Bản dịch của từ Terse trong tiếng Việt
Terse
Adjective
Terse (Adjective)
tɚɹs
tˈɝs
Ví dụ
His terse reply ended the conversation abruptly.
Câu trả lời ngắn gọn của anh ấy kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột.
The terse email left no room for further discussion.
Email ngắn gọn không để lại chỗ cho cuộc thảo luận tiếp theo.
Her terse remarks made the atmosphere uncomfortable.
Những lời nhận xét súc tích của cô ấy làm cho không khí trở nên không thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terse
Không có idiom phù hợp