Bản dịch của từ Scoring trong tiếng Việt
Scoring
Scoring (Verb)
She excelled in scoring high marks in the IELTS writing test.
Cô ấy xuất sắc trong việc đạt điểm cao trong bài thi viết IELTS.
He never struggled with scoring well in the speaking section.
Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn khi đạt điểm tốt trong phần nói.
Did they focus on scoring points or improving vocabulary in writing?
Họ có tập trung vào việc đạt điểm hay cải thiện vốn từ vựng khi viết không?
Dạng động từ của Scoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Score |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoring |
Scoring (Noun)
Scoring high in IELTS writing is crucial for university admission.
Điểm cao trong viết IELTS quan trọng cho việc nhập học đại học.
Some students struggle with scoring well in the speaking section.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt điểm cao ở phần nói.
Is scoring the highest possible marks a realistic goal for everyone?
Việc đạt điểm cao nhất có thể là một mục tiêu thực tế cho mọi người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp