Bản dịch của từ Offensively trong tiếng Việt
Offensively
Adverb
Offensively (Adverb)
əfˈɛnsɪvli
əfˈɛnsɪvli
Ví dụ
He spoke offensively about social issues in the meeting yesterday.
Anh ấy nói một cách xúc phạm về các vấn đề xã hội trong cuộc họp hôm qua.
She did not act offensively during the community discussion last week.
Cô ấy không hành động một cách xúc phạm trong cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.
Did he respond offensively to the criticism about his social views?
Liệu anh ấy có phản ứng một cách xúc phạm với những chỉ trích về quan điểm xã hội của mình không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Offensively
Không có idiom phù hợp