Bản dịch của từ Scoring trong tiếng Việt

Scoring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoring (Verb)

skˈɔɹɪŋ
skˈɔɹɪŋ
01

Để đạt được một điểm, mục tiêu, vv trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

To gain a point goal etc in a game or competition.

Ví dụ

She excelled in scoring high marks in the IELTS writing test.

Cô ấy xuất sắc trong việc đạt điểm cao trong bài thi viết IELTS.

He never struggled with scoring well in the speaking section.

Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn khi đạt điểm tốt trong phần nói.

Did they focus on scoring points or improving vocabulary in writing?

Họ có tập trung vào việc đạt điểm hay cải thiện vốn từ vựng khi viết không?

Dạng động từ của Scoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Score

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scoring

Scoring (Noun)

skˈɔɹɪŋ
skˈɔɹɪŋ
01

Hành động đạt được một điểm hoặc mục tiêu trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

The act of gaining a point or goal in a game or competition.

Ví dụ

Scoring high in IELTS writing is crucial for university admission.

Điểm cao trong viết IELTS quan trọng cho việc nhập học đại học.

Some students struggle with scoring well in the speaking section.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt điểm cao ở phần nói.

Is scoring the highest possible marks a realistic goal for everyone?

Việc đạt điểm cao nhất có thể là một mục tiêu thực tế cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I loved the feeling of running, jumping, and shooting, and the excitement of points and winning games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] In what way should parent reward their children who achieve a high [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We tried our hardest, but the other team managed to a few extra goals, which made all the difference [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] In what way should parent reward their children who achieve a high [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Scoring

Không có idiom phù hợp