Bản dịch của từ Boot trong tiếng Việt

Boot

Noun [U/C]

Boot (Noun)

bˈuts
bˈuts
01

Số nhiều của boot

Plural of boot

Ví dụ

She bought three pairs of boots for the winter season.

Cô ấy đã mua ba đôi giày boot cho mùa đông.

The store is having a sale on women's boots this weekend.

Cửa hàng đang có chương trình giảm giá cho giày boot nữ cuối tuần này.

His favorite color for boots is black because it matches everything.

Màu yêu thích của anh ta cho giày boot là màu đen vì nó phù hợp với mọi thứ.

02

(jamaica, tiếng lóng, chỉ số nhiều) bao cao su.

Jamaica slang plural only a condom

Ví dụ

He always carries boots in his wallet for safety.

Anh ta luôn mang boots trong ví để an toàn.

She reminded her friend to use boots during the trip.

Cô nhắc nhở bạn mình sử dụng boots trong chuyến đi.

The health clinic provides free boots to promote safe practices.

Trạm y tế cung cấp boots miễn phí để thúc đẩy thói quen an toàn.

Kết hợp từ của Boot (Noun)

CollocationVí dụ

Pair of boots

Đôi ủng

She wore a pair of boots to the social event.

Cô ấy mang một đôi giày đến sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boot

Boot someone or an animal out

bˈut sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ ˈæn ˈænəməl ˈaʊt

Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết

To force someone or something to leave some place.

The bouncer booted the troublemaker out of the club.

Người bảo vệ đuổi kẻ gây rối ra khỏi câu lạc bộ.

Thành ngữ cùng nghĩa: kick someone or an animal out...