Bản dịch của từ Film trong tiếng Việt

Film

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Film (Noun Countable)

fɪlm
fɪlm
01

Bộ phim.

Movie.

Ví dụ

I watched a film starring Tom Hanks last night.

Tôi đã xem một bộ phim có sự tham gia của Tom Hanks tối qua.

The film industry employs thousands of people worldwide.

Ngành công nghiệp điện ảnh sử dụng hàng nghìn người trên toàn thế giới.

Kết hợp từ của Film (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Boring film

Phim nhạt

The documentary about pollution was a boring film for many viewers.

Bộ phim tài liệu về ô nhiễm là một bộ phim nhàm chán với nhiều khán giả.

Black-and-white film

Phim đen trắng

Many students enjoy watching black-and-white films in social studies class.

Nhiều học sinh thích xem phim đen trắng trong lớp học xã hội.

35 mm film

Phim 35 mm

Many photographers prefer shooting with 35 mm film for its quality.

Nhiều nhiếp ảnh gia thích chụp bằng phim 35 mm vì chất lượng.

Animated film

Phim hoạt hình

Many children love watching animated films like toy story and frozen.

Nhiều trẻ em thích xem phim hoạt hình như toy story và frozen.

Short film

Phim ngắn

The short film 'crisis' highlights social issues faced by youth today.

Bộ phim ngắn 'crisis' nêu bật các vấn đề xã hội của giới trẻ hôm nay.

Film (Noun)

fɪlm
fˈɪlm
01

Một câu chuyện hoặc sự kiện được máy ảnh ghi lại dưới dạng tập hợp các hình ảnh chuyển động và chiếu trong rạp chiếu phim hoặc trên truyền hình.

A story or event recorded by a camera as a set of moving images and shown in a cinema or on television.

Ví dụ

She watched a film about friendship last night.

Cô ấy đã xem một bộ phim về tình bạn vào tối qua.

The film industry employs many talented individuals.

Ngành công nghiệp điện ảnh tuyển dụng nhiều cá nhân tài năng.

02

Một dải mỏng dẻo bằng nhựa hoặc vật liệu khác được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng để phơi sáng trong máy ảnh, dùng để tạo ra các bức ảnh hoặc phim ảnh.

A thin flexible strip of plastic or other material coated with light-sensitive emulsion for exposure in a camera, used to produce photographs or motion pictures.

Ví dụ

I watched a film about climate change last night.

Tôi đã xem một bộ phim về biến đổi khí hậu vào tối qua.

The film industry employs many people worldwide.

Ngành công nghiệp phim tạo việc làm cho nhiều người trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Film (Noun)

SingularPlural

Film

Films

Kết hợp từ của Film (Noun)

CollocationVí dụ

Fine film

Phim tuyệt vời

The documentary is a fine film about social justice in america.

Bộ phim tài liệu là một bộ phim hay về công lý xã hội ở mỹ.

Indie film

Phim độc lập

The indie film festival showcased 20 unique films last weekend.

Liên hoan phim độc lập đã trình chiếu 20 bộ phim độc đáo cuối tuần qua.

Black-and-white film

Phim đen trắng

The black-and-white film showcased social issues in 1960s america.

Bộ phim đen trắng đã trình bày các vấn đề xã hội ở mỹ những năm 1960.

Snuff film

Phim có sử dụng tình tiết vi phạm và đồi truỷ

The documentary exposed the reality of snuff films in society today.

Bộ phim tài liệu đã phơi bày thực trạng của phim snuff trong xã hội hôm nay.

Horror film

Phim kinh dị

The horror film 'it' shocked many viewers in 2017.

Bộ phim kinh dị 'it' đã làm cho nhiều khán giả sốc vào năm 2017.

Film (Verb)

fɪlm
fˈɪlm
01

Ghi lại trên phim như một phần của chuỗi hình ảnh chuyển động; làm phim về (một câu chuyện, sự kiện hoặc cuốn sách)

Capture on film as part of a series of moving images; make a film of (a story, event, or book)

Ví dụ

She filmed a documentary about climate change in Africa.

Cô ấy quay một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tại châu Phi.

The director plans to film a new movie next month.

Đạo diễn dự định quay một bộ phim mới vào tháng sau.

02

Trở thành hoặc dường như được bao phủ bởi một lớp mỏng của thứ gì đó.

Become or appear to become covered with a thin layer of something.

Ví dụ

The city streets film with rain during the monsoon season.

Các con đường thành phố bị phủ bởi mưa trong mùa mưa.

Her glasses filmed over with mist as she stepped outside.

Kính cô ấy bị phủ bởi sương mù khi cô ấy bước ra ngoài.

Dạng động từ của Film (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Film

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Films

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filming

Kết hợp từ của Film (Verb)

CollocationVí dụ

Beautifully filmed

Quay phim đẹp mắt

The documentary was beautifully filmed, showcasing vibrant city life in hanoi.

Bộ phim tài liệu được quay rất đẹp, thể hiện cuộc sống sôi động ở hà nội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Film cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.