Bản dịch của từ Offensively trong tiếng Việt
Offensively
Offensively (Adverb)
He spoke offensively about social issues in the meeting yesterday.
Anh ấy nói một cách xúc phạm về các vấn đề xã hội trong cuộc họp hôm qua.
She did not act offensively during the community discussion last week.
Cô ấy không hành động một cách xúc phạm trong cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.
Did he respond offensively to the criticism about his social views?
Liệu anh ấy có phản ứng một cách xúc phạm với những chỉ trích về quan điểm xã hội của mình không?
Dạng trạng từ của Offensively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offensively Gây khó chịu | More offensively Gây khó chịu hơn | Most offensively Gây khó chịu nhất |
Họ từ
Từ "offensively" là trạng từ chỉ cách thức diễn đạt hoặc hành động một cách xúc phạm hoặc gây khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn từ hoặc hành động vi phạm đến phép tắc xã hội, gây tổn thương đến người khác. Ở cả Anh và Mỹ, "offensively" có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, về mặt viết, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "offensively" bắt nguồn từ động từ Latin "offendere", có nghĩa là "tấn công" hoặc "xúc phạm". Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ thế kỷ 14, mang sắc thái tích cực hơn lúc đầu, nhưng dần dần chuyển sang nghĩa tiêu cực khi chỉ trạng thái hoặc hành vi gây khó chịu hoặc xúc phạm. Hiện nay, "offensively" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ không tôn trọng, đi ngược lại chuẩn mực xã hội, thể hiện rõ sự phát triển từ gốc Latin của nó.
Từ "offensively" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp và hành vi, đặc biệt trong các thi IELTS, đảm bảo liên quan đến các chủ đề về văn hóa, xã hội và mối quan hệ. Từ này có thể xảy ra trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về cách cư xử không phù hợp. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để phân tích các hành động hoặc lời nói có tính chất xúc phạm. Từ này có sự hiện diện nhất định trong các văn bản chuyên ngành như tâm lý học và xã hội học, đặc biệt khi thảo luận về ảnh hưởng của ngôn ngữ đối với cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp