Bản dịch của từ Abrupt trong tiếng Việt
Abrupt
Abrupt (Adjective)
Dốc; dốc đứng.
Steep; precipitous.
The abrupt increase in crime rates alarmed the community.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm đã làm lo lắng cộng đồng.
Her abrupt resignation shocked her colleagues at the charity organization.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã gây sốc cho đồng nghiệp tại tổ chức từ thiện.
Her abrupt response shocked everyone in the room.
Phản hồi cụt ngắn của cô ấy làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.
The abrupt ending to the meeting left many unresolved issues.
Sự kết thúc đột ngột của cuộc họp để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết.
Đột ngột và bất ngờ.
Sudden and unexpected.
The abrupt change in policy surprised everyone at the meeting.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm bất ngờ mọi người tại cuộc họp.
Her abrupt departure left the team in a state of confusion.
Việc ra đi đột ngột của cô ấy để lại cho đội một tình trạng lúng túng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp