Bản dịch của từ Wooden trong tiếng Việt
Wooden
Wooden (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của gỗ.
Like or characteristic of wood.
The wooden tables in the community center were beautifully crafted.
Các bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chế tác tinh xảo.
She lived in a small wooden house on the outskirts of town.
Cô ấy sống trong một căn nhà gỗ nhỏ ở rìa thị trấn.
Làm bằng gỗ.
Made of wood.
The wooden table in the community center was beautifully carved.
Chiếc bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chạm khắc đẹp mắt.
The wooden chairs at the social event provided a rustic ambiance.
Những chiếc ghế gỗ tại sự kiện xã hội tạo không khí đồng quê.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp