Bản dịch của từ Knee trong tiếng Việt
Knee

Knee (Noun)
She injured her knee while playing soccer.
Cô ấy bị thương ở đầu gối khi chơi bóng đá.
The doctor recommended rest for her swollen knee.
Bác sĩ khuyến nghị nghỉ ngơi cho đầu gối sưng.
He underwent surgery to repair his damaged knee joint.
Anh ấy phải phẫu thuật để sửa chữa khớp đầu gối bị hỏng.
The company's profits took a knee due to the economic downturn.
Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do suy thoái kinh tế.
The knee in the sales chart indicated a sudden drop.
Đoạn thẳng ở biểu đồ doanh số cho thấy sự giảm mạnh.
Her knee in social media followers was unexpected.
Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô tăng đột ngột.
The community came together to build the ship's knee support.
Cộng đồng đã cùng nhau xây dựng phần hỗ trợ của con tàu.
The knee of the ship was carefully crafted by skilled carpenters.
Phần khớp của con tàu được chế tạo cẩn thận bởi thợ mộc tài năng.
The knee joint of the wooden vessel was reinforced for stability.
Khớp gối của tàu gỗ đã được củng cố để đảm bảo ổn định.
Dạng danh từ của Knee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knee | Knees |
Kết hợp từ của Knee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scraped knee Vết trầy gối | The child fell and scraped his knee during the soccer game. Đứa trẻ ngã và làm xước đầu gối trong trận bóng đá. |
Left knee Gối trái | Many students injured their left knee during the soccer match last week. Nhiều sinh viên bị thương đầu gối trái trong trận bóng tuần trước. |
Bad knee Đầu gối yếu | John has a bad knee from playing basketball every weekend. John bị đau đầu gối do chơi bóng rổ mỗi cuối tuần. |
Injured knee Đầu gối bị thương | John injured his knee while playing soccer last saturday. John bị thương ở đầu gối khi chơi bóng đá thứ bảy tuần trước. |
Knobby knee Gối khớp gồ ghề | Many students have knobby knees from playing soccer every weekend. Nhiều học sinh có đầu gối khô cứng vì chơi bóng đá mỗi cuối tuần. |
Knee (Verb)
She kneed the attacker in self-defense.
Cô ấy đạp vào kẻ tấn công để tự vệ.
He kneed the bully who was harassing his friend.
Anh ấy đạp vào tên hung ác đang quấy rối bạn của mình.
The woman kneed the thief trying to snatch her purse.
Người phụ nữ đạp vào tên trộm cố gắng cướp túi xách của cô ấy.
Dạng động từ của Knee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeing |
Họ từ
Từ "knee" trong tiếng Anh chỉ phần khớp giữa đùi và cẳng chân, có vai trò quan trọng trong chức năng vận động của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /niː/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "knee" còn mang ý nghĩa biểu tượng, như trong cụm từ "knee-jerk reaction", tức phản ứng tự động. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cụm từ sử dụng, nhưng về cơ bản, "knee" vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "knee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cneow", có thể xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *knewwō, và có liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *genə- có nghĩa là "bẻ gập". Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc xương khớp và hành động uốn cong. Hiện nay, "knee" sử dụng để chỉ khớp gối, phản ánh chức năng quan trọng của nó trong cử động và khả năng thích ứng của cơ thể con người.
Từ "knee" (đầu gối) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến y tế, thể thao hoặc giải phẫu. Trong phần Speaking và Writing, từ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc chấn thương. Ngoài ra, "knee" còn xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa như các điệu múa và thể thao đối kháng, thể hiện sự quan trọng của đầu gối trong chuyển động cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
