Bản dịch của từ Broadcasting trong tiếng Việt

Broadcasting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadcasting(Verb)

bɹˈɔdkˌæstɪŋ
bɹˈɑdkˌæstɪŋ
01

Truyền tải (một chương trình hoặc một số thông tin) bằng đài phát thanh hoặc truyền hình.

Transmit a program or some information by radio or television.

Ví dụ

Dạng động từ của Broadcasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broadcast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broadcast

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broadcast

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broadcasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Broadcasting

Broadcasting(Noun Countable)

bɹˈɔdkˌæstɪŋ
bɹˈɑdkˌæstɪŋ
01

Việc truyền tải các chương trình phát thanh hoặc truyền hình.

The transmission of radio or television programming.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ