Bản dịch của từ Movie trong tiếng Việt

Movie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movie (Noun)

mˈuvi
mˈuvi
01

Tại rạp chiếu phim.

A cinema film.

Ví dụ

I watched a movie last night at the cinema.

Tôi đã xem một bộ phim tối qua tại rạp chiếu phim.

The movie featured famous actors and a gripping storyline.

Bộ phim có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng và một cốt truyện hấp dẫn.

The new movie release attracted a large audience to the theater.

Bộ phim mới thu hút một lượng lớn khán giả đến rạp.

Dạng danh từ của Movie (Noun)

SingularPlural

Movie

Movies

Kết hợp từ của Movie (Noun)

CollocationVí dụ

Feel-good movie

Phim cảm động

Watching a feel-good movie can boost social bonds among friends.

Xem một bộ phim cảm động có thể tăng cường mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.

Monster movie

Phim quái vật

The monster movie scared the audience at the social event.

Bộ phim quái vật làm kinh hãi khán giả tại sự kiện xã hội.

Slasher movie

Phim kinh dị về tay sát nhân

I watched a slasher movie last night.

Tôi đã xem một bộ phim kinh dị vào đêm qua.

Live-action movie

Phim người đóng thật

I watched a live-action movie at the cinema last night.

Tôi đã xem một bộ phim hành động thực hiện tại rạp chiều qua.

In-flight movie

Phim trên máy bay

The in-flight movie entertained passengers during the long journey.

Bộ phim trên máy bay giải trí hành khách trong chuyến đi dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Movie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Finally, the proportion of goers choosing to go to the cinema on a Friday remained at 30% during the three examined years [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Well, to me, in Vietnam, the cinema culture is indeed thriving, with people from all walks of life enjoying the going experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The bar chart illustrates the proportions of goers in a European country on different days in three years: 2003, 2005 and 2007 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In 2003, the percentage of people going to the cinema on Monday was 10%, a third of that on Sunday while Saturday witnessed the highest proportion of goers (40 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Movie

Không có idiom phù hợp