Bản dịch của từ Team trong tiếng Việt
Team
Team (Noun Countable)
Our school's basketball team won the championship last year.
Đội bóng rổ của trường chúng tôi đã giành chức vô địch vào năm ngoái.
The marketing team collaborated on a new ad campaign together.
Đội tiếp thị đã cùng nhau hợp tác thực hiện một chiến dịch quảng cáo mới.
The rescue team arrived quickly to help the stranded hikers.
Đội cứu hộ đã nhanh chóng đến để giúp đỡ những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.
Kết hợp từ của Team (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decent team Đội ngũ tốt | They are a decent team for group projects in ielts. Họ là một nhóm tốt cho các dự án nhóm trong ielts. |
Olympic team Đội olympic | The olympic team performed exceptionally well in the competition. Đội olympic thi đấu xuất sắc trong cuộc thi. |
Editorial team Đội ngũ biên tập | Does the editorial team have a strong influence on social media? Đội biên tập có ảnh hưởng mạnh mẽ đến truyền thông xã hội không? |
Scotland team Đội scotland | Does the scotland team often participate in social events together? Đội scotland thường tham gia các sự kiện xã hội cùng nhau không? |
England team Đội tuyển anh | Does the england team have a strong social media presence? Đội tuyển anh có mặt mạnh trên mạng xã hội không? |
Team (Noun)
The soccer team won the championship last year.
Đội bóng đá đã giành chức vô địch năm ngoái.
Our team achieved great success in the competition.
Đội của chúng tôi đã đạt được thành công lớn trong cuộc thi.
The basketball team practiced hard for the upcoming game.
Đội bóng rổ đã luyện tập chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.
Dạng danh từ của Team (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Team | Teams |
Kết hợp từ của Team (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junior team Đội trẻ | The junior team excelled in the competition. Đội trẻ xuất sắc trong cuộc thi. |
Editorial team Đội ngũ biên tập | The editorial team approved the article for publication. Ban bien tap da duyet bai viet de xuat ban. |
Men's team Đội nam | The men's team won the championship last year. Đội nam đã chiến thắng giải vô địch năm ngoái. |
Winning team Đội chiến thắng | The winning team celebrated their victory in the social event. Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ trong sự kiện xã hội. |
England team Đội tuyển anh | Does the england team have a strong social media presence? Đội tuyển anh có mạng xã hội mạnh không? |
Team (Verb)
Buộc dây (động vật, đặc biệt là ngựa) lại với nhau để kéo xe.
Harness (animals, especially horses) together to pull a vehicle.
The group of horses teamed up to pull the carriage.
Nhóm ngựa hợp sức kéo xe.
They teamed the horses together for the parade.
Họ tập hợp ngựa cùng nhau đi diễu hành.
The farmers teamed their oxen to plow the fields.
Những người nông dân hợp sức với con bò của mình để cày ruộng.
Kết hợp hoặc phối hợp trang phục với (cái khác)
Match or coordinate a garment with (another)
She will team her blue dress with a white cardigan.
Cô ấy sẽ kết hợp chiếc váy màu xanh của mình với một chiếc áo đan len màu trắng.
He teamed his tie with his socks for the party.
Anh ấy kết hợp cà vạt với tất của mình cho bữa tiệc.
They always team their outfits for special occasions.
Họ luôn kết hợp trang phục của mình cho những dịp đặc biệt.
We must team up to organize the charity event.
Chúng ta phải hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện.
Students teamed together to win the quiz competition.
Học sinh hợp sức cùng nhau để giành chiến thắng trong cuộc thi đố vui.
Families often team to support each other during tough times.
Các gia đình thường hợp tác để hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Team (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Team |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaming |
Họ từ
Từ "team" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "team" thường dùng để chỉ một đội thể thao cụ thể, và ở các lĩnh vực khác như kinh doanh hay học thuật, nó có thể tương ứng với các nhóm dự án hoặc nhóm nghiên cứu. Sự phát âm và viết chữ đều nhất quán giữa hai biến thể này.
Từ "team" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "taem", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đoàn thể". Gốc Latin "cum" cũng phản ánh sự hợp tác và kết nối giữa các cá nhân trong một nhóm. Trong lịch sử, "team" ban đầu được sử dụng để chỉ một nhóm động vật, đặc biệt là ngựa, được huấn luyện cùng nhau để làm việc. Ngày nay, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị một nhóm người hợp tác hướng tới một mục tiêu chung.
Từ "team" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về hợp tác và làm việc nhóm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dự án, nghiên cứu nhóm hoặc các hoạt động thể thao. Ngoài ra, "team" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghề nghiệp và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp