Bản dịch của từ Camera trong tiếng Việt

Camera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camera(Noun)

kˈæmɚə
kˈæməɹə
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà tròn.

A chamber or round building.

Ví dụ
02

Một thiết bị để ghi lại hình ảnh trực quan dưới dạng ảnh chụp, phim hoặc tín hiệu video.

A device for recording visual images in the form of photographs film or video signals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Camera (Noun)

SingularPlural

Camera

Cameras

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ