Bản dịch của từ Video trong tiếng Việt

Video

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video (Noun Countable)

ˈvɪd.i.əʊ
ˈvɪd.i.oʊ
01

Video.

Video.

Ví dụ

Sarah posted a funny video on her social media account.

Sarah đã đăng một video hài hước lên tài khoản mạng xã hội của mình.

Over 1 million people watched the viral video of the cat.

Hơn 1 triệu người đã xem video lan truyền về chú mèo.

Kết hợp từ của Video (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Promotional video

Video quảng cáo

The promotional video highlighted the benefits of social media platforms.

Video quảng cáo nổi bật lợi ích của các nền tảng truyền thông xã hội.

Documentary video

Phim tài liệu

The documentary video showcased real stories of social injustice.

Bộ phim tài liệu trình bày câu chuyện thực về bất công xã hội.

Yoga video

Video yoga

I watched a yoga video online for my ielts preparation.

Tôi đã xem một video yoga trực tuyến cho việc chuẩn bị ielts của mình.

Music video

Video âm nhạc

The music video was captivating and well-produced.

Video âm nhạc rất hấp dẫn và được sản xuất tốt.

High-definition video

Video chất lượng cao

High-definition video calls are popular for online social events.

Cuộc gọi video độ nét cao phổ biến trong các sự kiện xã hội trực tuyến.

Video (Noun)

vˈɪdioʊ
vˈɪdiˌoʊ
01

Việc ghi, tái tạo hoặc phát sóng các hình ảnh trực quan chuyển động.

The recording, reproducing, or broadcasting of moving visual images.

Ví dụ

Online videos are popular on social media platforms like YouTube.

Video trực tuyến phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội như YouTube.

She shared a funny video of her cat on Facebook.

Cô ấy chia sẻ một video hài hước về mèo của mình trên Facebook.

02

Việc ghi lại các hình ảnh trực quan chuyển động được thực hiện bằng kỹ thuật số hoặc trên băng video.

A recording of moving visual images made digitally or on videotape.

video tiếng việt là gì
Ví dụ

She uploaded a video of her cat playing on social media.

Cô ấy tải lên một video về con mèo đang chơi trên mạng xã hội.

The video received thousands of views within a few hours.

Video nhận được hàng nghìn lượt xem chỉ trong vài giờ.

Dạng danh từ của Video (Noun)

SingularPlural

Video

Videos

Kết hợp từ của Video (Noun)

CollocationVí dụ

Exercise video

Video tập luyện

Watching an exercise video helps me stay fit.

Xem video tập luyện giúp tôi duy trì thể lực.

Digital video

Video kỹ thuật số

Digital video content is popular on social media platforms.

Nội dung video kỹ thuật số phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Fitness video

Video tập luyện

Watching fitness videos online helps improve physical health.

Xem video tập thể dục trực tuyến giúp cải thiện sức khỏe.

Pop video

Video ca nhạc

I watched a pop video for inspiration before writing my essay.

Tôi đã xem một video pop để lấy cảm hứng trước khi viết bài luận của mình.

Real-time video

Video trực tiếp

Real-time video calls enhance social connections instantly.

Cuộc gọi video thời gian thực tăng cường kết nối xã hội ngay lập tức.

Video (Verb)

vˈɪdioʊ
vˈɪdiˌoʊ
01

Quay video về (thứ gì đó được phát trên truyền hình)

Make a video recording of (something broadcast on television)

Ví dụ

She videos her cooking tutorials for her social media followers.

Cô ấy quay video hướng dẫn nấu ăn cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình.

They often video their travel adventures to share online.

Họ thường quay video về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình để chia sẻ trực tuyến.

02

Quay phim bằng máy quay phim.

Film with a video camera.

Ví dụ

She loves to video her travels and share them online.

Cô ấy thích quay video về những chuyến du lịch của mình và chia sẻ chúng trực tuyến.

They videoed the protest to document the social movement.

Họ quay video cuộc biểu tình để ghi lại phong trào xã hội.

Dạng động từ của Video (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Video

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Videoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Videoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Videos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Videoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.