Bản dịch của từ Team trong tiếng Việt
Team

Team (Noun Countable)
Our school's basketball team won the championship last year.
Đội bóng rổ của trường chúng tôi đã giành chức vô địch vào năm ngoái.
The marketing team collaborated on a new ad campaign together.
Đội tiếp thị đã cùng nhau hợp tác thực hiện một chiến dịch quảng cáo mới.
The rescue team arrived quickly to help the stranded hikers.
Đội cứu hộ đã nhanh chóng đến để giúp đỡ những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.
Kết hợp từ của Team (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swat team Đội swat | The swat team responded quickly to the hostage situation last week. Đội swat đã phản ứng nhanh chóng với tình huống con tin tuần trước. |
National team Đội tuyển quốc gia | The national team won the championship last year in 2022. Đội tuyển quốc gia đã giành chức vô địch năm ngoái vào năm 2022. |
Relay team Đội tiếp sức | The relay team won first place in the city marathon last year. Đội tiếp sức đã giành giải nhất trong cuộc thi marathon thành phố năm ngoái. |
Creative team Đội ngũ sáng tạo | The creative team designed a new social media campaign for 2023. Nhóm sáng tạo đã thiết kế một chiến dịch truyền thông xã hội mới cho năm 2023. |
Management team Đội ngũ quản lý | The management team discussed social issues at the last meeting. Nhóm quản lý đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp cuối. |
Team (Noun)
The soccer team won the championship last year.
Đội bóng đá đã giành chức vô địch năm ngoái.
Our team achieved great success in the competition.
Đội của chúng tôi đã đạt được thành công lớn trong cuộc thi.
The basketball team practiced hard for the upcoming game.
Đội bóng rổ đã luyện tập chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.
Dạng danh từ của Team (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Team | Teams |
Kết hợp từ của Team (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junior team Đội ngũ trẻ | The junior team organized a charity event last saturday in new york. Đội trẻ đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ bảy tuần trước ở new york. |
Special team Đội ngũ đặc biệt | The special team organized a community event last saturday in boston. Đội đặc biệt đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ bảy tuần trước ở boston. |
Five-man team Nhóm năm người | The five-man team won the social debate competition last saturday. Đội năm người đã thắng cuộc thi tranh biện xã hội hôm thứ bảy vừa qua. |
Investigation team Đội điều tra | The investigation team found evidence of social inequality in new york. Đội điều tra đã tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội ở new york. |
Ireland team Đội tuyển ireland | The ireland team won the social event last saturday in dublin. Đội ireland đã giành chiến thắng trong sự kiện xã hội hôm thứ bảy tuần trước tại dublin. |
Team (Verb)
Buộc dây (động vật, đặc biệt là ngựa) lại với nhau để kéo xe.
Harness (animals, especially horses) together to pull a vehicle.
The group of horses teamed up to pull the carriage.
Nhóm ngựa hợp sức kéo xe.
They teamed the horses together for the parade.
Họ tập hợp ngựa cùng nhau đi diễu hành.
The farmers teamed their oxen to plow the fields.
Những người nông dân hợp sức với con bò của mình để cày ruộng.
Kết hợp hoặc phối hợp trang phục với (cái khác)
Match or coordinate a garment with (another)
She will team her blue dress with a white cardigan.
Cô ấy sẽ kết hợp chiếc váy màu xanh của mình với một chiếc áo đan len màu trắng.
He teamed his tie with his socks for the party.
Anh ấy kết hợp cà vạt với tất của mình cho bữa tiệc.
They always team their outfits for special occasions.
Họ luôn kết hợp trang phục của mình cho những dịp đặc biệt.
We must team up to organize the charity event.
Chúng ta phải hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện.
Students teamed together to win the quiz competition.
Học sinh hợp sức cùng nhau để giành chiến thắng trong cuộc thi đố vui.
Families often team to support each other during tough times.
Các gia đình thường hợp tác để hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Team (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Team |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaming |
Họ từ
Từ "team" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "team" thường dùng để chỉ một đội thể thao cụ thể, và ở các lĩnh vực khác như kinh doanh hay học thuật, nó có thể tương ứng với các nhóm dự án hoặc nhóm nghiên cứu. Sự phát âm và viết chữ đều nhất quán giữa hai biến thể này.
Từ "team" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "taem", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đoàn thể". Gốc Latin "cum" cũng phản ánh sự hợp tác và kết nối giữa các cá nhân trong một nhóm. Trong lịch sử, "team" ban đầu được sử dụng để chỉ một nhóm động vật, đặc biệt là ngựa, được huấn luyện cùng nhau để làm việc. Ngày nay, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị một nhóm người hợp tác hướng tới một mục tiêu chung.
Từ "team" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về hợp tác và làm việc nhóm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dự án, nghiên cứu nhóm hoặc các hoạt động thể thao. Ngoài ra, "team" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghề nghiệp và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



