Bản dịch của từ Insect trong tiếng Việt
Insect
Insect (Noun Countable)
Côn trùng.
Insect.
Bees are important insects for pollinating flowers and crops.
Ong là loài côn trùng quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa và cây trồng.
Ants work together in colonies to build intricate underground tunnels.
Kiến làm việc cùng nhau thành đàn để xây dựng những đường hầm phức tạp dưới lòng đất.
Butterflies undergo metamorphosis from caterpillars to colorful winged insects.
Bướm trải qua quá trình biến thái từ sâu bướm thành côn trùng có cánh đầy màu sắc.
Kết hợp từ của Insect (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beneficial insect Côn trùng có ích | Beneficial insects help control pests in agriculture. Côn trùng có ích giúp kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp. |
Harmful insect Côn trùng gây hại | Harmful insects can damage crops in our community. Côn trùng gây hại có thể làm hỏng mùa màng trong cộng đồng của chúng ta. |
Aquatic insect Côn trùng nước | An aquatic insect can survive underwater for weeks. Một loài côn trùng sống dưới nước có thể sống sót dưới nước trong nhiều tuần. |
Social insect Côn trùng xã hội | Are bees social insects that live in colonies? Con ong là loài côn trùng xã hội sống trong tổ? |
Biting insect Côn trùng đốt | Biting insects can be annoying during outdoor ielts speaking sessions. Côn trùng cắn có thể làm phiền trong các buổi nói ielts ngoài trời. |
Insect (Noun)
The insect landed on the picnic blanket during the outdoor gathering.
Con côn trùng đậu trên tấm chăn picnic trong buổi tụ tập ngoài trời.
The children observed the colorful insects in the garden during the school trip.
Các em nhỏ quan sát các loài côn trùng đa màu sắc trong vườn trong chuyến đi trường.
The entomologist studied the behavior of the insects in the ant colony.
Nhà côn trùng học nghiên cứu hành vi của các loài côn trùng trong tổ kiến.
Dạng danh từ của Insect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insect | Insects |
Kết hợp từ của Insect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insect larva Ấu trùng côn trùng | The insect larva undergoes metamorphosis before becoming an adult. Ấu trùng côn trùng trải qua quá trình biến đổi trước khi trở thành người lớn. |
Insect bite Cắn của côn trùng | An insect bite caused a rash on her arm. Một vết cắn côn trùng gây phát ban trên cánh tay cô ấy. |
Insect sting Cắn của côn trùng | The insect sting caused swelling on her arm. Vết cắn của côn trùng gây sưng trên cánh tay của cô ấy. |
Insect spray Phun diệt côn trùng | She used insect spray to get rid of ants in her kitchen. Cô ấy đã sử dụng thuốc phun côn trùng để loại bỏ kiến trong nhà bếp của mình. |
Insect infestation Sự nhiễm trùng côn trùng | The community garden suffered from insect infestation last summer. Khu vườn cộng đồng bị nhiễm sâu bọ vào mùa hè vừa qua. |
Họ từ
Từ "insect" (côn trùng) chỉ một lớp động vật không xương sống thuộc ngành Arthropoda, được đặc trưng bởi cơ thể chia thành ba phần: đầu, ngực và bụng, cùng với hai cánh và ba đôi chân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như là thuốc thụ phấn và nguồn thức ăn cho nhiều loài khác.
Từ "insect" xuất phát từ tiếng Latinh "insectum", có nghĩa là "côn trùng", do từ "insecare" (cắt/xen vào) hình thành, phản ánh cấu trúc cơ thể phân đoạn của chúng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những loài động vật có chân nhiều, thường được phân loại là không xương sống. Ngày nay, "insect" chỉ các loài côn trùng với đặc điểm sinh học cụ thể, thể hiện sự phát triển của quy ước khoa học trong phân loại động vật.
Từ "insect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi nói về khoa học tự nhiên và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc tác động của côn trùng đối với hệ sinh thái. Ngoài ra, "insect" cũng thường được đề cập trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và sinh thái, nơi côn trùng có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và thụ phấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp