Bản dịch của từ Goal trong tiếng Việt
Goal
Goal (Noun Countable)
Mục tiêu, đích.
Goal, destination.
Her goal is to graduate with honors.
Mục tiêu của cô là tốt nghiệp loại xuất sắc.
The students achieved their academic goals this semester.
Các sinh viên đã đạt được mục tiêu học tập của mình trong học kỳ này.
Setting a weight loss goal of 10 pounds is achievable.
Đặt mục tiêu giảm cân 10 pound là có thể đạt được.
His ultimate goal is to run a marathon after recovering.
Mục tiêu cuối cùng của anh ấy là chạy marathon sau khi hồi phục.
Achieving the savings goal is crucial for buying a new house.
Việc đạt được mục tiêu tiết kiệm là rất quan trọng khi mua một ngôi nhà mới.
Kết hợp từ của Goal (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main goal Mục tiêu chính | The main goal of the social campaign is to raise awareness. Mục tiêu chính của chiến dịch xã hội là tăng nhận thức. |
Penalty (in football/soccer goal Đá phạt (trong bóng đá) | The striker missed a penalty in the football match. Tiền đạo đã bỏ lỡ một quả penalty trong trận đấu bóng đá. |
Strategic goal Mục tiêu chiến lược | The organization's strategic goal is to promote community engagement. Mục tiêu chiến lược của tổ chức là thúc đẩy sự tương tác cộng đồng. |
Superb goal Bàn thắng xuất sắc | He scored a superb goal in the charity football match. Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời trong trận bóng đá từ thiện. |
Ambitious goal Mục tiêu cao cả | She set an ambitious goal to build 100 schools. Cô ấy đặt mục tiêu tham vọng xây dựng 100 trường học. |
Goal (Noun)
(trong bóng đá, bóng bầu dục, khúc côn cầu và một số trò chơi khác) một cặp cột được liên kết bằng một xà ngang và thường có lưới ở giữa, tạo thành một khoảng trống vào hoặc qua mà bóng phải được đưa vào để ghi bàn.
(in soccer, rugby, hockey, and some other games) a pair of posts linked by a crossbar and typically with a net between, forming a space into or over which the ball has to be sent in order to score.
He kicked the ball into the goal, scoring a point.
Anh ta đá bóng vào khung thành, ghi được một điểm.
The team celebrated wildly after scoring a goal in overtime.
Đội đã ăn mừng hết mình sau khi ghi bàn trong hiệp phụ.
The goalkeeper made a brilliant save to prevent a goal.
Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá xuất sắc để ngăn chặn bàn thắng.
Her goal is to raise $1000 for charity.
Mục tiêu của cô ấy là gây quỹ $1000 cho từ thiện.
The team achieved their goal of planting 100 trees.
Đội đã đạt được mục tiêu của họ là trồng 100 cây.
His goal is to create a safer environment for children.
Mục tiêu của anh ấy là tạo môi trường an toàn hơn cho trẻ em.
Dạng danh từ của Goal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goal | Goals |
Kết hợp từ của Goal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main goal Mục tiêu chính | The main goal of the social project is to reduce poverty. Mục tiêu chính của dự án xã hội là giảm nghèo. |
Decisive goal Mục tiêu quyết định | The charity event aimed to achieve a decisive goal for the community. Sự kiện từ thiện nhằm đạt mục tiêu quyết định cho cộng đồng. |
Own goal Bàn thắng phản lưới | Scoring an own goal in a charity match was embarrassing. Ghi bàn phản lưới trong trận đấu từ thiện là điều đáng xấu hổ. |
Political goal Mục tiêu chính trị | The organization's political goal is to promote gender equality. Mục tiêu chính trị của tổ chức là thúc đẩy bình đẳng giới tính. |
Immediate goal Mục tiêu ngay lập tức | Her immediate goal is to raise awareness about mental health. Mục tiêu ngay lập tức của cô ấy là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "goal" trong tiếng Anh đề cập đến một mục tiêu cụ thể mà một cá nhân hoặc nhóm mong muốn đạt được. Trong tiếng Anh Mỹ, "goal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và lập kế hoạch cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, tuy nhiên, nó đôi khi được thay thế bằng từ "objective" trong các bối cảnh học thuật hoặc kinh doanh. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "goal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gale" với nghĩa ban đầu là "mục tiêu" hay "đích đến". Tiếng Latin cổ có từ "gaudium", nghĩa là "niềm vui" hoặc "sự hào hứng", phản ánh sự khát vọng đạt được thành tựu. Qua thời gian, "goal" đã chuyển hóa thành khái niệm chỉ những mục tiêu cụ thể trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp, thể hiện ước vọng hướng tới thành công và sự hoàn thiện.
Từ "goal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu cá nhân, sự nghiệp hoặc học tập. Trong ngữ cảnh khác, "goal" thường được sử dụng trong thể thao để chỉ điểm số hoặc thành tựu mà một đội bóng đạt được. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực tâm lý học, từ này được liên kết với việc đặt và đạt được mục tiêu cá nhân, thể hiện sự phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp