Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt

Boot

Noun [U/C] Verb Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boot (Noun)

bˈut
bˈut
01

Một loại giày dép che phủ bàn chân và mắt cá chân, và đôi khi kéo dài đến đầu gối.

A type of footwear covering the foot and the ankle and sometimes extending up to the knee

Ví dụ

Many people wear boots during the winter for warmth and style.

Nhiều người đi ủng vào mùa đông để giữ ấm và thời trang.

Not everyone prefers boots over sneakers for casual outings.

Không phải ai cũng thích đi ủng hơn giày thể thao khi ra ngoài.

Do you think boots are necessary for social events in winter?

Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các sự kiện xã hội mùa đông không?

02

Một thiết bị dùng để che phủ hoặc bảo vệ bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân.

A device used to cover or protect the foot ankle and lower leg

Ví dụ

Many people wear boots during winter for warmth and protection.

Nhiều người đi ủng trong mùa đông để giữ ấm và bảo vệ.

She does not wear boots at social events like parties or weddings.

Cô ấy không đi ủng trong các sự kiện xã hội như tiệc hay đám cưới.

Do you think boots are necessary for outdoor social activities?

Bạn có nghĩ rằng đi ủng là cần thiết cho các hoạt động xã hội ngoài trời không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong máy tính, ám chỉ quá trình khởi động máy tính.

A term used in computing referring to the process of starting up a computer

Ví dụ

The boot process takes about five minutes for my laptop.

Quá trình khởi động mất khoảng năm phút cho laptop của tôi.

The boot time for older computers is not very fast.

Thời gian khởi động cho máy tính cũ không nhanh lắm.

How long does the boot process take for your computer?

Quá trình khởi động mất bao lâu cho máy tính của bạn?

Kết hợp từ của Boot (Noun)

CollocationVí dụ

Light boot

Giày boot nhẹ

The light boot helped her walk comfortably at the charity event.

Đôi giày nhẹ giúp cô ấy đi lại thoải mái tại sự kiện từ thiện.

Polished boot

Giày ống bóng loáng

He wore a polished boot to the social event last saturday.

Anh ấy đã đi một đôi ủng bóng loáng đến sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Riding boot

Giày cưỡi

Maria wore her new riding boots to the social event last saturday.

Maria đã mang đôi ủng cưỡi ngựa mới đến sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Baseball boot

Giày bóng chày

The baseball boot helped james run faster during the charity game.

Giày bóng chày đã giúp james chạy nhanh hơn trong trận đấu từ thiện.

Steel-capped boot

Giày ủng có mũ thép

John wore his steel-capped boots during the construction project.

John đã mang giày bảo hộ trong dự án xây dựng.

Boot (Verb)

bˈut
bˈut
01

Khởi động máy tính hoặc hệ thống, thường bằng cách tải hệ điều hành.

To start a computer or system typically by loading the operating system

Ví dụ

We boot the computer to access social media platforms.

Chúng tôi khởi động máy tính để truy cập các nền tảng mạng xã hội.

They do not boot their laptops before the meeting starts.

Họ không khởi động máy tính xách tay trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did you boot your device to check social updates?

Bạn đã khởi động thiết bị của mình để kiểm tra cập nhật xã hội chưa?

02

Đá một vật gì đó bằng giày.

To kick something with a boot

Ví dụ

She booted the soccer ball into the goal during the match.

Cô ấy đá bóng vào khung thành trong trận đấu.

He didn't boot the computer before the presentation started.

Anh ấy không khởi động máy tính trước khi buổi thuyết trình bắt đầu.

Did you boot the device before using it in class?

Bạn đã khởi động thiết bị trước khi sử dụng trong lớp chưa?

03

Đi giày.

To put on boots

Ví dụ

I always boot my new shoes before attending social events.

Tôi luôn mang giày mới trước khi tham dự sự kiện xã hội.

She does not boot her boots for casual gatherings.

Cô ấy không mang giày cho các buổi gặp gỡ thông thường.

Do you boot your boots for the charity event tomorrow?

Bạn có mang giày cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

I always boot my new shoes before attending social events.

Tôi luôn mang giày mới trước khi tham gia sự kiện xã hội.

She did not boot her boots for the charity event yesterday.

Cô ấy đã không mang giày cho sự kiện từ thiện hôm qua.

Boot (Adjective)

01

Được thiết kế để mang như giày bốt, đặc biệt là theo phong cách hoặc chức năng cụ thể.

Designed to be worn as a boot especially in a specific style or function

Ví dụ

She wore stylish boot shoes to the social event last Saturday.

Cô ấy đã đi giày boot phong cách đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not sell boot sandals at the local fashion store.

Họ không bán dép sandal boot tại cửa hàng thời trang địa phương.

Are boot styles popular among young people in your city?

Các kiểu boot có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

02

Thuộc về hoặc giống với giày bốt.

Pertaining to or resembling a boot

Ví dụ

Her boot style was unique at the social event last Saturday.

Phong cách giày ống của cô ấy thật độc đáo tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His outfit was not boot enough for the formal gathering.

Bộ trang phục của anh ấy không đủ kiểu giày ống cho buổi họp mặt trang trọng.

Is your boot style suitable for the upcoming social function?

Phong cách giày ống của bạn có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Boot (Noun Countable)

bˈut
bˈut
01

Một loại giày cụ thể, chẳng hạn như giày đi bộ đường dài hoặc giày làm việc.

A specific boot such as a hiking boot or work boot

Ví dụ

I bought new hiking boots for our trip to the mountains.

Tôi đã mua một đôi ủng đi bộ mới cho chuyến đi núi.

Many people do not wear boots to social events.

Nhiều người không mang ủng đến các sự kiện xã hội.

Do you think boots are necessary for winter gatherings?

Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các buổi gặp mặt mùa đông không?

I bought hiking boots for my trip to Mount Rainier.

Tôi đã mua đôi ủng đi bộ cho chuyến đi đến núi Rainier.

Many people do not wear boots at social events.

Nhiều người không mang ủng ở các sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Boot (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Waterproof boot

Giày ủng chống nước

Many people wear waterproof boots during rainy days in seattle.

Nhiều người mang ủng chống nước vào những ngày mưa ở seattle.

Hobnail boot

Giày đinh

He wore hobnail boots to the community event last saturday.

Anh ấy đã đi giày đinh đến sự kiện cộng đồng thứ bảy tuần trước.

Baseball boot

Giày bóng chày

I bought new baseball boots for the upcoming social game.

Tôi đã mua giày bóng chày mới cho trận đấu xã hội sắp tới.

Hobnailed boot

Giày đinh

The protestors wore hobnailed boots during the march for social justice.

Những người biểu tình đã mang ủng đinh trong cuộc diễu hành vì công lý xã hội.

Light boot

Giày ống nhẹ

A light boot is perfect for hiking in social gatherings.

Một đôi giày nhẹ rất phù hợp cho việc đi bộ trong các buổi gặp gỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boot

Boot someone or an animal out

bˈut sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ ˈæn ˈænəməl ˈaʊt

Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết

To force someone or something to leave some place.

The bouncer booted the troublemaker out of the club.

Người bảo vệ đuổi kẻ gây rối ra khỏi câu lạc bộ.

Thành ngữ cùng nghĩa: kick someone or an animal out...