Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt

Boot

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boot(Noun Countable)

bˈut
bˈut
01

Một loại giày cụ thể, chẳng hạn như giày đi bộ đường dài hoặc giày làm việc.

A specific boot such as a hiking boot or work boot

Ví dụ

Boot(Adjective)

01

Được thiết kế để mang như giày bốt, đặc biệt là theo phong cách hoặc chức năng cụ thể.

Designed to be worn as a boot especially in a specific style or function

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc giống với giày bốt.

Pertaining to or resembling a boot

Ví dụ

Boot(Noun)

bˈut
bˈut
01

Một loại giày dép che phủ bàn chân và mắt cá chân, và đôi khi kéo dài đến đầu gối.

A type of footwear covering the foot and the ankle and sometimes extending up to the knee

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để che phủ hoặc bảo vệ bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân.

A device used to cover or protect the foot ankle and lower leg

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong máy tính, ám chỉ quá trình khởi động máy tính.

A term used in computing referring to the process of starting up a computer

Ví dụ

Boot(Verb)

bˈut
bˈut
01

Khởi động máy tính hoặc hệ thống, thường bằng cách tải hệ điều hành.

To start a computer or system typically by loading the operating system

Ví dụ
02

Đá một vật gì đó bằng giày.

To kick something with a boot

Ví dụ
03

Đi giày.

To put on boots

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ