Bản dịch của từ Game trong tiếng Việt
Game
Game (Noun Countable)
Trò chơi.
Game.
Playing games helps strengthen social bonds among friends.
Chơi trò chơi giúp tăng cường mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.
She organized a game night to bring the community together.
Cô đã tổ chức một đêm trò chơi để gắn kết cộng đồng lại với nhau.
The board game competition attracted a large number of participants.
Cuộc thi board game thu hút rất nhiều người tham gia.
Kết hợp từ của Game (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great game Trò chơi tuyệt vời | They played a great game of soccer at the social event. Họ đã chơi một trận đấu xuất sắc về bóng đá tại sự kiện xã hội. |
Big game Trận đấu lớn | The big game attracted thousands of spectators. Trò chơi lớn thu hút hàng ngàn khán giả. |
Fine game Trò chơi tốt | She organized a fine game night for her friends. Cô ấy tổ chức một buổi tối chơi game tuyệt vời cho bạn bè của mình. |
League game Trận đấu giữa các đội trong giải đấu | Their team won the league game. Đội của họ đã thắng trận đấu liên đoàn. |
Outdoor game Trò chơi ngoài trời | Children play outdoor games in the park. Trẻ em chơi trò chơi ngoại trời trong công viên. |
Game (Adjective)
(của một người ở chân) bị thương vĩnh viễn; què.
(of a person's leg) permanently injured; lame.
After the accident, he was left with a game leg.
Sau vụ tai nạn, anh ấy bị một chân thi đấu.
The game man struggled to walk without a limp.
Người đàn ông trong trò chơi phải vật lộn để đi lại mà không khập khiễng.
She had a game leg from a childhood injury.
Cô ấy bị một chân thi đấu do chấn thương thời thơ ấu.
Háo hức hoặc sẵn sàng làm điều gì đó mới mẻ hoặc đầy thử thách.
Eager or willing to do something new or challenging.
She is always game for trying new activities.
Cô ấy luôn là trò chơi để thử các hoạt động mới.
John is game to participate in the team-building game.
John là trò chơi để tham gia vào trò chơi xây dựng nhóm.
The students were game to join the interactive language game.
Học sinh là trò chơi để tham gia trò chơi ngôn ngữ tương tác.
Game (Noun)
Playing board games with friends on weekends is always fun.
Chơi trò chơi board game với bạn bè vào cuối tuần luôn rất thú vị.
The football game between Brazil and Argentina ended in a draw.
Trận bóng đá giữa Brazil và Argentina đã kết thúc với tỷ số hòa.
Children enjoy playing outdoor games like tag and hide-and-seek.
Trẻ em thích chơi các trò chơi ngoài trời như đuổi bắt và trốn tìm.
Playing board games with friends is a popular social activity.
Chơi trò chơi board game với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.
The online gaming industry has become a huge social phenomenon.
Ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến đã trở thành một hiện tượng xã hội lớn.
The charity event turned into a fun game to raise funds.
Sự kiện từ thiện đã trở thành một trò chơi thú vị để gây quỹ.
Một nhóm thiên nga.
A group of swans.
During the social event, a game of swans gracefully swam together.
Trong sự kiện xã hội, một trò chơi thiên nga duyên dáng bơi cùng nhau.
The lake was adorned with a beautiful game of swans.
Hồ được trang trí bằng một trò chơi thiên nga tuyệt đẹp.
The park's pond attracted a game of swans, captivating the visitors.
Ao của công viên đã thu hút một trò chơi thiên nga, làm say mê du khách.
People enjoy hunting game in the forest for food and sport.
Mọi người thích trò chơi săn bắn trong rừng để lấy thức ăn và thể thao.
The local community organized a game hunt for charity.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một trò chơi săn bắn để làm từ thiện.
He proudly displayed the deer antlers from his latest game hunt.
Anh ấy tự hào trưng bày những chiếc gạc hươu từ trò chơi săn mới nhất của mình.
Playing board games with friends is a popular social activity.
Chơi trò chơi board game với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.
Attending a football game is a fun way to socialize with others.
Tham gia một trận bóng đá là một cách thú vị để giao lưu với những người khác.
Video game tournaments bring gamers together for friendly competition.
Các giải đấu trò chơi điện tử gắn kết các game thủ lại với nhau để thi đấu thân thiện.
Dạng danh từ của Game (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Game | Games |
Kết hợp từ của Game (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tough game Trận đấu khốc liệt | The soccer match was a tough game for both teams. Trận đấu bóng đá là một trận đấu khó khăn cho cả hai đội. |
Board game Trò chơi bàn | Playing board games can help people socialize and have fun. Chơi trò chơi bàn có thể giúp mọi người giao tiếp và vui vẻ. |
Pc game Trò chơi trên máy tính | Playing a pc game online with friends can be a fun social activity. Chơi trò chơi pc trực tuyến với bạn bè có thể là một hoạt động xã hội vui nhộn. |
Outdoor game Trò chơi ngoài trời | Children enjoy playing outdoor games at the park. Trẻ em thích chơi trò chơi ngoại ô ở công viên. |
Perfect game Trò chơi hoàn hảo | He bowled a perfect game in the local bowling competition. Anh ta đã ném một trận đấu hoàn hảo trong cuộc thi bowling địa phương. |
Game (Verb)
Thao túng (một tình huống), thường theo cách không công bằng hoặc vô đạo đức.
Manipulate (a situation), typically in a way that is unfair or unscrupulous.
Some people try to game the system to get ahead.
Một số người cố gắng đánh lừa hệ thống để vượt lên.
He was known for gaming the rules to his advantage.
Anh ấy nổi tiếng là người chơi các quy tắc để có lợi cho mình.
She always finds a way to game the situation in her favor.
Cô ấy luôn tìm cách đánh cược tình huống có lợi cho mình.
People often gather to game at the casino.
Mọi người thường tụ tập để chơi game tại sòng bạc.
She loves to game with her friends on weekends.
Cô ấy thích chơi game với bạn bè vào cuối tuần.
Players game responsibly and know when to stop.
Người chơi chơi game có trách nhiệm và biết khi nào nên dừng lại.
Teenagers often game online with friends after school.
Thanh thiếu niên thường chơi game trực tuyến với bạn bè sau giờ học.
She enjoys gaming on her computer in the evenings.
Cô ấy thích chơi game trên máy tính vào buổi tối.
Many people find relaxation by gaming on their smartphones.
Nhiều người tìm thấy sự thư giãn bằng cách chơi game trên điện thoại thông minh của họ.
Dạng động từ của Game (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Game |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Games |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Game cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "game" trong tiếng Anh đề cập đến một hoạt động giải trí hoặc thi đấu mà người tham gia thường tương tác với nhau hoặc với một hệ thống quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "game" có thể chỉ các trò chơi điện tử, trong khi ở British English, nó cũng có thể đề cập tới các trò chơi truyền thống hơn. Từ này thể hiện tính chất đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen," có nghĩa là "trò chơi" hoặc "hoạt động thể chất." Nó có mối liên hệ với tiếng Đức cổ "gaman," cũng biểu thị khái niệm chơi đùa. Trong lịch sử, "game" đã phát triển để không chỉ đề cập đến các hoạt động giải trí mà còn bao gồm các trò chơi có cấu trúc và các môn thể thao. Sự biến đổi này phản ánh sự tiến hóa trong văn hóa tiêu dùng và tính giải trí trong xã hội hiện đại.
Từ "game" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí và công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo và tài liệu về văn hóa giải trí. Ngoài ra, "game" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như trò chơi điện tử, thể thao, và các hoạt động tương tác xã hội, phản ánh xu hướng giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp