Bản dịch của từ Wooden trong tiếng Việt

Wooden

Adjective

Wooden (Adjective)

wˈʊdn̩
wˈʊdn̩
01

Giống hoặc đặc trưng của gỗ.

Like or characteristic of wood.

Ví dụ

The wooden tables in the community center were beautifully crafted.

Các bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chế tác tinh xảo.

She lived in a small wooden house on the outskirts of town.

Cô ấy sống trong một căn nhà gỗ nhỏ ở rìa thị trấn.

02

Làm bằng gỗ.

Made of wood.

Ví dụ

The wooden table in the community center was beautifully carved.

Chiếc bàn gỗ trong trung tâm cộng đồng được chạm khắc đẹp mắt.

The wooden chairs at the social event provided a rustic ambiance.

Những chiếc ghế gỗ tại sự kiện xã hội tạo không khí đồng quê.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wooden

Không có idiom phù hợp