Bản dịch của từ Game trong tiếng Việt
Game

Game(Noun Countable)
Trò chơi.
Game.
Game(Adjective)
(của một người ở chân) bị thương vĩnh viễn; què.
(of a person's leg) permanently injured; lame.
Háo hức hoặc sẵn sàng làm điều gì đó mới mẻ hoặc đầy thử thách.
Eager or willing to do something new or challenging.
Game(Noun)
Dạng danh từ của Game (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Game | Games |
Game(Verb)
Thao túng (một tình huống), thường theo cách không công bằng hoặc vô đạo đức.
Manipulate (a situation), typically in a way that is unfair or unscrupulous.
Dạng động từ của Game (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Game |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Games |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "game" trong tiếng Anh đề cập đến một hoạt động giải trí hoặc thi đấu mà người tham gia thường tương tác với nhau hoặc với một hệ thống quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "game" có thể chỉ các trò chơi điện tử, trong khi ở British English, nó cũng có thể đề cập tới các trò chơi truyền thống hơn. Từ này thể hiện tính chất đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "hoạt động thể chất". Nó có mối liên hệ với tiếng Đức cổ "gaman", cũng biểu thị khái niệm chơi đùa. Trong lịch sử, "game" đã phát triển để không chỉ đề cập đến các hoạt động giải trí mà còn bao gồm các trò chơi có cấu trúc và các môn thể thao. Sự biến đổi này phản ánh sự tiến hóa trong văn hóa tiêu dùng và tính giải trí trong xã hội hiện đại.
Từ "game" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí và công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo và tài liệu về văn hóa giải trí. Ngoài ra, "game" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như trò chơi điện tử, thể thao, và các hoạt động tương tác xã hội, phản ánh xu hướng giải trí hiện đại.
Họ từ
Từ "game" trong tiếng Anh đề cập đến một hoạt động giải trí hoặc thi đấu mà người tham gia thường tương tác với nhau hoặc với một hệ thống quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "game" có thể chỉ các trò chơi điện tử, trong khi ở British English, nó cũng có thể đề cập tới các trò chơi truyền thống hơn. Từ này thể hiện tính chất đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "hoạt động thể chất". Nó có mối liên hệ với tiếng Đức cổ "gaman", cũng biểu thị khái niệm chơi đùa. Trong lịch sử, "game" đã phát triển để không chỉ đề cập đến các hoạt động giải trí mà còn bao gồm các trò chơi có cấu trúc và các môn thể thao. Sự biến đổi này phản ánh sự tiến hóa trong văn hóa tiêu dùng và tính giải trí trong xã hội hiện đại.
Từ "game" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí và công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo và tài liệu về văn hóa giải trí. Ngoài ra, "game" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như trò chơi điện tử, thể thao, và các hoạt động tương tác xã hội, phản ánh xu hướng giải trí hiện đại.
