Bản dịch của từ Scoring trong tiếng Việt
Scoring
Scoring (Verb)
She excelled in scoring high marks in the IELTS writing test.
Cô ấy xuất sắc trong việc đạt điểm cao trong bài thi viết IELTS.
He never struggled with scoring well in the speaking section.
Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn khi đạt điểm tốt trong phần nói.
Did they focus on scoring points or improving vocabulary in writing?
Họ có tập trung vào việc đạt điểm hay cải thiện vốn từ vựng khi viết không?
Dạng động từ của Scoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Score |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoring |
Scoring (Noun)
Scoring high in IELTS writing is crucial for university admission.
Điểm cao trong viết IELTS quan trọng cho việc nhập học đại học.
Some students struggle with scoring well in the speaking section.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt điểm cao ở phần nói.
Is scoring the highest possible marks a realistic goal for everyone?
Việc đạt điểm cao nhất có thể là một mục tiêu thực tế cho mọi người không?
Họ từ
Từ "scoring" có nghĩa chung là hành động ghi điểm hoặc đánh giá một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "scoring" chỉ việc đạt được điểm số trong một trận đấu. Trong giáo dục, nó đề cập đến việc chấm điểm bài kiểm tra hoặc bài tập. Ở cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự trong thể thao và giáo dục, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm.
Từ "scoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scorare", có nghĩa là đánh dấu hoặc ghi chú. Trong tiếng Anh, "score" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ghi lại điểm số trong các trò chơi hoặc một loại văn bản. Sự phát triển của từ này từ việc ghi chép thông tin sang nghĩa rộng hơn như đánh giá, xếp hạng hay đạt được thành tích cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa việc ghi chép và việc đánh giá thành công.
Từ "scoring" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mà việc đánh giá hoặc chấm điểm là cần thiết để xác định trình độ ngôn ngữ của thí sinh. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, "scoring" còn thường được dùng trong thể thao để chỉ việc ghi bàn hoặc đạt được điểm số, cũng như trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ quá trình đánh giá hành vi hoặc đặc điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp