Bản dịch của từ Concise trong tiếng Việt

Concise

Adjective

Concise (Adjective)

kn̩sˈɑɪs
kn̩sˈɑɪs
01

Cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn; ngắn gọn nhưng đầy đủ.

Giving a lot of information clearly and in a few words; brief but comprehensive.

Ví dụ

His concise speech covered all key points in just five minutes.

Bài phát biểu ngắn gọn của anh ấy đã đề cập đến tất cả các điểm chính chỉ trong năm phút.

The concise report summarized the community survey results effectively.

Bản báo cáo ngắn gọn đã tóm tắt kết quả khảo sát cộng đồng một cách hiệu quả.

Her concise explanation clarified the social issue for everyone present.

Giải thích ngắn gọn của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội cho mọi người có mặt.

Dạng tính từ của Concise (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concise

Súc tích

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concise

Không có idiom phù hợp