Bản dịch của từ Snow trong tiếng Việt
Snow

Snow(Noun)
Một khối đốm trắng nhấp nháy trên màn hình tivi hoặc radar, do nhiễu hoặc tín hiệu kém.
A mass of flickering white spots on a television or radar screen, caused by interference or a poor signal.
Côcain.
Món tráng miệng hoặc món ăn khác giống tuyết.
A dessert or other dish resembling snow.
Dạng danh từ của Snow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Snow | Snows |
Snow(Verb)
Tuyết rơi.
Snow falls.
Dạng động từ của Snow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "snow" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng tuyết rơi, thường diễn ra trong mùa đông ở những khu vực lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm điệu. Nghĩa của "snow" là lớp băng tinh thể nhỏ, thường có màu trắng, tạo thành khi hơi nước trong không khí lạnh lại. Từ này còn được dùng trong các ngữ cảnh biểu trưng, như "snowball effect" (hiệu ứng trái tuyết) chỉ hiện tượng một sự kiện nhỏ dẫn đến một chuỗi sự kiện lớn hơn.
Từ "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan tới từ Proto-Germanic "*snaiwaz". Nguyên gốc của từ này là một phần của hệ thống ngôn ngữ Ấn-Âu, thể hiện sự đóng góp của thiên nhiên vào văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc phương Bắc. Trong lịch sử, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến hiện tượng thiên nhiên này, tượng trưng cho sự lạnh giá và vẻ đẹp của mùa đông, kết nối mạnh mẽ với các trải nghiệm và hình ảnh trong văn học và nghệ thuật.
Từ "snow" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong đọc và viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc miêu tả các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "snow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời tiết, tài nguyên du lịch mùa đông, và tác động của biến đổi khí hậu. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của thời tiết trong đời sống hàng ngày và môi trường.
Họ từ
Từ "snow" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng tuyết rơi, thường diễn ra trong mùa đông ở những khu vực lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm điệu. Nghĩa của "snow" là lớp băng tinh thể nhỏ, thường có màu trắng, tạo thành khi hơi nước trong không khí lạnh lại. Từ này còn được dùng trong các ngữ cảnh biểu trưng, như "snowball effect" (hiệu ứng trái tuyết) chỉ hiện tượng một sự kiện nhỏ dẫn đến một chuỗi sự kiện lớn hơn.
Từ "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan tới từ Proto-Germanic "*snaiwaz". Nguyên gốc của từ này là một phần của hệ thống ngôn ngữ Ấn-Âu, thể hiện sự đóng góp của thiên nhiên vào văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc phương Bắc. Trong lịch sử, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến hiện tượng thiên nhiên này, tượng trưng cho sự lạnh giá và vẻ đẹp của mùa đông, kết nối mạnh mẽ với các trải nghiệm và hình ảnh trong văn học và nghệ thuật.
Từ "snow" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong đọc và viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc miêu tả các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "snow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời tiết, tài nguyên du lịch mùa đông, và tác động của biến đổi khí hậu. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của thời tiết trong đời sống hàng ngày và môi trường.

