Bản dịch của từ Rude trong tiếng Việt

Rude

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rude (Adjective)

ɹˈud
ɹˈud
01

Mạnh mẽ hay nồng nhiệt.

Vigorous or hearty.

Ví dụ

She gave a rude response to his question.

Cô ấy đã đưa ra một phản ứng mạnh mẽ đối với câu hỏi của anh ấy.

His rude behavior offended many people at the party.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

The rude comments on social media caused a controversy.

Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra một tranh cãi.

02

Được thực hiện hoặc thực hiện sơ bộ; thiếu sự tinh tế.

Roughly made or done lacking sophistication.

Ví dụ

Her rude behavior offended many people at the party.

Hành vi thô lỗ của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

The rude comments on social media caused a lot of controversy.

Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra nhiều tranh cãi.

He was known for his rude manners towards his colleagues.

Anh ta nổi tiếng với cách cư xử thô lỗ với đồng nghiệp.

03

Có sự đột ngột đến giật mình.

Having a startling abruptness.

Ví dụ

Her rude behavior shocked everyone at the party.

Hành vi thô lỗ của cô ấy làm cho mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.

The rude comments on social media caused controversy.

Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.

His rude interruption during the meeting was inappropriate.

Sự gián đoạn thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp là không thích hợp.

04

Bất lịch sự hoặc có thái độ xấu.

Offensively impolite or badmannered.

Ví dụ

She received a rude comment on social media.

Cô ấy nhận được một bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

The rude behavior at the party was unacceptable.

Hành vi thô lỗ tại bữa tiệc không chấp nhận được.

He made a rude joke that offended many people.

Anh ấy nói một trò đùa thô lỗ làm tổn thương nhiều người.

Dạng tính từ của Rude (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rude

Thô lỗ

Ruder

Ruder

Rudest

Rudest

Kết hợp từ của Rude (Adjective)

CollocationVí dụ

Plain rude

Thô lỗ

Her direct comments were plain rude during the meeting.

Những bình luận trực tiếp của cô ấy rất thô lỗ trong cuộc họp.

Incredibly rude

Vô cùng thô lỗ

His behavior at the party was incredibly rude.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ.

Slightly rude

Hơi thô lỗ

Her comment was slightly rude during the social gathering.

Bình luận của cô ấy hơi thô lúc tụ họp xã hội.

Very rude

Rất thô lỗ

Her comments were very rude during the social gathering.

Bình luận của cô ấy rất thô lúc tụ tập xã hội.

Extremely rude

Rất thô lỗ

Her behavior at the party was extremely rude.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, when I asked her some questions related to the promotion program of some products, her response was so loud and that it attracted attention of the people around [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Rude

Không có idiom phù hợp