Bản dịch của từ Driven trong tiếng Việt

Driven

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driven (Verb)

dɹˈɪvn̩
dɹˈɪvn̩
01

Phân từ quá khứ của ổ đĩa.

Past participle of drive.

Ví dụ

She was driven to succeed in her social entrepreneurship project.

Cô ấy đã được thúc đẩy để thành công trong dự án khởi nghiệp xã hội của mình.

His passion for helping others has always driven him forward.

Niềm đam mê của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác luôn thúc đẩy anh ấy tiến lên.

The community-driven initiative made a significant impact on local residents.

Sáng kiến do cộng đồng thúc đẩy đã tạo ra tác động đáng kể đối với cư dân địa phương.

Dạng động từ của Driven (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Driven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Driving

Driven (Adjective)

dɹˈɪvn̩
dɹˈɪvn̩
01

Bị ám ảnh; có động cơ nhiệt tình để đạt được mục tiêu.

Obsessed; passionately motivated to achieve goals.

Ví dụ

She is a driven activist fighting for social justice.

Cô ấy là một nhà hoạt động đầy nhiệt huyết đấu tranh cho công bằng xã hội.

The driven entrepreneur founded a charity to help the community.

Người khởi nghiệp đầy nhiệt huyết đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp cộng đồng.