Bản dịch của từ Rude trong tiếng Việt

Rude

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rude(Adjective)

rˈuːd
ˈrud
01

Thô lỗ hoặc thiếu lịch sự.

Offensively impolite or badmannered

Ví dụ
02

Thô sơ trong hành vi hoặc ngoại hình.

Crude in behavior or appearance

Ví dụ
03

Ở trạng thái tự nhiên; chưa qua xử lý hoặc tinh chế.

In a natural state not yet processed or refined

Ví dụ

Rude(Noun)

rˈuːd
ˈrud
01

Thiếu lễ độ.

A lack of manners

Ví dụ
02

Sự thô lỗ.

Rudeness

Ví dụ
03

Một người thô lỗ.

A rude person

Ví dụ