Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt
Boot
Boot (Noun)
Số nhiều của boot.
Plural of boot.
She bought three pairs of boots for the winter season.
Cô ấy đã mua ba đôi giày boot cho mùa đông.
The store is having a sale on women's boots this weekend.
Cửa hàng đang có chương trình giảm giá cho giày boot nữ cuối tuần này.
His favorite color for boots is black because it matches everything.
Màu yêu thích của anh ta cho giày boot là màu đen vì nó phù hợp với mọi thứ.
He always carries boots in his wallet for safety.
Anh ta luôn mang boots trong ví để an toàn.
She reminded her friend to use boots during the trip.
Cô nhắc nhở bạn mình sử dụng boots trong chuyến đi.
The health clinic provides free boots to promote safe practices.
Trạm y tế cung cấp boots miễn phí để thúc đẩy thói quen an toàn.
Dạng danh từ của Boot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boot | Boots |
Kết hợp từ của Boot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of boots Đôi ủng | She wore a pair of boots to the social event. Cô ấy mang một đôi giày đến sự kiện xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boot cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boot" có nghĩa chung là "giày ống" hoặc "khởi động" trong tiếng Anh. Khi chỉ về giày, "boot" diễn tả loại giày có độ cao hơn cổ chân, thường được dùng trong thể thao hoặc thời trang. Trong bối cảnh công nghệ, "boot" chỉ quá trình khởi động một thiết bị điện tử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cụm từ "to boot" trong tiếng Anh Mỹ mang nghĩa "hơn nữa", dùng trong văn phong giao tiếp không chính thức.
Từ "boot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōt," có nghĩa là "giày" hoặc "mảnh da." Xuất phát từ tiếng Latinh "botta," chỉ sự bảo vệ hoặc che chở cho bàn chân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ nhiều loại giày khác nhau, đặc biệt là những mẫu giày cao và có chức năng bảo vệ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng và thiết kế giày dép trong xã hội hiện đại.
Từ "boot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc đồ đạc cá nhân. Trong phần Writing, ví dụ như mô tả về giải pháp công nghệ hoặc du lịch liên quan đến giày dép. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ việc khởi động hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp