Bản dịch của từ Abrupt trong tiếng Việt

Abrupt

Adjective

Abrupt (Adjective)

əbɹˈʌpt
əbɹˈʌpt
01

Dốc; dốc đứng.

Steep; precipitous.

Ví dụ

The abrupt increase in crime rates alarmed the community.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm đã làm lo lắng cộng đồng.

Her abrupt resignation shocked her colleagues at the charity organization.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã gây sốc cho đồng nghiệp tại tổ chức từ thiện.

02

Ngắn gọn đến mức thô lỗ; cộc lốc.

Brief to the point of rudeness; curt.

Ví dụ

Her abrupt response shocked everyone in the room.

Phản hồi cụt ngắn của cô ấy làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.

The abrupt ending to the meeting left many unresolved issues.

Sự kết thúc đột ngột của cuộc họp để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết.

03

Đột ngột và bất ngờ.

Sudden and unexpected.

Ví dụ

The abrupt change in policy surprised everyone at the meeting.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm bất ngờ mọi người tại cuộc họp.

Her abrupt departure left the team in a state of confusion.

Việc ra đi đột ngột của cô ấy để lại cho đội một tình trạng lúng túng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrupt

Không có idiom phù hợp