay nhảy hạnh phúc.
Dạng danh từ của Butterfly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butterfly | Butterflies |
Kết hợp từ của Butterfly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chase butterfly Đuổi bướm | Children chase butterflies in the park. Trẻ em săn bướm trong công viên. |
Collect butterfly Sưu tập bướm | He collects butterflies as a hobby. Anh ấy thu thập bướm như một sở thích. |
Attract butterfly Hấp dẫn bướm | Colorful flowers attract butterflies to the garden. Những bông hoa đầy màu sắc thu hút bướm đến vườn. |
Butterfly (Verb)
The chef will butterfly the chicken breast before grilling it.
Đầu bếp sẽ chia ngực gà làm đôi trước khi nướng.
She carefully butterflied the shrimp to prepare them for cooking.
Cô ấy cẩn thận chia tôm làm đôi để chuẩn bị nấu.
To butterfly a fish, you need to remove the backbone first.
Để chia cá làm đôi, bạn cần loại bỏ xương sống trước.
Họ từ
Bướm (butterfly) là một trong những loài côn trùng thuộc bộ Lepidoptera, nổi bật với cơ thể mảnh mai và cánh rộng, thường được trang trí bằng các hoa văn sắc màu đa dạng. Bướm có giai đoạn phát triển đầy đủ bao gồm trứng, ấu trùng (sâu bướm), nhộng và bướm trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Bướm cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như một loài thụ phấn.
Từ "butterfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butterfloe", được cho là có liên quan đến từ "butter" và "fly". Một giả thuyết cho rằng từ này xuất phát từ màu sắc vàng của một số loài bướm tương tự như bơ. Ngoài ra, trong nhiều nền văn hóa, bướm được coi là biểu tượng cho sự chuyển biến và tái sinh. Sự kết hợp giữa hình thái và biểu tượng này làm sâu sắc thêm ý nghĩa của từ trong văn hóa hiện đại.
Từ "butterfly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, mỹ thuật (với biểu tượng về sự thay đổi và vẻ đẹp), và văn học, nơi nó có thể gợi nhớ đến sự chuyển biến hay tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp