Bản dịch của từ Offense trong tiếng Việt
Offense

Offense(Noun)
Trạng thái bị xúc phạm hoặc không hài lòng; sự tức giận; không hài lòng.
The state of being offended or displeased; anger; displeasure.
Dạng danh từ của Offense (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Offense | Offenses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "offense" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động gây tổn thương, xúc phạm hoặc vi phạm quy tắc nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "offence" thường được sử dụng thay cho "offense" của tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều mang sắc thái nghĩa giống nhau, chỉ khác biệt về cách viết và đôi khi là cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự xúc phạm hoặc gây tổn hại đến một người hoặc một nhóm nào đó.
Từ "offense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offendere", nghĩa là "đụng phải" hoặc "làm tổn thương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "offense" với nghĩa là hành vi gây thiệt hại hoặc xâm phạm. Từ thế kỷ 14, "offense" trong tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa này, thể hiện hành động vi phạm hoặc xúc phạm. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa để chỉ các hành vi không đúng mực hoặc gây tổn hại cho người khác.
Từ "offense" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề về đạo đức, pháp luật và xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm, cảm giác xúc phạm hay phản ứng tiêu cực của một cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể thao, "offense" còn được dùng để mô tả chiến thuật tấn công của đội bóng.
Họ từ
Từ "offense" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động gây tổn thương, xúc phạm hoặc vi phạm quy tắc nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "offence" thường được sử dụng thay cho "offense" của tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều mang sắc thái nghĩa giống nhau, chỉ khác biệt về cách viết và đôi khi là cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự xúc phạm hoặc gây tổn hại đến một người hoặc một nhóm nào đó.
Từ "offense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offendere", nghĩa là "đụng phải" hoặc "làm tổn thương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "offense" với nghĩa là hành vi gây thiệt hại hoặc xâm phạm. Từ thế kỷ 14, "offense" trong tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa này, thể hiện hành động vi phạm hoặc xúc phạm. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa để chỉ các hành vi không đúng mực hoặc gây tổn hại cho người khác.
Từ "offense" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề về đạo đức, pháp luật và xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm, cảm giác xúc phạm hay phản ứng tiêu cực của một cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể thao, "offense" còn được dùng để mô tả chiến thuật tấn công của đội bóng.
