Bản dịch của từ Hockey trong tiếng Việt

Hockey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hockey (Noun)

hˈɑki
hˈɑki
01

(canada, mỹ) khúc côn cầu trên băng, một trò chơi trên băng trong đó hai đội gồm sáu người chơi trượt băng và cố gắng ghi bàn bằng cách dùng gậy của họ bắn một quả bóng vào lưới của đội đối phương.

Canada us ice hockey a game on ice in which two teams of six players skate and try to score by shooting a puck into the opposing teams net using their sticks.

Ví dụ

Hockey is a popular sport in Canada and the US.

Hockey là một môn thể thao phổ biến ở Canada và Mỹ.

Many kids in Canada start playing hockey at a young age.

Nhiều trẻ em ở Canada bắt đầu chơi hockey từ khi còn nhỏ.

Ice hockey matches can get very intense and competitive.

Trận đấu hockey trên băng có thể trở nên rất căng thẳng và cạnh tranh.

02

(khối thịnh vượng chung) khúc côn cầu trên sân, một môn thể thao đồng đội được chơi trên sân trên nền đất cứng, nơi người chơi phải đánh bóng vào lưới bằng gậy khúc côn cầu.

Commonwealth field hockey a team sport played on a pitch on solid ground where players have to hit a ball into a net using a hockey stick.

Ví dụ

She joined the local hockey team to improve her skills.

Cô ấy tham gia đội hockey địa phương để cải thiện kỹ năng của mình.

The hockey match between England and Australia was intense.

Trận đấu hockey giữa Anh và Úc rất căng thẳng.

Many students at the school are passionate about playing hockey.

Nhiều học sinh ở trường rất đam mê chơi hockey.

03

Một biến thể của khúc côn cầu, chẳng hạn như khúc côn cầu lăn, khúc côn cầu đường phố, khúc côn cầu bóng hoặc khúc côn cầu bóng.

A variation of hockey such as roller hockey street hockey shinny or ball hockey.

Ví dụ

Street hockey is a popular version of hockey played in neighborhoods.

Bóng rổ đường phố là một phiên bản phổ biến của bóng rổ được chơi ở các khu phố.

Many kids enjoy playing ball hockey in the park after school.

Nhiều em nhỏ thích chơi bóng rổ trong công viên sau giờ học.

Shinny is a casual type of hockey played on frozen ponds.

Shinny là một loại bóng rổ thoải mái được chơi trên các ao đóng băng.

Dạng danh từ của Hockey (Noun)

SingularPlural

Hockey

-

Kết hợp từ của Hockey (Noun)

CollocationVí dụ

Junior hockey

Khúc côn cầu trẻ

Junior hockey teams often organize charity events in the community.

Các đội bóng đá trẻ thường tổ chức sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

Field hockey

Hockey trên sân cỏ

She joined the field hockey team to meet new friends.

Cô ấy tham gia đội bóng rổ để gặp bạn mới.

Professional hockey

Khúc côn cầu chuyên nghiệp

Professional hockey players often train for hours every day.

Các cầu thủ khúc côn cầu chuyên nghiệp thường tập luyện hàng giờ mỗi ngày.

Ice hockey

Khúc côn cầu

Ice hockey is a popular sport in canada.

Môn khúc côn cầu trượt băng rất phổ biến tại canada.

Street hockey

Bóng ghi

Kids play street hockey after school.

Trẻ em chơi khúc côn cầu sau giờ học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hockey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] The similar difference was witnessed in the figures for with over 10% of men and 3% of women taking part in this sport [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Hockey

Không có idiom phù hợp