Bản dịch của từ Animal trong tiếng Việt
Animal
Animal (Noun Countable)
Động vật.
Animal.
Many people in the community have a pet animal at home.
Nhiều người trong cộng đồng nuôi thú cưng ở nhà.
The local zoo is a popular place to see exotic animals.
Sở thú địa phương là nơi nổi tiếng để ngắm nhìn các loài động vật kỳ lạ.
The animal shelter is always looking for volunteers to help out.
Trung tâm bảo vệ động vật luôn tìm kiếm tình nguyện viên để giúp đỡ.
Kết hợp từ của Animal (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Zoo animal Động vật trong sở thú | The zoo animal interacted with other animals in the exhibit. Động vật sở thú tương tác với các loài khác trong chuồng trưng bày. |
Barnyard animal Động vật trang trại | The pig is a barnyard animal commonly found on farms. Con heo là một loại động vật trang trại phổ biến. |
Furry animal Động vật lông xù | The fluffy cat roamed the neighborhood freely. Con mèo lông xù lang thang tự do trong khu phố. |
Pack animal Động vật máy móc | Camels are often used as pack animals in desert communities. Lạc đà thường được sử dụng làm động vật tải trong cộng đồng sa mạc. |
Wounded (often figurative) animal Động vật bị thương (thường được sử dụng nghĩa bóng) | She felt like a wounded animal after the breakup. Cô ấy cảm thấy như một con thú bị thương sau khi chia tay. |
Họ từ
Từ "animal" trong tiếng Anh chỉ đến các sinh vật có khả năng di chuyển, cảm nhận và có hệ thống thần kinh, thuộc vương quốc Động vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như "creature" thường thấy hơn trong tiếng Anh Anh khi nói đến sinh vật nói chung. "Animal" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, sinh thái học, hoặc trong cuộc sống hàng ngày để chỉ các loại động vật.
Từ "animal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "animalis", có nghĩa là "sống" hay "có sự sống", xuất phát từ động từ "anima", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "sự sống". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ XII trong tiếng Anh để chỉ động vật nói chung. Ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên qua thời gian, phản ánh sự sống động và các đặc điểm sinh học của các loài sinh vật.
Từ "animal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi có thể yêu cầu thí sinh hiểu các thông tin liên quan đến động vật và sinh thái. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về sự bảo tồn động vật, vai trò của chúng trong hệ sinh thái và các vấn đề liên quan đến quyền động vật. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, khoa học và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp