Bản dịch của từ Concise trong tiếng Việt
Concise
Concise (Adjective)
Cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn; ngắn gọn nhưng đầy đủ.
Giving a lot of information clearly and in a few words; brief but comprehensive.
His concise speech covered all key points in just five minutes.
Bài phát biểu ngắn gọn của anh ấy đã đề cập đến tất cả các điểm chính chỉ trong năm phút.
The concise report summarized the community survey results effectively.
Bản báo cáo ngắn gọn đã tóm tắt kết quả khảo sát cộng đồng một cách hiệu quả.
Her concise explanation clarified the social issue for everyone present.
Giải thích ngắn gọn của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội cho mọi người có mặt.
Dạng tính từ của Concise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concise Súc tích | - | - |
Họ từ
Từ "concise" có nghĩa là ngắn gọn và trình bày một cách súc tích, thường được dùng để chỉ cách diễn đạt thông tin mà không thừa thãi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "concise" trong ngữ cảnh như nhau. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, sự nhấn mạnh vào sự súc tích có thể khác nhau ít nhiều tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của người sử dụng.
Từ "concise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concisus", phần quá khứ phân từ của động từ "concidere", có nghĩa là "cắt ngắn". Từ này được sử dụng để chỉ tính chất diễn đạt cô đọng, súc tích. Trong lịch sử, "concise" đã được áp dụng để mô tả những văn bản hay lời nói truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà không dư thừa. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhấn mạnh vào sự ngắn gọn và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "concise" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu thể hiện ý tưởng một cách súc tích và rõ ràng. Trong Academic Writing, từ này thường được sử dụng để khuyến khích học viên trình bày luận điểm chính một cách ngắn gọn mà vẫn đầy đủ nội dung. Ngoài ra, "concise" cũng thường gặp trong các hướng dẫn viết và tài liệu nghiên cứu, nơi mà sự rõ ràng và tính logic trong diễn đạt rất được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp