Bản dịch của từ Etc trong tiếng Việt
Etc
Etc (Adverb)
Hình thức thay thế của vv.
Alternative form of etc.
She invited her friends, family, etc. to the party.
Cô ấy đã mời bạn bè, gia đình, v.v. đến dự tiệc.
John enjoys playing sports, watching movies, etc. in his free time.
John thích chơi thể thao, xem phim, v.v. khi rảnh rỗi.
Sarah is involved in volunteering, charity work, etc. to help others.
Sarah tham gia hoạt động tình nguyện, làm từ thiện, v.v. để giúp đỡ người khác.
Từ "etc". là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "et cetera", nghĩa là "và những thứ khác". Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng còn có nhiều thành phần khác trong một danh sách mà không cần phải ghi cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "etc". được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng dấu chấm sau chữ "etc" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "etc". là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "et cetera", có nghĩa là "và các thứ khác". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng trong các tài liệu cổ đại để chỉ ra rằng danh sách còn tiếp tục mà không cần liệt kê mọi mục. Việc sử dụng "etc". trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự ngắn gọn và khả năng chỉ ra sự đa dạng mà không cần liệt kê đầy đủ, phản ánh tính tiết kiệm và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "etc". (viết tắt của "et cetera") xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn đạt ý tưởng rằng còn nhiều ví dụ hoặc đối tượng khác không được nêu cụ thể. Trong phần Listening và Reading, sự xuất hiện của từ này thường ít hơn, nhưng nó vẫn có thể gặp trong các nguồn tài liệu học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "etc". thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để tránh liệt kê dài dòng, tạo sự ngắn gọn và súc tích cho lập luận.