Bản dịch của từ Brief trong tiếng Việt

Brief

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Brief (Adjective)

bɹˈif
bɹˈif
01

(của một mảnh quần áo) không che phủ nhiều cơ thể; ít ỏi.

(of a piece of clothing) not covering much of the body; scanty.

Ví dụ

She wore a brief dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đến bữa tiệc.

His brief shorts were inappropriate for the formal event.

Quần short ngắn của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

02

Trong thời gian ngắn; không tồn tại được lâu.

Of short duration; not lasting for long.

Ví dụ

The brief meeting ended quickly.

Cuộc họp ngắn kết thúc nhanh chóng.

She gave a brief speech at the event.

Cô ấy phát biểu ngắn gọn tại sự kiện.

Kết hợp từ của Brief (Adjective)

CollocationVí dụ

Necessarily brief

Cần thiết và ngắn gọn

A social media post should be necessarily brief to engage users.

Một bài đăng trên mạng xã hội cần phải ngắn gọn để thu hút người dùng.

Comparatively brief

Tương đối ngắn

Her speech was comparatively brief but impactful.

Bài phát biểu của cô ấy tương đối ngắn nhưng ấn tượng.

Mercifully brief

Ngắn gọn, khoan hồng

The presentation was mercifully brief, lasting only 10 minutes.

Bài thuyết trình ngắn gọn, chỉ kéo dài 10 phút.

Very brief

Rất ngắn gọn

Her speech was very brief.

Bài phát biểu của cô ấy rất ngắn gọn.

Relatively brief

Tương đối ngắn

His social media posts are relatively brief and engaging.

Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy tương đối ngắn và hấp dẫn.

Brief (Noun)

bɹˈif
bɹˈif
01

Một lá thư của đức thánh cha gửi cho một cá nhân hoặc cộng đồng về vấn đề kỷ luật.

A letter from the pope to a person or community on a matter of discipline.

Ví dụ

The Pope issued a brief to address the community's concerns.

Giáo hoàng đã ban một bản tóm tắt để giải quyết lo lắng của cộng đồng.

The brief from the Vatican emphasized the importance of social justice.

Bản tóm tắt từ Vatican nhấn mạnh về sự quan trọng của công bằng xã hội.

02

Bản tóm tắt các tình tiết và quan điểm pháp lý trong một vụ án được giao cho luật sư tranh luận trước tòa.

A summary of the facts and legal points in a case given to a barrister to argue in court.

Ví dụ

She prepared a brief for the lawyer before the court hearing.

Cô ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt cho luật sư trước phiên tòa.

The brief outlined the key details of the criminal case.

Bản tóm tắt đã nêu rõ các chi tiết chính của vụ án hình sự.

03

Một bộ hướng dẫn được đưa ra cho một người về công việc hoặc nhiệm vụ.

A set of instructions given to a person about a job or task.

Ví dụ

She received a brief on the new project from her manager.

Cô ấy nhận được một bản hướng dẫn về dự án mới từ người quản lý của cô ấy.

The brief outlined the goals and timeline for the charity event.

Bản hướng dẫn đã nêu rõ mục tiêu và lịch trình cho sự kiện từ thiện.

Kết hợp từ của Brief (Noun)

CollocationVí dụ

Presidential brief

Bản tóm tắt của tổng thống

The president received a daily presidential brief on social issues.

Tổng thống nhận bản tin tổng thống hàng ngày về các vấn đề xã hội.

Court brief

Bản tóm tắt tòa án

The lawyer prepared a court brief for the social case.

Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt tòa án cho vụ án xã hội.

Clear brief

Rõ ràng và ngắn gọn

Provide a clear brief about social media usage trends.

Cung cấp một tóm tắt rõ ràng về xu hướng sử dụng mạng xã hội.

News brief

Thông tin ngắn

The news brief highlighted community events and local initiatives.

Tóm tắt tin tức nhấn mạnh các sự kiện cộng đồng và các sáng kiến địa phương.

Daily brief

Bản tin hằng ngày

She reads the daily brief to stay updated on social news.

Cô ấy đọc bản tin hàng ngày để cập nhật tin tức xã hội.

Brief (Verb)

bɹˈif
bɹˈif
01

Hướng dẫn hoặc thông báo cho (ai đó) một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ.

Instruct or inform (someone) thoroughly, especially in preparation for a task.

Ví dụ

She briefed the team on the new project details.

Cô ấy đã thông tin cho nhóm về chi tiết dự án mới.

The manager briefed the staff on the upcoming changes.

Người quản lý đã thông báo cho nhân viên về các thay đổi sắp tới.

02

Hướng dẫn (luật sư) ngắn gọn.

Instruct (a barrister) by brief.

Ví dụ

The lawyer briefed his team on the case details.

Luật sư hướng dẫn đội của mình về chi tiết vụ án.

She briefed the volunteers about the community project.

Cô ấy hướng dẫn những tình nguyện viên về dự án cộng đồng.

Kết hợp từ của Brief (Verb)

CollocationVí dụ

Brief well

Tốt

He gave a brief explanation to the well-known author.

Anh ta đã đưa ra một giải thích ngắn gọn cho tác giả nổi tiếng.

Brief fully

Tóm tắt đầy đủ

She gave a brief but fully detailed explanation of the project.

Cô ấy đã đưa ra một giải thích ngắn gọn nhưng đầy đủ về dự án.

Brief properly

Tóm tắt đúng đắn

He gave a brief properly introduction during the social event.

Anh ta đã đưa ra một sự giới thiệu ngắn gọn đúng đắn trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief

Không có idiom phù hợp