Bản dịch của từ Team trong tiếng Việt

Team

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team(Noun Countable)

tiːm
tiːm
01

Đội, nhóm, tổ.

Team, group, group.

Ví dụ

Team(Noun)

tˈim
tˈim
01

Một nhóm người chơi hợp thành một phe trong một trò chơi hoặc môn thể thao mang tính cạnh tranh.

A group of players forming one side in a competitive game or sport.

team là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Team (Noun)

SingularPlural

Team

Teams

Team(Verb)

tˈim
tˈim
01

Buộc dây (động vật, đặc biệt là ngựa) lại với nhau để kéo xe.

Harness (animals, especially horses) together to pull a vehicle.

Ví dụ
02

Kết hợp hoặc phối hợp trang phục với (cái khác)

Match or coordinate a garment with (another)

Ví dụ
03

Hãy cùng nhau trở thành một đội để đạt được mục tiêu chung.

Come together as a team to achieve a common goal.

Ví dụ

Dạng động từ của Team (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Team

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ