Bản dịch của từ Concise trong tiếng Việt
Concise
Adjective

Concise(Adjective)
kənsˈaɪz
ˈkɑnsaɪz
01
Diễn đạt hoặc bao quát nhiều vấn đề chỉ trong vài từ, ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ.
Expressing or covering much matter in few words brief but comprehensive
Ví dụ
02
Rõ ràng và ngắn gọn trong cách diễn đạt.
Clear and succinct in expression terse
Ví dụ
03
Tập trung và cô đặc
Concentrated condensed
Ví dụ
