Bản dịch của từ Insect trong tiếng Việt

Insect

Noun [C] Noun [U/C]

Insect (Noun Countable)

ˈɪn.sekt
ˈɪn.sekt
01

Côn trùng.

Insect.

Ví dụ

Bees are important insects for pollinating flowers and crops.

Ong là loài côn trùng quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa và cây trồng.

Ants work together in colonies to build intricate underground tunnels.

Kiến làm việc cùng nhau thành đàn để xây dựng những đường hầm phức tạp dưới lòng đất.

Butterflies undergo metamorphosis from caterpillars to colorful winged insects.

Bướm trải qua quá trình biến thái từ sâu bướm thành côn trùng có cánh đầy màu sắc.

Kết hợp từ của Insect (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Insect larva

Ấu trùng côn trùng

The insect larva crawled slowly in the garden.

Sâu côn bò chậm trong vườn.

Insect species

Loài côn trùng

Many insect species communicate through pheromones for mating purposes.

Nhiều loài côn trùng giao tiếp thông qua hormone tình dục để sinh sản.

Insect attack

Tấn công côn trùng

The insect attack damaged the crops in the village.

Cuộc tấn công của côn trùng đã làm hỏng mùa vụ ở làng.

Insect eggs

Trứng côn trùng

Insect eggs can hatch into larvae in a few days.

Trứng côn trùng có thể nở thành ấu trùng trong vài ngày.

Swarm of insects

Đàn côn trùng

A swarm of insects gathered around the picnic area.

Một đàn côn trùng tụ tập xung quanh khu vực dã ngoại.

Insect (Noun)

ˈɪnsɛkt
ˈɪnsˌɛkt
01

Một loài động vật chân đốt nhỏ có sáu chân và thường có một hoặc hai đôi cánh.

A small arthropod animal that has six legs and generally one or two pairs of wings.

Ví dụ

The insect landed on the picnic blanket during the outdoor gathering.

Con côn trùng đậu trên tấm chăn picnic trong buổi tụ tập ngoài trời.

The children observed the colorful insects in the garden during the school trip.

Các em nhỏ quan sát các loài côn trùng đa màu sắc trong vườn trong chuyến đi trường.

The entomologist studied the behavior of the insects in the ant colony.

Nhà côn trùng học nghiên cứu hành vi của các loài côn trùng trong tổ kiến.

Dạng danh từ của Insect (Noun)

SingularPlural

Insect

Insects

Kết hợp từ của Insect (Noun)

CollocationVí dụ

Insect larva

Ấu trùng côn trùng

The insect larva undergoes metamorphosis before becoming an adult.

Ấu trùng côn trùng trải qua quá trình biến đổi trước khi trở thành người lớn.

Insect bite

Cắn của côn trùng

An insect bite caused a rash on her arm.

Một vết cắn côn trùng gây phát ban trên cánh tay cô ấy.

Insect sting

Cắn của côn trùng

The insect sting caused swelling on her arm.

Vết cắn của côn trùng gây sưng trên cánh tay của cô ấy.

Insect spray

Phun diệt côn trùng

She used insect spray to get rid of ants in her kitchen.

Cô ấy đã sử dụng thuốc phun côn trùng để loại bỏ kiến trong nhà bếp của mình.

Insect infestation

Sự nhiễm trùng côn trùng

The community garden suffered from insect infestation last summer.

Khu vườn cộng đồng bị nhiễm sâu bọ vào mùa hè vừa qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insect

Không có idiom phù hợp