Bản dịch của từ Camera trong tiếng Việt
Camera
Camera (Noun)
The camera of the social club was beautifully designed.
Camera của câu lạc bộ xã hội được thiết kế đẹp mắt.
The event took place in the camera at the center.
Sự kiện diễn ra trong camera ở trung tâm.
The new camera in town attracted many visitors.
Camera mới ở thành phố thu hút nhiều khách tham quan.
The camera captured the joyful moments at the social event.
Máy ảnh ghi lại những khoảnh khắc vui vẻ tại sự kiện xã hội.
She shared the photos taken by her camera on social media.
Cô ấy chia sẻ những bức ảnh chụp bằng máy ảnh của mình trên mạng xã hội.
The camera quality influenced the popularity of the social media post.
Chất lượng của máy ảnh ảnh hưởng đến sự phổ biến của bài đăng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Camera (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Camera | Cameras |
Kết hợp từ của Camera (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-speed camera Máy ảnh tốc độ cao | A high-speed camera captures every detail of the experiment. Một máy quay tốc độ cao ghi lại mọi chi tiết của thí nghiệm. |
Electronic camera Máy ảnh điện tử | An electronic camera is essential for capturing high-quality images. Một máy ảnh điện tử là thiết yếu để chụp hình chất lượng cao. |
Closed-circuit camera Camera quan sát không dây | The closed-circuit camera captured every movement in the social event. Camera mạng đóng ghi lại mọi chuyển động trong sự kiện xã hội. |
Cine camera Máy quay phim | Does the cine camera enhance social media content quality? Có phải máy quay phim cải thiện chất lượng nội dung trên mạng xã hội không? |
Surveillance camera Camera giám sát | The surveillance camera captured the thief entering the building. Camera giám sát ghi lại tên trộm vào tòa nhà. |
Họ từ
Camera (tiếng Anh) là một thiết bị quang học dùng để ghi lại hình ảnh tĩnh hoặc động. Từ này xuất phát từ tiếng Latin “camera obscura,” nghĩa là “phòng tối.” Trong tiếng Anh Mỹ, "camera" được sử dụng phổ biến để chỉ máy ảnh, bao gồm cả máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh phim. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng thường nhấn mạnh vào các loại thiết bị chuyên dụng trong nhiếp ảnh. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "camera" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "căn phòng" hoặc "hình tròn". Từ này được sử dụng trong thuật ngữ "camera obscura" (phòng tối), chỉ một thiết bị quang học cho phép hình ảnh bên ngoài được chiếu vào một không gian tối. Trong thế kỷ 19, camera được cải tiến thành phương tiện phục vụ việc chụp ảnh. Hiện tại, "camera" dùng để chỉ cả thiết bị chụp hình thông dụng và công nghệ liên quan.
Từ "camera" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường phải xử lý thông tin liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả hoạt động chụp ảnh, ghi lại kỷ niệm hay trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật. Ngoài ra, "camera" cũng phổ biến trong các bối cảnh như du lịch, sự kiện và truyền thông kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp