Bản dịch của từ Aim trong tiếng Việt
Aim
Aim (Noun)
Mục tiêu.
Her aim is to raise awareness about mental health.
Mục đích của cô là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The organization's aim is to help underprivileged children.
Mục đích của tổ chức là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
His aim is to create a more inclusive society.
Mục đích của anh là tạo ra một xã hội hòa nhập hơn.
Her aim is to raise awareness about mental health issues.
Mục tiêu của cô ấy là nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The government's aim is to reduce poverty by 20% in 5 years.
Mục tiêu của chính phủ là giảm nghèo 20% trong 5 năm.
The charity's aim is to provide clean water to 10,000 families.
Mục tiêu của tổ chức từ thiện là cung cấp nước sạch cho 10.000 gia đình.
Her aim in the charity event was to raise $1000.
Mục tiêu của cô ấy trong sự kiện từ thiện là gây quỹ $1000.
The organization's aim is to provide clean water to villages.
Mục tiêu của tổ chức là cung cấp nước sạch cho các làng.
His aim to reduce poverty led to impactful community projects.
Mục tiêu của anh ấy là giảm nghèo dẫn đến các dự án cộng đồng có tác động.
Dạng danh từ của Aim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aim | Aims |
Kết hợp từ của Aim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Express aim Thể hiện mục tiêu | The project aims to improve social welfare in rural areas. Dự án nhằm cải thiện phúc lợi xã hội ở các khu vực nông thôn. |
Clear aim Mục tiêu rõ ràng | The charity event had a clear aim to raise $10,000. Sự kiện từ thiện có mục tiêu rõ ràng là gây quỹ $10,000. |
War aim Mục tiêu chiến tranh | Their war aim was to promote equality and justice in society. Mục tiêu chiến tranh của họ là thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng trong xã hội. |
First aim Mục tiêu đầu tiên | Her first aim was to create a supportive social network. Mục tiêu đầu tiên của cô ấy là tạo ra một mạng lưới xã hội hỗ trợ. |
Worthy aim Mục tiêu đáng giá | Helping homeless individuals is a worthy aim in society. Việc giúp đỡ những người vô gia cư là một mục tiêu đáng giá trong xã hội. |
Aim (Verb)
Nhắm đến, có mục tiêu là.
Aim, have a goal.
She aims to raise awareness about mental health issues.
Cô đặt mục tiêu nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The organization aims to provide clean water to rural communities.
Tổ chức này nhằm mục đích cung cấp nước sạch cho cộng đồng nông thôn.
Their aim is to reduce poverty through sustainable development projects.
Mục đích của họ là giảm nghèo thông qua các dự án phát triển bền vững.
She aimed her camera at the beautiful sunset.
Cô ấy nhắm máy ảnh của mình vào bình minh đẹp.
The activist aimed to raise awareness about climate change.
Người hoạt động mục tiêu tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu.
He aims to start a charity to help the homeless.
Anh ấy mục tiêu khởi đầu một tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư.
She aims to create a more inclusive society.
Cô ấy nhắm mục tiêu tạo ra một xã hội phong phú hơn.
The organization aims to reduce poverty in the community.
Tổ chức nhằm mục tiêu giảm nghèo trong cộng đồng.
Volunteers aim to improve education access for all children.
Tình nguyện viên nhắm mục tiêu cải thiện quyền truy cập giáo dục cho tất cả trẻ em.
Dạng động từ của Aim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiming |
Kết hợp từ của Aim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aim high Đặt mục tiêu cao | She aims high to become a successful entrepreneur. Cô ấy nhắm cao để trở thành một doanh nhân thành công. |
Be aimed at Nhằm mục đích | The new program is aimed at helping homeless individuals find jobs. Chương trình mới nhằm mục đích giúp người vô gia cư tìm việc làm. |
Họ từ
Từ "aim" có nghĩa là "mục tiêu" hoặc "mục đích", thường được sử dụng để chỉ sự hướng tới một kết quả nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "aim" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "goal" trong các tình huống tương tự. Từ này có thể được dùng như một động từ, nghĩa là nhắm tới một đích đến cụ thể.
Từ "aim" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esmer", có nghĩa là "nhắm đến" hoặc "hướng tới". Nguyên thủy, nó xuất phát từ tiếng Latinh "adagio", với nghĩa "đến" hay "hướng tới". Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa thành "mục tiêu" hoặc "ý định", phản ánh một cách rõ ràng hơn hành động nhắm đến một cái gì đó cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "aim" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà một cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi.
Từ "aim" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả mục tiêu của họ hoặc lập kế hoạch cho tương lai. Trong phần Listening và Reading, "aim" cũng được sử dụng trong các đoạn văn vận dụng ngữ pháp về mục tiêu và mục đích. Ngoài ra, từ này thường gặp trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, khi diễn đạt mục tiêu nghiên cứu hoặc đề xuất cải tiến trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp