Bản dịch của từ Brief trong tiếng Việt
Brief
Brief (Adjective)
She wore a brief dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đến bữa tiệc.
His brief shorts were inappropriate for the formal event.
Quần short ngắn của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The brief top she had on revealed her tattoo.
Chiếc áo ngắn mà cô ấy mặc đã bộc lộ hình xăm của cô.
The brief meeting ended quickly.
Cuộc họp ngắn kết thúc nhanh chóng.
She gave a brief speech at the event.
Cô ấy phát biểu ngắn gọn tại sự kiện.
The brief chat was pleasant and informative.
Cuộc trò chuyện ngắn ngọn thú vị và đầy thông tin.
Dạng tính từ của Brief (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brief Ngắn gọn | Briefer Bộ tóm tắt | Briefest Ngắn nhất |
Kết hợp từ của Brief (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Necessarily brief Cần thiết và ngắn gọn | A social media post should be necessarily brief to engage users. Một bài đăng trên mạng xã hội cần phải ngắn gọn để thu hút người dùng. |
Comparatively brief Tương đối ngắn | Her speech was comparatively brief but impactful. Bài phát biểu của cô ấy tương đối ngắn nhưng ấn tượng. |
Mercifully brief Ngắn gọn, khoan hồng | The presentation was mercifully brief, lasting only 10 minutes. Bài thuyết trình ngắn gọn, chỉ kéo dài 10 phút. |
Very brief Rất ngắn gọn | Her speech was very brief. Bài phát biểu của cô ấy rất ngắn gọn. |
Relatively brief Tương đối ngắn | His social media posts are relatively brief and engaging. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy tương đối ngắn và hấp dẫn. |
Brief (Noun)
The Pope issued a brief to address the community's concerns.
Giáo hoàng đã ban một bản tóm tắt để giải quyết lo lắng của cộng đồng.
The brief from the Vatican emphasized the importance of social justice.
Bản tóm tắt từ Vatican nhấn mạnh về sự quan trọng của công bằng xã hội.
Receiving a brief from the Pope is considered a significant event.
Nhận được một bản tóm tắt từ Giáo hoàng được coi là một sự kiện quan trọng.
She prepared a brief for the lawyer before the court hearing.
Cô ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt cho luật sư trước phiên tòa.
The brief outlined the key details of the criminal case.
Bản tóm tắt đã nêu rõ các chi tiết chính của vụ án hình sự.
The judge reviewed the brief before making a decision.
Thẩm phán đã xem xét bản tóm tắt trước khi đưa ra quyết định.
She received a brief on the new project from her manager.
Cô ấy nhận được một bản hướng dẫn về dự án mới từ người quản lý của cô ấy.
The brief outlined the goals and timeline for the charity event.
Bản hướng dẫn đã nêu rõ mục tiêu và lịch trình cho sự kiện từ thiện.
He read the brief carefully before starting the assignment.
Anh ấy đã đọc kỹ bản hướng dẫn trước khi bắt đầu nhiệm vụ.
Dạng danh từ của Brief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brief | Briefs |
Kết hợp từ của Brief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Presidential brief Bản tóm tắt của tổng thống | The president received a daily presidential brief on social issues. Tổng thống nhận bản tin tổng thống hàng ngày về các vấn đề xã hội. |
Court brief Bản tóm tắt tòa án | The lawyer prepared a court brief for the social case. Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt tòa án cho vụ án xã hội. |
Clear brief Rõ ràng và ngắn gọn | Provide a clear brief about social media usage trends. Cung cấp một tóm tắt rõ ràng về xu hướng sử dụng mạng xã hội. |
News brief Thông tin ngắn | The news brief highlighted community events and local initiatives. Tóm tắt tin tức nhấn mạnh các sự kiện cộng đồng và các sáng kiến địa phương. |
Daily brief Bản tin hằng ngày | She reads the daily brief to stay updated on social news. Cô ấy đọc bản tin hàng ngày để cập nhật tin tức xã hội. |
Brief (Verb)
Hướng dẫn hoặc thông báo cho (ai đó) một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ.
Instruct or inform (someone) thoroughly, especially in preparation for a task.
She briefed the team on the new project details.
Cô ấy đã thông tin cho nhóm về chi tiết dự án mới.
The manager briefed the staff on the upcoming changes.
Người quản lý đã thông báo cho nhân viên về các thay đổi sắp tới.
The instructor briefed the students before the group activity.
Giáo viên đã hướng dẫn học sinh trước hoạt động nhóm.
The lawyer briefed his team on the case details.
Luật sư hướng dẫn đội của mình về chi tiết vụ án.
She briefed the volunteers about the community project.
Cô ấy hướng dẫn những tình nguyện viên về dự án cộng đồng.
The manager briefs the staff on the new company policies.
Người quản lý hướng dẫn nhân viên về chính sách mới của công ty.
Dạng động từ của Brief (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brief |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Briefed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Briefed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Briefs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Briefing |
Kết hợp từ của Brief (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief well Tốt | He gave a brief explanation to the well-known author. Anh ta đã đưa ra một giải thích ngắn gọn cho tác giả nổi tiếng. |
Brief fully Tóm tắt đầy đủ | She gave a brief but fully detailed explanation of the project. Cô ấy đã đưa ra một giải thích ngắn gọn nhưng đầy đủ về dự án. |
Brief properly Tóm tắt đúng đắn | He gave a brief properly introduction during the social event. Anh ta đã đưa ra một sự giới thiệu ngắn gọn đúng đắn trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "brief" có nghĩa là ngắn gọn, tóm tắt, thường được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian hoặc một văn bản không dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "brief" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như báo cáo hoặc thông báo. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn. Cách phát âm của "brief" trong cả hai biến thể gần như tương đồng, với trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
Từ "brief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "briev", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "brief" ngày nay không chỉ mang nghĩa "ngắn gọn" mà còn chỉ một khoảng thời gian hoặc tài liệu ngắn. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan mật thiết đến nguyên gốc của nó về sự ngắn gọn và đi vào trọng tâm.
Từ "brief" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, "brief" được sử dụng để chỉ sự ngắn gọn hoặc tóm tắt thông tin. Trong Writing và Reading, từ này thường liên quan đến cách diễn đạt súc tích trong bài viết hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "brief" cũng hay được áp dụng trong ngữ cảnh báo cáo, thuyết trình hoặc các cuộc họp, nơi thông tin cần được chuyển tải một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp