Bản dịch của từ Broadcasting trong tiếng Việt
Broadcasting
Broadcasting (Verb)
Truyền tải (một chương trình hoặc một số thông tin) bằng đài phát thanh hoặc truyền hình.
Transmit a program or some information by radio or television.
Radio stations are broadcasting news updates every hour.
Các đài phát thanh đang phát sóng cập nhật tin tức mỗi giờ.
The TV network is broadcasting a live concert tonight.
Mạng truyền hình đang phát sóng một buổi hòa nhạc trực tiếp tối nay.
They will be broadcasting the charity event nationwide.
Họ sẽ phát sóng sự kiện từ thiện trên toàn quốc.
Dạng động từ của Broadcasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broadcast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadcast |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadcast |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadcasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadcasting |
Broadcasting (Noun Countable)
Việc truyền tải các chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
The transmission of radio or television programming.
Social media has changed the landscape of broadcasting in recent years.
Mạng xã hội đã thay đổi cảnh quay của phát sóng trong những năm gần đây.
The local broadcasting station covers community events and news updates.
Trạm phát sóng địa phương bao phủ các sự kiện cộng đồng và cập nhật tin tức.
The rise of online streaming platforms has impacted traditional broadcasting methods.
Sự gia tăng của các nền tảng phát trực tuyến đã ảnh hưởng đến các phương pháp phát sóng truyền thống.
Họ từ
Broadcasting là thuật ngữ dùng để chỉ hoạt động phát sóng thông tin, âm thanh và hình ảnh đến một lượng lớn công chúng qua các phương tiện truyền thông như đài phát thanh, truyền hình và Internet. Trong tiếng Anh Anh, "broadcasting" cũng được sử dụng để chỉ các hoạt động tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau.
Từ "broadcasting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "broad" (rộng) và "cast" (ném, phát). Gốc Latin của "cast" là "castare", có nghĩa là phân tán hoặc phủ khắp. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ hành động rắc hạt giống ra một khu vực rộng lớn. Dần dần, trong thế kỷ 20, nó được áp dụng trong lĩnh vực truyền thông để mô tả việc phát sóng thông tin rộng rãi qua radio và truyền hình, kết nối với ý nghĩa phân phối nội dung đến đông đảo công chúng.
Từ "broadcasting" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề truyền thông và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về ngành công nghiệp truyền hình, phát thanh và các phương tiện truyền thông đại chúng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và kinh doanh khi đề cập đến việc phát sóng thông tin đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp