Bản dịch của từ Film trong tiếng Việt
Film
Film (Noun Countable)
Bộ phim.
I watched a film starring Tom Hanks last night.
Tôi đã xem một bộ phim có sự tham gia của Tom Hanks tối qua.
The film industry employs thousands of people worldwide.
Ngành công nghiệp điện ảnh sử dụng hàng nghìn người trên toàn thế giới.
We discussed our favorite films at the social event.
Chúng tôi đã thảo luận về những bộ phim yêu thích của mình tại sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Film (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The showing of a film Chiếu phim | The showing of a film attracted a large audience. Việc chiếu phim thu hút một lượng lớn khán giả. |
The plot of a film Cốt truyện của một bộ phim | The plot of a film can influence social perceptions. Cốt truyện của một bộ phim có thể ảnh hưởng đến nhận thức xã hội. |
The climax of a film Đỉnh cao của một bộ phim | The climax of the film left the audience in awe. Điểm cao truyện ảnh khiến khán giả ngạc nhiên. |
The beginning of the film Đầu phim | The beginning of the film introduced the main characters. Đầu phim giới thiệu nhân vật chính. |
The screening of a film Buổi chiếu phim | The screening of a film attracted a large audience. Buổi chiếu phim thu hút đông đảo khán giả. |
Film (Noun)
She watched a film about friendship last night.
Cô ấy đã xem một bộ phim về tình bạn vào tối qua.
The film industry employs many talented individuals.
Ngành công nghiệp điện ảnh tuyển dụng nhiều cá nhân tài năng.
They discussed the latest film releases at the party.
Họ đã thảo luận về những bộ phim mới nhất tại bữa tiệc.
I watched a film about friendship last night.
Tôi đã xem một bộ phim về tình bạn tối qua.
The film industry employs many talented actors.
Ngành công nghiệp phim thuê nhiều diễn viên tài năng.
Một dải mỏng dẻo bằng nhựa hoặc vật liệu khác được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng để phơi sáng trong máy ảnh, dùng để tạo ra các bức ảnh hoặc phim ảnh.
A thin flexible strip of plastic or other material coated with light-sensitive emulsion for exposure in a camera, used to produce photographs or motion pictures.
I watched a film about climate change last night.
Tôi đã xem một bộ phim về biến đổi khí hậu vào tối qua.
The film industry employs many people worldwide.
Ngành công nghiệp phim tạo việc làm cho nhiều người trên toàn thế giới.
She enjoys watching romantic films on weekends.
Cô ấy thích xem phim lãng mạn vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Film (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Film | Films |
Kết hợp từ của Film (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The beginning of the film Đầu phim | The beginning of the film sets the tone for the story. Đầu phim thiết lập không khí cho câu chuyện. |
The climax of a film Điểm cao nhất của một bộ phim | The climax of a film is usually the most intense part. Cao điểm của một bộ phim thường là phần gay cấn nhất. |
Be in films Tham gia diễn trong phim | She is in films that promote social awareness. Cô ấy đóng trong các bộ phim quảng cáo về nhận thức xã hội. |
The end of the film Cuối phim | The end of the film left the audience in awe. Phần cuối của bộ phim khiến khán giả ngạc nhiên. |
The plot of a film Cốt truyện của một bộ phim | The plot of a film can reflect the social issues of society. Cốt truyện của một bộ phim có thể phản ánh các vấn đề xã hội. |
Film (Verb)
She filmed a documentary about climate change in Africa.
Cô ấy quay một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tại châu Phi.
The director plans to film a new movie next month.
Đạo diễn dự định quay một bộ phim mới vào tháng sau.
They will film a short video to raise awareness about recycling.
Họ sẽ quay một video ngắn để nâng cao nhận thức về tái chế.
They plan to film a documentary about social issues next month.
Họ dự định quay một bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội vào tháng sau.
The director will film a scene depicting a community project.
Đạo diễn sẽ quay một cảnh miêu tả một dự án cộng đồng.
The city streets film with rain during the monsoon season.
Các con đường thành phố bị phủ bởi mưa trong mùa mưa.
Her glasses filmed over with mist as she stepped outside.
Kính cô ấy bị phủ bởi sương mù khi cô ấy bước ra ngoài.
The camera lens films up in the cold weather, affecting visibility.
Ống kính máy ảnh bị phủ bởi hơi ẩm trong thời tiết lạnh, ảnh hưởng đến tầm nhìn.
Dạng động từ của Film (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Film |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Films |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filming |
Kết hợp từ của Film (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautifully filmed Được quay đẹp mắt | The documentary was beautifully filmed, capturing the essence of the community. Bộ phim tài liệu đã được quay đẹp, ghi lại bản chất của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "film" thường được hiểu là một sản phẩm nghệ thuật thu hút người xem qua hình ảnh, âm thanh và diễn xuất. Trong tiếng Anh, "film" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ các dạng điện ảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "movie" với nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn. Cả hai từ này có thể dùng để chỉ một tác phẩm điện ảnh, nhưng "film" thường mang sắc thái trang trọng hơn và liên quan nhiều hơn đến nghệ thuật và kỹ thuật làm phim.
Từ "film" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "filmum", nghĩa là "da", "màng". Ban đầu, nó chỉ các lớp mỏng hoặc màng bọc. Trong thế kỷ 19, "film" được sử dụng để chỉ những bức ảnh trên bề mặt nhạy sáng, phát triển thành nghĩa hiện đại là một tác phẩm nghệ thuật thị giác. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật điện ảnh, nơi mà hình ảnh chuyển động là những "màng" thể hiện câu chuyện và cảm xúc.
Từ "film" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, "film" thường được dùng để thảo luận về sở thích cá nhân hoặc ý kiến về các tác phẩm điện ảnh. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong bài luận phân tích hoặc bài báo phê bình thị giác. Ngoài ra, "film" cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các bài viết văn hóa, giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp