Bản dịch của từ Succinct trong tiếng Việt

Succinct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succinct (Adjective)

səksˈɪŋkt
sˈʌksɪŋkt
01

(đặc biệt là những điều được viết hoặc nói) được diễn đạt ngắn gọn và rõ ràng.

Especially of something written or spoken briefly and clearly expressed.

Ví dụ

Her succinct speech captured the audience's attention immediately.

Bài phát biểu ngắn gọn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.

The succinct report highlighted the key findings of the research.

Báo cáo ngắn gọn nhấn mạnh những kết quả chính của nghiên cứu.

The article provided a succinct summary of the current social issues.

Bài báo cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội hiện nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Succinct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succinct

Không có idiom phù hợp