Bản dịch của từ Transmission trong tiếng Việt

Transmission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmission (Noun)

tɹænsmˈɪʃn̩
tɹænzmˈɪʃn̩
01

Cơ chế truyền lực từ động cơ đến trục của ô tô.

The mechanism by which power is transmitted from an engine to the axle in a motor vehicle.

Ví dụ

The transmission of information is crucial for social media platforms.

Việc truyền thông thông tin là rất quan trọng đối với các nền tảng truyền thông xã hội.

The transmission of emotions through facial expressions is universal.

Việc truyền tải cảm xúc thông qua biểu hiện khuôn mặt là phổ biến.

The transmission of culture occurs through language, traditions, and customs.

Việc truyền tải văn hoá xảy ra thông qua ngôn ngữ, truyền thống và phong tục.

02

Hành động hoặc quá trình truyền tải một cái gì đó hoặc trạng thái được truyền tải.

The action or process of transmitting something or the state of being transmitted.

Ví dụ

The transmission of news through social media is rapid.

Sự truyền thông tin qua mạng xã hội diễn ra nhanh chóng.

The transmission of emotions in social interactions is crucial.

Sự truyền cảm xúc trong giao tiếp xã hội rất quan trọng.

The transmission of culture through social events is fascinating.

Sự truyền bá văn hóa qua các sự kiện xã hội rất hấp dẫn.

Dạng danh từ của Transmission (Noun)

SingularPlural

Transmission

Transmissions

Kết hợp từ của Transmission (Noun)

CollocationVí dụ

Genetic transmission

Truyền gen

Genetic transmission plays a role in inherited diseases.

Truyền gen đóng vai trò trong các bệnh di truyền.

Person-to-person transmission

Truyền trực tiếp từ người này sang người kia

The virus spreads through person-to-person transmission.

Vi rút lây lan thông qua truyền nhiễm từ người này sang người khác.

Wireless transmission

Truyền thông không dây

Wireless transmission enables instant sharing of photos on social media.

Truyền thông không dây cho phép chia sẻ ảnh ngay lập tức trên mạng xã hội.

Std transmission

Truyền nhiễm qua đường tình dục

Std transmission can be prevented through safe sex practices.

Việc truyền nhiễm std có thể được ngăn chặn thông qua các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục.

Information transmission

Truyền thông thông tin

Social media plays a crucial role in information transmission.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Overall, there are various stages in the process of generating electricity, starting with collecting river water and finalizing with the of electricity to the national grid [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Transmission

Không có idiom phù hợp