Bản dịch của từ Driven trong tiếng Việt
Driven
Driven (Verb)
Phân từ quá khứ của ổ đĩa
Past participle of drive
She was driven to succeed in her social entrepreneurship project.
Cô ấy đã được thúc đẩy để thành công trong dự án khởi nghiệp xã hội của mình.
His passion for helping others has always driven him forward.
Niềm đam mê của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác luôn thúc đẩy anh ấy tiến lên.
Driven (Adjective)
Bị ám ảnh; có động cơ nhiệt tình để đạt được mục tiêu.
Obsessed; passionately motivated to achieve goals.
She is a driven activist fighting for social justice.
Cô ấy là một nhà hoạt động đầy nhiệt huyết đấu tranh cho công bằng xã hội.
The driven entrepreneur founded a charity to help the community.
Người khởi nghiệp đầy nhiệt huyết đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp