Bản dịch của từ Succinct trong tiếng Việt

Succinct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succinct(Adjective)

sˈʌksɪŋkt
ˈsəkˈsɪŋkt
01

Diễn đạt một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Briefly and clearly expressed

Ví dụ
02

Nổi bật bởi sự ngắn gọn và súc tích

Marked by brevity and conciseness

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi khả năng diễn đạt rõ ràng và súc tích.

Characterized by a clear and concise expression

Ví dụ