Bản dịch của từ Team trong tiếng Việt

Team

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Team (Noun Countable)

tiːm
tiːm
01

Đội, nhóm, tổ.

Team, group, group.

Ví dụ

Our school's basketball team won the championship last year.

Đội bóng rổ của trường chúng tôi đã giành chức vô địch vào năm ngoái.

The marketing team collaborated on a new ad campaign together.

Đội tiếp thị đã cùng nhau hợp tác thực hiện một chiến dịch quảng cáo mới.

The rescue team arrived quickly to help the stranded hikers.

Đội cứu hộ đã nhanh chóng đến để giúp đỡ những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.

Kết hợp từ của Team (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Decent team

Đội ngũ tốt

They are a decent team for group projects in ielts.

Họ là một nhóm tốt cho các dự án nhóm trong ielts.

Olympic team

Đội olympic

The olympic team performed exceptionally well in the competition.

Đội olympic thi đấu xuất sắc trong cuộc thi.

Editorial team

Đội ngũ biên tập

Does the editorial team have a strong influence on social media?

Đội biên tập có ảnh hưởng mạnh mẽ đến truyền thông xã hội không?

Scotland team

Đội scotland

Does the scotland team often participate in social events together?

Đội scotland thường tham gia các sự kiện xã hội cùng nhau không?

England team

Đội tuyển anh

Does the england team have a strong social media presence?

Đội tuyển anh có mặt mạnh trên mạng xã hội không?

Team (Noun)

tˈim
tˈim
01

Một nhóm người chơi hợp thành một phe trong một trò chơi hoặc môn thể thao mang tính cạnh tranh.

A group of players forming one side in a competitive game or sport.

Ví dụ

The soccer team won the championship last year.

Đội bóng đá đã giành chức vô địch năm ngoái.

Our team achieved great success in the competition.

Đội của chúng tôi đã đạt được thành công lớn trong cuộc thi.

The basketball team practiced hard for the upcoming game.

Đội bóng rổ đã luyện tập chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.

Dạng danh từ của Team (Noun)

SingularPlural

Team

Teams

Kết hợp từ của Team (Noun)

CollocationVí dụ

Junior team

Đội trẻ

The junior team excelled in the competition.

Đội trẻ xuất sắc trong cuộc thi.

Editorial team

Đội ngũ biên tập

The editorial team approved the article for publication.

Ban bien tap da duyet bai viet de xuat ban.

Men's team

Đội nam

The men's team won the championship last year.

Đội nam đã chiến thắng giải vô địch năm ngoái.

Winning team

Đội chiến thắng

The winning team celebrated their victory in the social event.

Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ trong sự kiện xã hội.

England team

Đội tuyển anh

Does the england team have a strong social media presence?

Đội tuyển anh có mạng xã hội mạnh không?

Team (Verb)

tˈim
tˈim
01

Buộc dây (động vật, đặc biệt là ngựa) lại với nhau để kéo xe.

Harness (animals, especially horses) together to pull a vehicle.

Ví dụ

The group of horses teamed up to pull the carriage.

Nhóm ngựa hợp sức kéo xe.

They teamed the horses together for the parade.

Họ tập hợp ngựa cùng nhau đi diễu hành.

The farmers teamed their oxen to plow the fields.

Những người nông dân hợp sức với con bò của mình để cày ruộng.

02

Kết hợp hoặc phối hợp trang phục với (cái khác)

Match or coordinate a garment with (another)

Ví dụ

She will team her blue dress with a white cardigan.

Cô ấy sẽ kết hợp chiếc váy màu xanh của mình với một chiếc áo đan len màu trắng.

He teamed his tie with his socks for the party.

Anh ấy kết hợp cà vạt với tất của mình cho bữa tiệc.

They always team their outfits for special occasions.

Họ luôn kết hợp trang phục của mình cho những dịp đặc biệt.

03

Hãy cùng nhau trở thành một đội để đạt được mục tiêu chung.

Come together as a team to achieve a common goal.

Ví dụ

We must team up to organize the charity event.

Chúng ta phải hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện.

Students teamed together to win the quiz competition.

Học sinh hợp sức cùng nhau để giành chiến thắng trong cuộc thi đố vui.

Families often team to support each other during tough times.

Các gia đình thường hợp tác để hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.

Dạng động từ của Team (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Team

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Team cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] On a smaller scale, many local children's sporting events and rely on local businesses for sponsorship [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This can lead to greater exposure for athletes and enabling them to reach a broader audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] My classmates and I would often form and play games against each other [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Firstly, sponsorship provides much-needed financial support to sports and events, which can help them improve facilities and equipment for athletes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Team

Không có idiom phù hợp