Bản dịch của từ Motor trong tiếng Việt
Motor

Motor (Adjective)
Electric cars are a popular choice due to their efficient motor systems.
Ô tô điện là sự lựa chọn phổ biến nhờ hệ thống vận động hiệu quả.
The motor skills of children develop rapidly during their early years.
Các kỹ năng vận động của trẻ phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời.
Social media has become a powerful motor for spreading information quickly.
Mạng xã hội đã trở thành động cơ mạnh mẽ để truyền bá thông tin một cách nhanh chóng.
Được dẫn động bằng động cơ.
Driven by a motor.
Electric cars are motor vehicles that run on batteries.
Ô tô điện là phương tiện cơ giới chạy bằng pin.
Many factories have motorized machines to increase productivity.
Nhiều nhà máy có máy móc gắn động cơ để tăng năng suất.
Motorized scooters are becoming popular in urban areas for commuting.
Xe máy tay ga đang trở nên phổ biến ở các khu vực thành thị để đi lại.
Motor (Noun)
Xe hơi.
A car.
He drove his new motor to the social event.
Anh ấy đã lái chiếc xe máy mới của mình đến sự kiện xã hội.
The motor was parked outside the social club all night.
Chiếc xe máy đã đậu bên ngoài câu lạc bộ xã hội suốt đêm.
The motor's engine roared as it arrived at the social gathering.
Động cơ của chiếc xe máy gầm rú khi nó đến buổi tụ họp xã hội.
Một máy, đặc biệt là máy chạy bằng điện hoặc động cơ đốt trong, cung cấp động năng cho một phương tiện hoặc cho một thiết bị khác có bộ phận chuyển động.
A machine, especially one powered by electricity or internal combustion, that supplies motive power for a vehicle or for another device with moving parts.
The electric motor in Sarah's car is very efficient.
Động cơ điện trong xe của Sarah rất hiệu quả.
The motor of the boat broke down during the charity event.
Động cơ của thuyền bị hỏng trong sự kiện từ thiện.
The factory produces motors for various social projects.
Nhà máy sản xuất động cơ cho nhiều dự án xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Motor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motor | Motors |
Kết hợp từ của Motor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Starter motor Động cơ khởi động | The starter motor helps start the engine smoothly. Bộ khởi động giúp khởi động động cơ một cách mượt mà. |
Rocket motor Động cơ tên lửa | The rocket motor successfully propelled the spacecraft into orbit. Động cơ tên lửa đã đẩy thành công tàu vũ trụ vào quỹ đạo. |
Tiny motor Động cơ nhỏ | The tiny motor powered the robot to move swiftly. Động cơ nhỏ đưa robot di chuyển nhanh chóng. |
Outboard motor Động cơ ngoại | Do you think using an outboard motor is practical for fishing? Bạn có nghĩ việc sử dụng động cơ ngoại là thực tế cho việc câu cá không? |
Powerful motor Động cơ mạnh | The powerful motor drives the machine efficiently. Động cơ mạnh mẽ đẩy máy hiệu quả. |