Bản dịch của từ Terse trong tiếng Việt

Terse

Adjective

Terse (Adjective)

tɚɹs
tˈɝs
01

Tiết kiệm trong việc sử dụng từ ngữ; đột ngột.

Sparing in the use of words; abrupt.

Ví dụ

His terse reply ended the conversation abruptly.

Câu trả lời ngắn gọn của anh ấy kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột.

The terse email left no room for further discussion.

Email ngắn gọn không để lại chỗ cho cuộc thảo luận tiếp theo.

Her terse remarks made the atmosphere uncomfortable.

Những lời nhận xét súc tích của cô ấy làm cho không khí trở nên không thoải mái.

Dạng tính từ của Terse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Terse

Phân cách

Terser

Terser

Tersest

Tersest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terse

Không có idiom phù hợp