Bản dịch của từ Transmission trong tiếng Việt
Transmission
Transmission (Noun)
The transmission of information is crucial for social media platforms.
Việc truyền thông thông tin là rất quan trọng đối với các nền tảng truyền thông xã hội.
The transmission of emotions through facial expressions is universal.
Việc truyền tải cảm xúc thông qua biểu hiện khuôn mặt là phổ biến.
The transmission of culture occurs through language, traditions, and customs.
Việc truyền tải văn hoá xảy ra thông qua ngôn ngữ, truyền thống và phong tục.
Hành động hoặc quá trình truyền tải một cái gì đó hoặc trạng thái được truyền tải.
The action or process of transmitting something or the state of being transmitted.
The transmission of news through social media is rapid.
Sự truyền thông tin qua mạng xã hội diễn ra nhanh chóng.
The transmission of emotions in social interactions is crucial.
Sự truyền cảm xúc trong giao tiếp xã hội rất quan trọng.
The transmission of culture through social events is fascinating.
Sự truyền bá văn hóa qua các sự kiện xã hội rất hấp dẫn.
Dạng danh từ của Transmission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transmission | Transmissions |
Kết hợp từ của Transmission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genetic transmission Truyền gen | Genetic transmission plays a role in inherited diseases. Truyền gen đóng vai trò trong các bệnh di truyền. |
Person-to-person transmission Truyền trực tiếp từ người này sang người kia | The virus spreads through person-to-person transmission. Vi rút lây lan thông qua truyền nhiễm từ người này sang người khác. |
Wireless transmission Truyền thông không dây | Wireless transmission enables instant sharing of photos on social media. Truyền thông không dây cho phép chia sẻ ảnh ngay lập tức trên mạng xã hội. |
Std transmission Truyền nhiễm qua đường tình dục | Std transmission can be prevented through safe sex practices. Việc truyền nhiễm std có thể được ngăn chặn thông qua các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục. |
Information transmission Truyền thông thông tin | Social media plays a crucial role in information transmission. Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin. |
Họ từ
Từ "transmission" có nghĩa là quá trình chuyển giao, phân phối hoặc truyền tải thông tin, năng lượng, hoặc một tín hiệu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường chỉ việc truyền tín hiệu từ một thiết bị này sang thiết bị khác. Từ này có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, "transmission" có thể ám chỉ đến cả truyền hình, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ các hệ thống truyền động trong xe hơi. Các hình thức sử dụng khác nhau phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của ngành nghề.
Từ "transmission" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "transmittere", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" hoặc "bên kia", và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "ném". Lịch sử của từ này liên quan đến các khái niệm về việc truyền tải thông điệp, dữ liệu hoặc năng lượng từ một nơi đến một nơi khác. Ý nghĩa hiện tại của "transmission" vẫn giữ nguyên yếu tố này, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như viễn thông, y học và công nghệ thông tin.
Từ "transmission" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó có thể đề cập đến việc truyền tải thông tin, dữ liệu hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình truyền dẫn tín hiệu trong điện tử hoặc viễn thông. Ngoài ra, "transmission" cũng thường được gặp trong lĩnh vực y học khi nói về việc lây lan bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp