Bản dịch của từ Hockey trong tiếng Việt
Hockey
Hockey (Noun)
(canada, mỹ) khúc côn cầu trên băng, một trò chơi trên băng trong đó hai đội gồm sáu người chơi trượt băng và cố gắng ghi bàn bằng cách dùng gậy của họ bắn một quả bóng vào lưới của đội đối phương.
Canada us ice hockey a game on ice in which two teams of six players skate and try to score by shooting a puck into the opposing teams net using their sticks.
Hockey is a popular sport in Canada and the US.
Hockey là một môn thể thao phổ biến ở Canada và Mỹ.
Many kids in Canada start playing hockey at a young age.
Nhiều trẻ em ở Canada bắt đầu chơi hockey từ khi còn nhỏ.
Ice hockey matches can get very intense and competitive.
Trận đấu hockey trên băng có thể trở nên rất căng thẳng và cạnh tranh.
(khối thịnh vượng chung) khúc côn cầu trên sân, một môn thể thao đồng đội được chơi trên sân trên nền đất cứng, nơi người chơi phải đánh bóng vào lưới bằng gậy khúc côn cầu.
Commonwealth field hockey a team sport played on a pitch on solid ground where players have to hit a ball into a net using a hockey stick.
She joined the local hockey team to improve her skills.
Cô ấy tham gia đội hockey địa phương để cải thiện kỹ năng của mình.
The hockey match between England and Australia was intense.
Trận đấu hockey giữa Anh và Úc rất căng thẳng.
Many students at the school are passionate about playing hockey.
Nhiều học sinh ở trường rất đam mê chơi hockey.
Street hockey is a popular version of hockey played in neighborhoods.
Bóng rổ đường phố là một phiên bản phổ biến của bóng rổ được chơi ở các khu phố.
Many kids enjoy playing ball hockey in the park after school.
Nhiều em nhỏ thích chơi bóng rổ trong công viên sau giờ học.
Shinny is a casual type of hockey played on frozen ponds.
Shinny là một loại bóng rổ thoải mái được chơi trên các ao đóng băng.
Dạng danh từ của Hockey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hockey | - |
Kết hợp từ của Hockey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junior hockey Khúc côn cầu trẻ | Junior hockey teams often organize charity events in the community. Các đội bóng đá trẻ thường tổ chức sự kiện từ thiện trong cộng đồng. |
Field hockey Hockey trên sân cỏ | She joined the field hockey team to meet new friends. Cô ấy tham gia đội bóng rổ để gặp bạn mới. |
Professional hockey Khúc côn cầu chuyên nghiệp | Professional hockey players often train for hours every day. Các cầu thủ khúc côn cầu chuyên nghiệp thường tập luyện hàng giờ mỗi ngày. |
Ice hockey Khúc côn cầu | Ice hockey is a popular sport in canada. Môn khúc côn cầu trượt băng rất phổ biến tại canada. |
Street hockey Bóng ghi | Kids play street hockey after school. Trẻ em chơi khúc côn cầu sau giờ học. |
Họ từ
Hockey là một môn thể thao đồng đội, được chơi trên băng hoặc trên sân cỏ, với mục tiêu ghi bàn bằng cách đưa một quả bóng hoặc một viên đạn vào khung thành của đối phương bằng cây gậy. Có hai phiên bản chính: ice hockey (hockey trên băng) và field hockey (hockey trên sân cỏ). Sự khác biệt chủ yếu giữa hai loại này nằm ở mặt sân thi đấu và cách vận hành của trò chơi, ảnh hưởng đến chiến thuật và dụng cụ chơi. Cả hai phiên bản đều phổ biến ở các nước Châu Âu và Bắc Mỹ, nhưng mỗi phiên bản lại có cộng đồng người chơi và người hâm mộ riêng biệt.
Từ "hockey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hocquet", có nghĩa là "gậy" hoặc "cái que", bắt nguồn từ từ "hoquet" chỉ hình dạng giống như đầu của cây gậy. Xuất hiện đầu tiên trong các tài liệu vào thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ một trò chơi thể thao sử dụng gậy để đánh bóng. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến các môn thể thao như khúc côn cầu đã phát triển từ khái niệm ban đầu về việc sử dụng gậy trong trò chơi.
Từ "hockey" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, cụ thể là trong các cuộc thảo luận về sự kiện thể thao hoặc văn hóa thể thao. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong bài viết và nói về các đội, kỹ thuật hoặc chiến thuật liên quan đến môn thể thao này, đặc biệt trong các nước có truyền thống chơi hockey như Canada hoặc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp