Bản dịch của từ Butterfly trong tiếng Việt
Butterfly

Butterfly(Noun)
Một loài côn trùng ăn mật hoa có hai cặp cánh lớn, thường có màu sắc rực rỡ được bao phủ bởi các vảy cực nhỏ. bướm được phân biệt với bướm đêm ở chỗ có râu hình chùy hoặc giãn ra, giữ cánh thẳng khi nghỉ ngơi và hoạt động vào ban ngày.
A nectar-feeding insect with two pairs of large, typically brightly coloured wings that are covered with microscopic scales. butterflies are distinguished from moths by having clubbed or dilated antennae, holding their wings erect when at rest, and being active by day.
Dạng danh từ của Butterfly (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Butterfly | Butterflies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bướm (butterfly) là một trong những loài côn trùng thuộc bộ Lepidoptera, nổi bật với cơ thể mảnh mai và cánh rộng, thường được trang trí bằng các hoa văn sắc màu đa dạng. Bướm có giai đoạn phát triển đầy đủ bao gồm trứng, ấu trùng (sâu bướm), nhộng và bướm trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Bướm cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như một loài thụ phấn.
Từ "butterfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butterfloe", được cho là có liên quan đến từ "butter" và "fly". Một giả thuyết cho rằng từ này xuất phát từ màu sắc vàng của một số loài bướm tương tự như bơ. Ngoài ra, trong nhiều nền văn hóa, bướm được coi là biểu tượng cho sự chuyển biến và tái sinh. Sự kết hợp giữa hình thái và biểu tượng này làm sâu sắc thêm ý nghĩa của từ trong văn hóa hiện đại.
Từ "butterfly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, mỹ thuật (với biểu tượng về sự thay đổi và vẻ đẹp), và văn học, nơi nó có thể gợi nhớ đến sự chuyển biến hay tự do.
Họ từ
Bướm (butterfly) là một trong những loài côn trùng thuộc bộ Lepidoptera, nổi bật với cơ thể mảnh mai và cánh rộng, thường được trang trí bằng các hoa văn sắc màu đa dạng. Bướm có giai đoạn phát triển đầy đủ bao gồm trứng, ấu trùng (sâu bướm), nhộng và bướm trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Bướm cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như một loài thụ phấn.
Từ "butterfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butterfloe", được cho là có liên quan đến từ "butter" và "fly". Một giả thuyết cho rằng từ này xuất phát từ màu sắc vàng của một số loài bướm tương tự như bơ. Ngoài ra, trong nhiều nền văn hóa, bướm được coi là biểu tượng cho sự chuyển biến và tái sinh. Sự kết hợp giữa hình thái và biểu tượng này làm sâu sắc thêm ý nghĩa của từ trong văn hóa hiện đại.
Từ "butterfly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, mỹ thuật (với biểu tượng về sự thay đổi và vẻ đẹp), và văn học, nơi nó có thể gợi nhớ đến sự chuyển biến hay tự do.
