Bản dịch của từ Abrupt trong tiếng Việt

Abrupt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrupt (Adjective)

əbɹˈʌpt
əbɹˈʌpt
01

Dốc; dốc đứng.

Steep; precipitous.

Ví dụ

The abrupt increase in crime rates alarmed the community.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm đã làm lo lắng cộng đồng.

Her abrupt resignation shocked her colleagues at the charity organization.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã gây sốc cho đồng nghiệp tại tổ chức từ thiện.

The abrupt change in government policies affected many citizens negatively.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách của chính phủ đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều công dân.

The abrupt increase in crime rates alarmed the community.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm đã làm kinh động cộng đồng.

Her abrupt departure left everyone puzzled at the party.

Việc cô ấy rời đi đột ngột khiến mọi người bối rối tại buổi tiệc.

02

Ngắn gọn đến mức thô lỗ; cộc lốc.

Brief to the point of rudeness; curt.

Ví dụ

Her abrupt response shocked everyone in the room.

Phản hồi cụt ngắn của cô ấy làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.

The abrupt ending to the meeting left many unresolved issues.

Sự kết thúc đột ngột của cuộc họp để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết.

His abrupt departure caught his colleagues off guard.

Việc rời đi đột ngột của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy bất ngờ.

His abrupt response ended the conversation abruptly.

Phản ứng abrupt của anh ấy kết thúc cuộc trò chuyện một cách đột ngột.

She left abruptly, causing an abrupt change in the atmosphere.

Cô ấy rời đi một cách đột ngột, gây ra một sự thay đổi đột ngột trong không khí.

03

Đột ngột và bất ngờ.

Sudden and unexpected.

Ví dụ

The abrupt change in policy surprised everyone at the meeting.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm bất ngờ mọi người tại cuộc họp.

Her abrupt departure left the team in a state of confusion.

Việc ra đi đột ngột của cô ấy để lại cho đội một tình trạng lúng túng.

The abrupt cancellation of the event disappointed many attendees.

Việc hủy bỏ đột ngột sự kiện làm thất vọng nhiều người tham dự.

The abrupt change in policy shocked everyone at the meeting.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã làm cho ai cũng sốc tại cuộc họp.

His abrupt departure left his colleagues bewildered and confused.

Việc rời khỏi đột ngột của anh đã làm cho đồng nghiệp của anh bối rối và bối rồ.

Dạng tính từ của Abrupt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abrupt

Đột ngột

More abrupt

Đột ngột hơn

Most abrupt

Đột ngột nhất

Abrupt

Đột ngột

Abrupter

Abrupter

Abruptest

Đột ngột nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrupt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] However, since the appearance of the cellular phone, those far conversations as well as contacts have no longer been a problem [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Abrupt

Không có idiom phù hợp