Bản dịch của từ Driven trong tiếng Việt

Driven

VerbAdjective

Driven (Verb)

dɹˈɪvn̩
dɹˈɪvn̩
01

Phân từ quá khứ của ổ đĩa

Past participle of drive

Ví dụ

She was driven to succeed in her social entrepreneurship project.

Cô ấy đã được thúc đẩy để thành công trong dự án khởi nghiệp xã hội của mình.

His passion for helping others has always driven him forward.

Niềm đam mê của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác luôn thúc đẩy anh ấy tiến lên.

Driven (Adjective)

dɹˈɪvn̩
dɹˈɪvn̩
01

Bị ám ảnh; có động cơ nhiệt tình để đạt được mục tiêu.

Obsessed; passionately motivated to achieve goals.

Ví dụ

She is a driven activist fighting for social justice.

Cô ấy là một nhà hoạt động đầy nhiệt huyết đấu tranh cho công bằng xã hội.

The driven entrepreneur founded a charity to help the community.

Người khởi nghiệp đầy nhiệt huyết đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp cộng đồng.

02

Gió tạo thành những đống tuyết. (của tuyết)

Formed into snowdrifts by wind. (of snow)

Ví dụ

The driven snow blanketed the town overnight.

Tuyết bị gió đẩy đã phủ lên thị trấn qua đêm.

The driven snow caused chaos on the roads.

Tuyết bị gió đẩy gây ra hỗn loạn trên đường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driven

Không có idiom phù hợp