Bản dịch của từ Film trong tiếng Việt

Film

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Film(Noun Countable)

fɪlm
fɪlm
01

Bộ phim.

Movie.

Ví dụ

Film(Noun)

fɪlm
fˈɪlm
01

Một câu chuyện hoặc sự kiện được máy ảnh ghi lại dưới dạng tập hợp các hình ảnh chuyển động và chiếu trong rạp chiếu phim hoặc trên truyền hình.

A story or event recorded by a camera as a set of moving images and shown in a cinema or on television.

Ví dụ
02

Một dải mỏng dẻo bằng nhựa hoặc vật liệu khác được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng để phơi sáng trong máy ảnh, dùng để tạo ra các bức ảnh hoặc phim ảnh.

A thin flexible strip of plastic or other material coated with light-sensitive emulsion for exposure in a camera, used to produce photographs or motion pictures.

film tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Film (Noun)

SingularPlural

Film

Films

Film(Verb)

fɪlm
fˈɪlm
01

Ghi lại trên phim như một phần của chuỗi hình ảnh chuyển động; làm phim về (một câu chuyện, sự kiện hoặc cuốn sách)

Capture on film as part of a series of moving images; make a film of (a story, event, or book)

Ví dụ
02

Trở thành hoặc dường như được bao phủ bởi một lớp mỏng của thứ gì đó.

Become or appear to become covered with a thin layer of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Film (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Film

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Films

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ