Bản dịch của từ Offense trong tiếng Việt

Offense

Noun [U/C]

Offense (Noun)

əfˈɛns
əfˈɛns
01

(các môn thể thao đồng đội) phần của một đội chuyên ghi bàn khi ở vị trí có thể thực hiện việc đó; tương phản với phòng thủ.

(team sports) the portion of a team dedicated to scoring when in position to do so; contrasted with defense.

Ví dụ

The offense scored three goals in the first half.

Tấn công ghi được ba bàn trong hiệp một.

The offense's strategy led to a successful match outcome.

Chiến thuật của tấn công dẫn đến kết quả trận đấu thành công.

The offense players are known for their goal-scoring abilities.

Các cầu thủ tấn công nổi tiếng với khả năng ghi bàn của họ.

02

Hành vi xúc phạm.

The act of offending.

Ví dụ

Her offense caused a rift in the community.

Hành vi phạm lỗi của cô ấy gây một sự chia rẽ trong cộng đồng.

The offense led to a public apology from the offender.

Hành vi phạm lỗi dẫn đến một lời xin lỗi công khai từ người phạm tội.

The offense was discussed during the social awareness campaign.

Hành vi phạm lỗi đã được thảo luận trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

03

Trạng thái bị xúc phạm hoặc không hài lòng; sự tức giận; không hài lòng.

The state of being offended or displeased; anger; displeasure.

Ví dụ

Her comment caused great offense among the attendees.

Bình luận của cô ấy gây ra sự phật lòng lớn giữa khán giả.

He expressed his offense at the unfair treatment he received.

Anh ấy bày tỏ sự phật lòng về cách xử lý không công bằng mà anh ấy nhận được.

The offensive behavior of the guest led to a heated argument.

Hành vi phật lòng của khách mời dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offense

Không có idiom phù hợp