Bản dịch của từ Video trong tiếng Việt
Video
Video (Noun Countable)
Video.
Video.
Sarah posted a funny video on her social media account.
Sarah đã đăng một video hài hước lên tài khoản mạng xã hội của mình.
Over 1 million people watched the viral video of the cat.
Hơn 1 triệu người đã xem video lan truyền về chú mèo.
The video of the concert received many likes and shares online.
Video về buổi hòa nhạc đã nhận được nhiều lượt thích và chia sẻ trên mạng.
Kết hợp từ của Video (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Promotional video Video quảng cáo | The promotional video highlighted the benefits of social media platforms. Video quảng cáo nổi bật lợi ích của các nền tảng truyền thông xã hội. |
Documentary video Phim tài liệu | The documentary video showcased real stories of social injustice. Bộ phim tài liệu trình bày câu chuyện thực về bất công xã hội. |
Yoga video Video yoga | I watched a yoga video online for my ielts preparation. Tôi đã xem một video yoga trực tuyến cho việc chuẩn bị ielts của mình. |
Music video Video âm nhạc | The music video was captivating and well-produced. Video âm nhạc rất hấp dẫn và được sản xuất tốt. |
High-definition video Video chất lượng cao | High-definition video calls are popular for online social events. Cuộc gọi video độ nét cao phổ biến trong các sự kiện xã hội trực tuyến. |
Video (Noun)
Việc ghi, tái tạo hoặc phát sóng các hình ảnh trực quan chuyển động.
The recording, reproducing, or broadcasting of moving visual images.
Online videos are popular on social media platforms like YouTube.
Video trực tuyến phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội như YouTube.
She shared a funny video of her cat on Facebook.
Cô ấy chia sẻ một video hài hước về mèo của mình trên Facebook.
The video about climate change received millions of views.
Video về biến đổi khí hậu nhận được hàng triệu lượt xem.
She uploaded a video of her cat playing on social media.
Cô ấy tải lên một video về con mèo đang chơi trên mạng xã hội.
The video received thousands of views within a few hours.
Video nhận được hàng nghìn lượt xem chỉ trong vài giờ.
They shared the video to spread awareness about social issues.
Họ chia sẻ video để lan truyền nhận thức về các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Video (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Video | Videos |
Kết hợp từ của Video (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exercise video Video tập luyện | Watching an exercise video helps me stay fit. Xem video tập luyện giúp tôi duy trì thể lực. |
Digital video Video kỹ thuật số | Digital video content is popular on social media platforms. Nội dung video kỹ thuật số phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Fitness video Video tập luyện | Watching fitness videos online helps improve physical health. Xem video tập thể dục trực tuyến giúp cải thiện sức khỏe. |
Pop video Video ca nhạc | I watched a pop video for inspiration before writing my essay. Tôi đã xem một video pop để lấy cảm hứng trước khi viết bài luận của mình. |
Real-time video Video trực tiếp | Real-time video calls enhance social connections instantly. Cuộc gọi video thời gian thực tăng cường kết nối xã hội ngay lập tức. |
Video (Verb)
Quay video về (thứ gì đó được phát trên truyền hình)
Make a video recording of (something broadcast on television)
She videos her cooking tutorials for her social media followers.
Cô ấy quay video hướng dẫn nấu ăn cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
They often video their travel adventures to share online.
Họ thường quay video về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình để chia sẻ trực tuyến.
He will video the live concert and post it later.
Anh ấy sẽ quay video buổi hòa nhạc trực tiếp và đăng sau này.
She loves to video her travels and share them online.
Cô ấy thích quay video về những chuyến du lịch của mình và chia sẻ chúng trực tuyến.
They videoed the protest to document the social movement.
Họ quay video cuộc biểu tình để ghi lại phong trào xã hội.
He will video the event for the community page.
Anh ấy sẽ quay video sự kiện cho trang cộng đồng.
Dạng động từ của Video (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Video |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Videoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Videoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Videos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Videoing |
Họ từ
Từ "video" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một dạng ghi lại hình ảnh và âm thanh, thường được phát lại trên các thiết bị điện tử. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "video" có thể sử dụng để chỉ cả vật liệu ghi âm bằng hình ảnh và âm thanh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sản phẩm cuối cùng được phát trên các nền tảng truyền thông. Sự khác biệt này thường thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "video" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến công nghệ hình ảnh và phương tiện truyền thông. Kể từ đó, "video" đã phát triển để chỉ định các phương tiện ghi hình cũng như nội dung hình ảnh động, phản ánh sự tiến bộ trong ngành công nghệ và giao tiếp hình ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "video" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các phương tiện truyền thông. Trong Reading và Writing, từ này cũng được sử dụng khi phân tích tài liệu hình ảnh hoặc yêu cầu mô tả nội dung video. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "video" thường liên quan đến giải trí, giáo dục trực tuyến và truyền thông xã hội, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp