Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt
Boot
Boot (Noun)
Many people wear boots during the winter for warmth and style.
Nhiều người đi ủng vào mùa đông để giữ ấm và thời trang.
Not everyone prefers boots over sneakers for casual outings.
Không phải ai cũng thích đi ủng hơn giày thể thao khi ra ngoài.
Do you think boots are necessary for social events in winter?
Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các sự kiện xã hội mùa đông không?
Many people wear boots during winter for warmth and protection.
Nhiều người đi ủng trong mùa đông để giữ ấm và bảo vệ.
She does not wear boots at social events like parties or weddings.
Cô ấy không đi ủng trong các sự kiện xã hội như tiệc hay đám cưới.
Do you think boots are necessary for outdoor social activities?
Bạn có nghĩ rằng đi ủng là cần thiết cho các hoạt động xã hội ngoài trời không?
The boot process takes about five minutes for my laptop.
Quá trình khởi động mất khoảng năm phút cho laptop của tôi.
The boot time for older computers is not very fast.
Thời gian khởi động cho máy tính cũ không nhanh lắm.
How long does the boot process take for your computer?
Quá trình khởi động mất bao lâu cho máy tính của bạn?
Kết hợp từ của Boot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair boot Đôi ủng | She wore a pair of boots to the social event last saturday. Cô ấy đã đi một đôi boot đến sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua. |
Boot (Verb)
We boot the computer to access social media platforms.
Chúng tôi khởi động máy tính để truy cập các nền tảng mạng xã hội.
They do not boot their laptops before the meeting starts.
Họ không khởi động máy tính xách tay trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did you boot your device to check social updates?
Bạn đã khởi động thiết bị của mình để kiểm tra cập nhật xã hội chưa?
She booted the soccer ball into the goal during the match.
Cô ấy đá bóng vào khung thành trong trận đấu.
He didn't boot the computer before the presentation started.
Anh ấy không khởi động máy tính trước khi buổi thuyết trình bắt đầu.
Did you boot the device before using it in class?
Bạn đã khởi động thiết bị trước khi sử dụng trong lớp chưa?
Đi giày.
To put on boots
I always boot my new shoes before attending social events.
Tôi luôn mang giày mới trước khi tham dự sự kiện xã hội.
She does not boot her boots for casual gatherings.
Cô ấy không mang giày cho các buổi gặp gỡ thông thường.
Do you boot your boots for the charity event tomorrow?
Bạn có mang giày cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
I always boot my new shoes before attending social events.
Tôi luôn mang giày mới trước khi tham gia sự kiện xã hội.
She did not boot her boots for the charity event yesterday.
Cô ấy đã không mang giày cho sự kiện từ thiện hôm qua.
Boot (Adjective)
Được thiết kế để mang như giày bốt, đặc biệt là theo phong cách hoặc chức năng cụ thể.
Designed to be worn as a boot especially in a specific style or function
She wore stylish boot shoes to the social event last Saturday.
Cô ấy đã đi giày boot phong cách đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not sell boot sandals at the local fashion store.
Họ không bán dép sandal boot tại cửa hàng thời trang địa phương.
Are boot styles popular among young people in your city?
Các kiểu boot có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Thuộc về hoặc giống với giày bốt.
Pertaining to or resembling a boot
Her boot style was unique at the social event last Saturday.
Phong cách giày ống của cô ấy thật độc đáo tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His outfit was not boot enough for the formal gathering.
Bộ trang phục của anh ấy không đủ kiểu giày ống cho buổi họp mặt trang trọng.
Is your boot style suitable for the upcoming social function?
Phong cách giày ống của bạn có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Boot (Noun Countable)
I bought new hiking boots for our trip to the mountains.
Tôi đã mua một đôi ủng đi bộ mới cho chuyến đi núi.
Many people do not wear boots to social events.
Nhiều người không mang ủng đến các sự kiện xã hội.
Do you think boots are necessary for winter gatherings?
Bạn có nghĩ rằng ủng là cần thiết cho các buổi gặp mặt mùa đông không?
I bought hiking boots for my trip to Mount Rainier.
Tôi đã mua đôi ủng đi bộ cho chuyến đi đến núi Rainier.
Many people do not wear boots at social events.
Nhiều người không mang ủng ở các sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Boot (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair boot Giày bốt đôi | The pair boots helped sarah climb the steep hill easily. Đôi ủng giúp sarah leo lên ngọn đồi dốc một cách dễ dàng. |
Họ từ
Từ "boot" có nghĩa chung là "giày ống" hoặc "khởi động" trong tiếng Anh. Khi chỉ về giày, "boot" diễn tả loại giày có độ cao hơn cổ chân, thường được dùng trong thể thao hoặc thời trang. Trong bối cảnh công nghệ, "boot" chỉ quá trình khởi động một thiết bị điện tử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cụm từ "to boot" trong tiếng Anh Mỹ mang nghĩa "hơn nữa", dùng trong văn phong giao tiếp không chính thức.
Từ "boot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōt", có nghĩa là "giày" hoặc "mảnh da". Xuất phát từ tiếng Latinh "botta", chỉ sự bảo vệ hoặc che chở cho bàn chân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ nhiều loại giày khác nhau, đặc biệt là những mẫu giày cao và có chức năng bảo vệ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng và thiết kế giày dép trong xã hội hiện đại.
Từ "boot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc đồ đạc cá nhân. Trong phần Writing, ví dụ như mô tả về giải pháp công nghệ hoặc du lịch liên quan đến giày dép. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ việc khởi động hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp