Bản dịch của từ Radio trong tiếng Việt
Radio
Radio (Noun)
Hoạt động hoặc ngành phát sóng các chương trình âm thanh tới công chúng.
The activity or industry of broadcasting sound programmes to the public.
Radio stations play music and news for the community.
Các đài phát thanh phát nhạc và tin tức cho cộng đồng.
Social media platforms like Twitter use radio to reach audiences.
Các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter sử dụng đài phát thanh để tiếp cận khán giả.
The radio industry has evolved with podcasts gaining popularity.
Ngành công nghiệp phát thanh đã phát triển với podcast ngày càng phổ biến.
Việc truyền và nhận sóng điện từ tần số vô tuyến, đặc biệt là các sóng mang thông điệp âm thanh.
The transmission and reception of electromagnetic waves of radio frequency, especially those carrying sound messages.
Listening to the radio broadcast about local news is informative.
Nghe đài phát thanh về tin tức địa phương mang lại nhiều thông tin.
Many people enjoy tuning in to radio stations during their commute.
Nhiều người thích theo dõi các đài phát thanh trong khi đi làm.
The radio program on mental health awareness was well-received by listeners.
Chương trình phát thanh về nhận thức về sức khỏe tâm thần đã được người nghe đón nhận nồng nhiệt.
Thiết bị thu các chương trình phát thanh.
An apparatus for receiving radio programmes.
She listens to the radio every morning for news updates.
Cô ấy nghe radio mỗi sáng để cập nhật tin tức.
The radio broadcasted a special program on World Radio Day.
Đài phát sóng một chương trình đặc biệt nhân Ngày Phát thanh Thế giới.
Many people rely on the radio for entertainment and information.
Nhiều người dựa vào radio để giải trí và thông tin.
Dạng danh từ của Radio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radio | Radios |
Kết hợp từ của Radio (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital radio Đài phát thanh số | Digital radio helps people stay informed about current events. Đài phát thanh kỹ thuật số giúp mọi người cập nhật tin tức hiện tại. |
Portable radio Đài radio cầm tay | Do you own a portable radio for listening to music? Bạn có sở hữu một cái radio di động để nghe nhạc không? |
National radio Đài phát thanh quốc gia | The national radio broadcasted an interview with a famous author. Đài phát thanh quốc gia phát sóng một cuộc phỏng vấn với một tác giả nổi tiếng. |
Car radio Đài phát thanh trong ô tô | The car radio played the latest hits during the party. Radio ô tô phát những bản hit mới nhất trong buổi tiệc. |
Internet radio Đài phát thanh qua internet | Internet radio allows users to listen to music online. Radio internet cho phép người dùng nghe nhạc trực tuyến. |
Radio (Verb)
Liên lạc hoặc gửi tin nhắn qua radio.
Communicate or send a message by radio.
They radioed for backup during the social event.
Họ đã liên lạc qua bộ đàm để hỗ trợ trong sự kiện xã hội.
The team radioed their location to the headquarters.
Đội đã liên lạc qua bộ đàm về vị trí của họ về trụ sở chính.
The captain radioed instructions to the crew members.
Thuyền trưởng đã gửi hướng dẫn qua bộ đàm cho các thành viên phi hành đoàn.
Dạng động từ của Radio (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radio |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radioed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radioed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radios |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radioing |
Họ từ
Từ "radio" đề cập đến một hệ thống truyền thông sử dụng sóng vô tuyến để phát sóng âm thanh, thông tin hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh, "radio" vẫn giữ nguyên cả trong Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "radio" thường chỉ đến thiết bị phát sóng hoặc chương trình phát thanh, trong khi ở Mỹ, nó có thể biểu thị cho cả thiết bị và nền tảng truyền thông rộng lớn hơn. Trong phát âm, giọng Anh thường nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "radio" bắt nguồn từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "bánh xe". Từ thế kỷ 19, "radio" được sử dụng để chỉ công nghệ truyền tải sóng điện từ, liên quan đến khả năng truyền đạt thông tin qua không gian. Ý nghĩa này đã phát triển từ hình ảnh của "radius" như một phương tiện truyền tải ánh sáng hoặc năng lượng. Ngày nay, "radio" không chỉ liên quan đến thiết bị phát sóng mà còn bao hàm các công nghệ truyền thông hiện đại.
Từ "radio" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và công nghệ thông tin thường được khai thác. Trong các bối cảnh khác, "radio" thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông, đặc biệt là truyền hình và phát thanh, cũng như trong các chủ đề về văn hóa và âm nhạc. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong đời sống xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp