Bản dịch của từ Rude trong tiếng Việt
Rude
Rude (Adjective)
Mạnh mẽ hay nồng nhiệt.
Vigorous or hearty.
She gave a rude response to his question.
Cô ấy đã đưa ra một phản ứng mạnh mẽ đối với câu hỏi của anh ấy.
His rude behavior offended many people at the party.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The rude comments on social media caused a controversy.
Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra một tranh cãi.
Được thực hiện hoặc thực hiện sơ bộ; thiếu sự tinh tế.
Her rude behavior offended many people at the party.
Hành vi thô lỗ của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The rude comments on social media caused a lot of controversy.
Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra nhiều tranh cãi.
He was known for his rude manners towards his colleagues.
Anh ta nổi tiếng với cách cư xử thô lỗ với đồng nghiệp.
Có sự đột ngột đến giật mình.
Having a startling abruptness.
Her rude behavior shocked everyone at the party.
Hành vi thô lỗ của cô ấy làm cho mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
The rude comments on social media caused controversy.
Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.
His rude interruption during the meeting was inappropriate.
Sự gián đoạn thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp là không thích hợp.
Bất lịch sự hoặc có thái độ xấu.
Offensively impolite or badmannered.
She received a rude comment on social media.
Cô ấy nhận được một bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
The rude behavior at the party was unacceptable.
Hành vi thô lỗ tại bữa tiệc không chấp nhận được.
He made a rude joke that offended many people.
Anh ấy nói một trò đùa thô lỗ làm tổn thương nhiều người.
Dạng tính từ của Rude (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rude Thô lỗ | Ruder Ruder | Rudest Rudest |
Kết hợp từ của Rude (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plain rude Thô lỗ | Her direct comments were plain rude during the meeting. Những bình luận trực tiếp của cô ấy rất thô lỗ trong cuộc họp. |
Incredibly rude Vô cùng thô lỗ | His behavior at the party was incredibly rude. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ. |
Slightly rude Hơi thô lỗ | Her comment was slightly rude during the social gathering. Bình luận của cô ấy hơi thô lúc tụ họp xã hội. |
Very rude Rất thô lỗ | Her comments were very rude during the social gathering. Bình luận của cô ấy rất thô lúc tụ tập xã hội. |
Extremely rude Rất thô lỗ | Her behavior at the party was extremely rude. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ. |
Họ từ
Từ "rude" trong tiếng Anh mang nghĩa là thô lỗ, bất lịch sự, hay vô lễ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ âm; người Anh thường phát âm với âm "u" rõ ràng hơn. Sử dụng từ "rude" trong các tình huống xã hội để mô tả hành vi thiếu tôn trọng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "rude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rūdus", nghĩa là "thô, chưa hoàn thiện". Từ này đã được chuyển vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang theo ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thô lỗ và không lễ phép. Theo thời gian, "rude" không chỉ đại diện cho việc thiếu văn hóa mà còn phản ánh một trạng thái hành vi không tôn trọng đối với người khác, củng cố sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "rude" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về thái độ và hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "rude" thường được sử dụng để mô tả hành vi không lịch sự, như trong tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc, nơi sự tôn trọng và lịch sự là cần thiết. Do đó, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm về giao tiếp và ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp