Bản dịch của từ Insect trong tiếng Việt

Insect

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insect (Noun Countable)

ˈɪn.sekt
ˈɪn.sekt
01

Côn trùng.

Insect.

Ví dụ

Bees are important insects for pollinating flowers and crops.

Ong là loài côn trùng quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa và cây trồng.

Ants work together in colonies to build intricate underground tunnels.

Kiến làm việc cùng nhau thành đàn để xây dựng những đường hầm phức tạp dưới lòng đất.

Butterflies undergo metamorphosis from caterpillars to colorful winged insects.

Bướm trải qua quá trình biến thái từ sâu bướm thành côn trùng có cánh đầy màu sắc.

Kết hợp từ của Insect (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Beneficial insect

Côn trùng có ích

Beneficial insects help control pests in agriculture.

Côn trùng có ích giúp kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp.

Harmful insect

Côn trùng gây hại

Harmful insects can damage crops in our community.

Côn trùng gây hại có thể làm hỏng mùa màng trong cộng đồng của chúng ta.

Aquatic insect

Côn trùng nước

An aquatic insect can survive underwater for weeks.

Một loài côn trùng sống dưới nước có thể sống sót dưới nước trong nhiều tuần.

Social insect

Côn trùng xã hội

Are bees social insects that live in colonies?

Con ong là loài côn trùng xã hội sống trong tổ?

Biting insect

Côn trùng đốt

Biting insects can be annoying during outdoor ielts speaking sessions.

Côn trùng cắn có thể làm phiền trong các buổi nói ielts ngoài trời.

Insect (Noun)

ˈɪnsɛkt
ˈɪnsˌɛkt
01

Một loài động vật chân đốt nhỏ có sáu chân và thường có một hoặc hai đôi cánh.

A small arthropod animal that has six legs and generally one or two pairs of wings.

Ví dụ

The insect landed on the picnic blanket during the outdoor gathering.

Con côn trùng đậu trên tấm chăn picnic trong buổi tụ tập ngoài trời.

The children observed the colorful insects in the garden during the school trip.

Các em nhỏ quan sát các loài côn trùng đa màu sắc trong vườn trong chuyến đi trường.

The entomologist studied the behavior of the insects in the ant colony.

Nhà côn trùng học nghiên cứu hành vi của các loài côn trùng trong tổ kiến.

Dạng danh từ của Insect (Noun)

SingularPlural

Insect

Insects

Kết hợp từ của Insect (Noun)

CollocationVí dụ

Insect larva

Ấu trùng côn trùng

The insect larva undergoes metamorphosis before becoming an adult.

Ấu trùng côn trùng trải qua quá trình biến đổi trước khi trở thành người lớn.

Insect bite

Cắn của côn trùng

An insect bite caused a rash on her arm.

Một vết cắn côn trùng gây phát ban trên cánh tay cô ấy.

Insect sting

Cắn của côn trùng

The insect sting caused swelling on her arm.

Vết cắn của côn trùng gây sưng trên cánh tay của cô ấy.

Insect spray

Phun diệt côn trùng

She used insect spray to get rid of ants in her kitchen.

Cô ấy đã sử dụng thuốc phun côn trùng để loại bỏ kiến trong nhà bếp của mình.

Insect infestation

Sự nhiễm trùng côn trùng

The community garden suffered from insect infestation last summer.

Khu vườn cộng đồng bị nhiễm sâu bọ vào mùa hè vừa qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insect

Không có idiom phù hợp