Bản dịch của từ Snow trong tiếng Việt

Snow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow(Noun)

snˈoʊ
snˈoʊ
01

Một khối đốm trắng nhấp nháy trên màn hình tivi hoặc radar, do nhiễu hoặc tín hiệu kém.

A mass of flickering white spots on a television or radar screen, caused by interference or a poor signal.

Ví dụ
02

Côcain.

Cocaine.

Ví dụ
03

Món tráng miệng hoặc món ăn khác giống tuyết.

A dessert or other dish resembling snow.

Ví dụ
04

Hơi nước trong khí quyển đóng băng thành tinh thể băng và rơi thành từng mảng màu trắng nhạt hoặc nằm trên mặt đất thành một lớp màu trắng.

Atmospheric water vapour frozen into ice crystals and falling in light white flakes or lying on the ground as a white layer.

snow là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Snow (Noun)

SingularPlural

Snow

Snows

Snow(Verb)

snˈoʊ
snˈoʊ
01

Đánh lừa hoặc quyến rũ (ai đó) bằng những lời nói phức tạp và không chân thành.

Mislead or charm (someone) with elaborate and insincere words.

Ví dụ
02

Tuyết rơi.

Snow falls.

Ví dụ

Dạng động từ của Snow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ