Bản dịch của từ Offense trong tiếng Việt
Offense
Offense (Noun)
The offense scored three goals in the first half.
Tấn công ghi được ba bàn trong hiệp một.
The offense's strategy led to a successful match outcome.
Chiến thuật của tấn công dẫn đến kết quả trận đấu thành công.
The offense players are known for their goal-scoring abilities.
Các cầu thủ tấn công nổi tiếng với khả năng ghi bàn của họ.
Her offense caused a rift in the community.
Hành vi phạm lỗi của cô ấy gây một sự chia rẽ trong cộng đồng.
The offense led to a public apology from the offender.
Hành vi phạm lỗi dẫn đến một lời xin lỗi công khai từ người phạm tội.
The offense was discussed during the social awareness campaign.
Hành vi phạm lỗi đã được thảo luận trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
Trạng thái bị xúc phạm hoặc không hài lòng; sự tức giận; không hài lòng.
The state of being offended or displeased; anger; displeasure.
Her comment caused great offense among the attendees.
Bình luận của cô ấy gây ra sự phật lòng lớn giữa khán giả.
He expressed his offense at the unfair treatment he received.
Anh ấy bày tỏ sự phật lòng về cách xử lý không công bằng mà anh ấy nhận được.
The offensive behavior of the guest led to a heated argument.
Hành vi phật lòng của khách mời dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
Dạng danh từ của Offense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offense | Offenses |
Họ từ
Từ "offense" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động gây tổn thương, xúc phạm hoặc vi phạm quy tắc nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "offence" thường được sử dụng thay cho "offense" của tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều mang sắc thái nghĩa giống nhau, chỉ khác biệt về cách viết và đôi khi là cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự xúc phạm hoặc gây tổn hại đến một người hoặc một nhóm nào đó.
Từ "offense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offendere", nghĩa là "đụng phải" hoặc "làm tổn thương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "offense" với nghĩa là hành vi gây thiệt hại hoặc xâm phạm. Từ thế kỷ 14, "offense" trong tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa này, thể hiện hành động vi phạm hoặc xúc phạm. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa để chỉ các hành vi không đúng mực hoặc gây tổn hại cho người khác.
Từ "offense" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề về đạo đức, pháp luật và xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm, cảm giác xúc phạm hay phản ứng tiêu cực của một cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể thao, "offense" còn được dùng để mô tả chiến thuật tấn công của đội bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp