Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt
Boot
Boot (Noun)
Kết hợp từ của Boot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair boot Đôi ủng |
Boot (Verb)
Boot (Adjective)
Được thiết kế để mang như giày bốt, đặc biệt là theo phong cách hoặc chức năng cụ thể.
Designed to be worn as a boot especially in a specific style or function
Thuộc về hoặc giống với giày bốt.
Pertaining to or resembling a boot
Họ từ
Từ "boot" có nghĩa chung là "giày ống" hoặc "khởi động" trong tiếng Anh. Khi chỉ về giày, "boot" diễn tả loại giày có độ cao hơn cổ chân, thường được dùng trong thể thao hoặc thời trang. Trong bối cảnh công nghệ, "boot" chỉ quá trình khởi động một thiết bị điện tử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cụm từ "to boot" trong tiếng Anh Mỹ mang nghĩa "hơn nữa", dùng trong văn phong giao tiếp không chính thức.
Từ "boot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōt", có nghĩa là "giày" hoặc "mảnh da". Xuất phát từ tiếng Latinh "botta", chỉ sự bảo vệ hoặc che chở cho bàn chân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ nhiều loại giày khác nhau, đặc biệt là những mẫu giày cao và có chức năng bảo vệ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng và thiết kế giày dép trong xã hội hiện đại.
Từ "boot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc đồ đạc cá nhân. Trong phần Writing, ví dụ như mô tả về giải pháp công nghệ hoặc du lịch liên quan đến giày dép. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ việc khởi động hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp