Bản dịch của từ Gaining trong tiếng Việt
Gaining
Gaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lợi ích.
Present participle and gerund of gain.
Many people are gaining social skills through community service programs.
Nhiều người đang phát triển kỹ năng xã hội thông qua các chương trình tình nguyện.
They are not gaining friendships by isolating themselves from others.
Họ không thể phát triển tình bạn bằng cách cô lập bản thân.
Are young people gaining confidence in social situations today?
Liệu giới trẻ có đang phát triển sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Gaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaining |
Họ từ
"Gaining" là dạng phân từ hiện tại của động từ "gain", có nghĩa là thu được, đạt được hoặc gia tăng một cái gì đó, thường liên quan đến lợi ích hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh, "gaining" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng rất ít có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn âm hơn ở âm "ai", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "gaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gain", xuất phát từ tiếng Latin "ganare", có nghĩa là "đạt được" hoặc "kiếm được". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được phát triển và mở rộng ý nghĩa, không chỉ dừng lại ở việc đạt được vật chất mà còn bao gồm các khía cạnh phi vật chất như kiến thức, kinh nghiệm và sức khỏe. Sự biến đổi này phản ánh sự thích ứng của ngôn ngữ với những nhu cầu và bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "gaining" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như phát triển cá nhân, học tập, và thành tựu. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thảo luận về quá trình đạt được kỹ năng, kiến thức, hoặc thành công. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và kinh tế, khi đề cập đến việc tăng trưởng lợi nhuận hoặc thị phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp