Bản dịch của từ Knee trong tiếng Việt
Knee

Knee(Noun)
Dạng danh từ của Knee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Knee | Knees |
Knee(Verb)
Dạng động từ của Knee (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knee |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "knee" trong tiếng Anh chỉ phần khớp giữa đùi và cẳng chân, có vai trò quan trọng trong chức năng vận động của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /niː/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "knee" còn mang ý nghĩa biểu tượng, như trong cụm từ "knee-jerk reaction", tức phản ứng tự động. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cụm từ sử dụng, nhưng về cơ bản, "knee" vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "knee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cneow", có thể xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *knewwō, và có liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *genə- có nghĩa là "bẻ gập". Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc xương khớp và hành động uốn cong. Hiện nay, "knee" sử dụng để chỉ khớp gối, phản ánh chức năng quan trọng của nó trong cử động và khả năng thích ứng của cơ thể con người.
Từ "knee" (đầu gối) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến y tế, thể thao hoặc giải phẫu. Trong phần Speaking và Writing, từ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc chấn thương. Ngoài ra, "knee" còn xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa như các điệu múa và thể thao đối kháng, thể hiện sự quan trọng của đầu gối trong chuyển động cơ thể.
Họ từ
Từ "knee" trong tiếng Anh chỉ phần khớp giữa đùi và cẳng chân, có vai trò quan trọng trong chức năng vận động của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /niː/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "knee" còn mang ý nghĩa biểu tượng, như trong cụm từ "knee-jerk reaction", tức phản ứng tự động. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cụm từ sử dụng, nhưng về cơ bản, "knee" vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "knee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cneow", có thể xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *knewwō, và có liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *genə- có nghĩa là "bẻ gập". Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc xương khớp và hành động uốn cong. Hiện nay, "knee" sử dụng để chỉ khớp gối, phản ánh chức năng quan trọng của nó trong cử động và khả năng thích ứng của cơ thể con người.
Từ "knee" (đầu gối) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến y tế, thể thao hoặc giải phẫu. Trong phần Speaking và Writing, từ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc chấn thương. Ngoài ra, "knee" còn xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa như các điệu múa và thể thao đối kháng, thể hiện sự quan trọng của đầu gối trong chuyển động cơ thể.
