Bản dịch của từ Wooden trong tiếng Việt
Wooden
Wooden (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của gỗ.
Like or characteristic of wood.
The wooden tables in the community center were beautifully crafted.
Các bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chế tác tinh xảo.
She lived in a small wooden house on the outskirts of town.
Cô ấy sống trong một căn nhà gỗ nhỏ ở rìa thị trấn.
The wooden bridge across the river was a popular meeting spot.
Cây cầu gỗ qua sông là địa điểm gặp gỡ phổ biến.
Làm bằng gỗ.
Made of wood.
The wooden table in the community center was beautifully carved.
Chiếc bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chạm khắc đẹp mắt.
The wooden chairs at the social event provided a rustic ambiance.
Những chiếc ghế gỗ tại sự kiện xã hội tạo không khí đồng quê.
She decorated the wooden house for the neighborhood gathering.
Cô ấy trang trí ngôi nhà gỗ cho buổi tụ tập hàng xóm.
Dạng tính từ của Wooden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wooden Gỗcolor | More wooden Gỗ hơn | Most wooden Hầu hết bằng gỗ |
Họ từ
Từ "wooden" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ chất liệu gỗ hoặc có đặc tính giống như gỗ. Từ này diễn tả các đối tượng được làm từ gỗ hoặc có hình thức, tính cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wooden" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông tục, "wooden" có thể được sử dụng để chỉ phong cách diễn đạt không tự nhiên hoặc cảm xúc kém.
Từ "wooden" có nguồn gốc từ tiếng Anh "wood", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "widu", mang nghĩa là "gỗ". Gốc Latin "lignum" cũng có nghĩa tương tự. Từ "wooden" được sử dụng để chỉ các vật liệu được làm từ gỗ nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn thể hiện tính chất cứng nhắc, không linh hoạt trong hành động hay cảm xúc. Sự kết nối này phản ánh đặc tính vật lý của gỗ trong khi mở rộng sang các khía cạnh biểu cảm hơn của ngôn ngữ.
Từ "wooden" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả đồ vật hoặc kiến trúc. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu và sản phẩm. Ngoài IELTS, "wooden" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, xây dựng và thủ công mỹ nghệ, khi miêu tả độ bền, tính chất tự nhiên hoặc phương pháp sản xuất các sản phẩm làm từ gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp