Bản dịch của từ Camera trong tiếng Việt

Camera

Noun [U/C]

Camera (Noun)

kˈæmɚə
kˈæməɹə
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà tròn.

A chamber or round building.

Ví dụ

The camera of the social club was beautifully designed.

Camera của câu lạc bộ xã hội được thiết kế đẹp mắt.

The event took place in the camera at the center.

Sự kiện diễn ra trong camera ở trung tâm.

The new camera in town attracted many visitors.

Camera mới ở thành phố thu hút nhiều khách tham quan.

02

Một thiết bị để ghi lại hình ảnh trực quan dưới dạng ảnh chụp, phim hoặc tín hiệu video.

A device for recording visual images in the form of photographs film or video signals.

Ví dụ

The camera captured the joyful moments at the social event.

Máy ảnh ghi lại những khoảnh khắc vui vẻ tại sự kiện xã hội.

She shared the photos taken by her camera on social media.

Cô ấy chia sẻ những bức ảnh chụp bằng máy ảnh của mình trên mạng xã hội.

The camera quality influenced the popularity of the social media post.

Chất lượng của máy ảnh ảnh hưởng đến sự phổ biến của bài đăng trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Camera (Noun)

SingularPlural

Camera

Cameras

Kết hợp từ của Camera (Noun)

CollocationVí dụ

High-speed camera

Máy ảnh tốc độ cao

A high-speed camera captures every detail of the experiment.

Một máy quay tốc độ cao ghi lại mọi chi tiết của thí nghiệm.

Electronic camera

Máy ảnh điện tử

An electronic camera is essential for capturing high-quality images.

Một máy ảnh điện tử là thiết yếu để chụp hình chất lượng cao.

Closed-circuit camera

Camera quan sát không dây

The closed-circuit camera captured every movement in the social event.

Camera mạng đóng ghi lại mọi chuyển động trong sự kiện xã hội.

Cine camera

Máy quay phim

Does the cine camera enhance social media content quality?

Có phải máy quay phim cải thiện chất lượng nội dung trên mạng xã hội không?

Surveillance camera

Camera giám sát

The surveillance camera captured the thief entering the building.

Camera giám sát ghi lại tên trộm vào tòa nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camera cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I immediately returned the to your store and spoke to one of your representatives a week ago, but the has still not been repaired or replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my disappointment with the new I recently purchased from your company [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone still hold great novelty value for capturing photographs [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is John Smith and I bought the on June 25th, 2023 from your store downtown [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Camera

Không có idiom phù hợp