Bản dịch của từ Video trong tiếng Việt

Video

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video(Noun Countable)

ˈvɪd.i.əʊ
ˈvɪd.i.oʊ
01

Video.

Video.

Ví dụ

Video(Noun)

vˈɪdioʊ
vˈɪdiˌoʊ
01

Việc ghi, tái tạo hoặc phát sóng các hình ảnh trực quan chuyển động.

The recording, reproducing, or broadcasting of moving visual images.

Ví dụ
02

Việc ghi lại các hình ảnh trực quan chuyển động được thực hiện bằng kỹ thuật số hoặc trên băng video.

A recording of moving visual images made digitally or on videotape.

video tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Video (Noun)

SingularPlural

Video

Videos

Video(Verb)

vˈɪdioʊ
vˈɪdiˌoʊ
01

Quay video về (thứ gì đó được phát trên truyền hình)

Make a video recording of (something broadcast on television)

Ví dụ
02

Quay phim bằng máy quay phim.

Film with a video camera.

Ví dụ

Dạng động từ của Video (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Video

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Videoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Videoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Videos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Videoing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ