Bản dịch của từ Snow trong tiếng Việt
Snow
Snow (Noun)
Côcain.
The police seized a large amount of snow during the drug bust.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn tuyết trong vụ triệt phá ma túy.
Her addiction to snow caused her to lose her job.
Việc nghiện tuyết khiến cô mất việc.
The dangers of snow abuse are well-documented in society.
Sự nguy hiểm của việc lạm dụng tuyết đã được ghi nhận rõ ràng trong xã hội.
Món tráng miệng hoặc món ăn khác giống tuyết.
A dessert or other dish resembling snow.
At the winter festival, they served a delicious snow-themed dessert.
Tại lễ hội mùa đông, họ đã phục vụ một món tráng miệng thơm ngon theo chủ đề tuyết.
The social event featured a snow-inspired cake as the centerpiece.
Sự kiện xã hội lấy bánh lấy cảm hứng từ tuyết làm trung tâm.
The menu included a variety of snow-like treats for the guests.
Thực đơn bao gồm nhiều món ăn giống như tuyết cho khách hàng.
Một khối đốm trắng nhấp nháy trên màn hình tivi hoặc radar, do nhiễu hoặc tín hiệu kém.
A mass of flickering white spots on a television or radar screen, caused by interference or a poor signal.
The snowy screen made it hard to watch the news.
Màn hình phủ đầy tuyết khiến việc xem tin tức trở nên khó khăn.
The snow on the TV was due to bad weather.
Tuyết trên TV là do thời tiết xấu.
The radar showed snow, affecting communication during the storm.
Rađa hiển thị tuyết, ảnh hưởng đến liên lạc trong cơn bão.
Children playing in the snow during winter holidays.
Trẻ em chơi trong tuyết trong kỳ nghỉ đông.
The snowstorm caused traffic delays in the city.
Bão tuyết khiến giao thông trong thành phố bị tắc nghẽn.
The snow-covered park looked magical under the moonlight.
Công viên phủ đầy tuyết trông thật huyền diệu dưới ánh trăng.
Dạng danh từ của Snow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snow | Snows |
Kết hợp từ của Snow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Driving snow Tuyết rơi đậm | Driving snow affected the community's social events last winter. Cơn tuyết rơi đã ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của cộng đồng mùa đông trước. |
New snow Tuyết mới | The new snow covered the park during the community event last saturday. Tuyết mới đã phủ kín công viên trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Slushy snow Tuyết đất | The children played in the slushy snow during the winter festival. Trẻ em chơi trong tuyết lầy lội trong lễ hội mùa đông. |
Dirty snow Tuyến tuyết | The dirty snow in new york city looks unpleasant in march. Tuyết bẩn ở thành phố new york trông không dễ chịu vào tháng ba. |
Compacted snow Tuyết đóng băng | Compacted snow covered the street during the winter storm in chicago. Tuyết nén đã phủ kín đường phố trong cơn bão mùa đông ở chicago. |
Snow (Verb)
Politicians often snow voters with promises they can't keep.
Các chính trị gia thường khiến cử tri cảm thấy khó chịu với những lời hứa mà họ không thể giữ được.
She tried to snow her friends into believing her exaggerated stories.
Cô ấy cố gắng khiến bạn bè tin vào những câu chuyện cường điệu của mình.
The salesman attempted to snow the customers with false claims.
Người bán hàng đã cố gắng khiến khách hàng cảm thấy khó chịu bằng những tuyên bố sai sự thật.
Tuyết rơi.
Snow falls.
During winter, snow falls gently in our town.
Vào mùa đông, tuyết rơi nhẹ ở thị trấn của chúng tôi.
Children love playing in the snow after school.
Trẻ em thích chơi trên tuyết sau giờ học.
People enjoy snowball fights in the park during winter.
Mọi người thích chơi trò ném bóng tuyết trong công viên vào mùa đông.
Dạng động từ của Snow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowing |
Kết hợp từ của Snow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start snowing Bắt đầu tuyết rơi | The party started snowing when lucy arrived at the park. Bữa tiệc bắt đầu tuyết khi lucy đến công viên. |
Stop snowing Ngưng tuyết | The snow finally stopped, allowing people to go out freely. Tuyết cuối cùng đã ngừng rơi, cho phép mọi người đi ra ngoài tự do. |
Họ từ
Từ "snow" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng tuyết rơi, thường diễn ra trong mùa đông ở những khu vực lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm điệu. Nghĩa của "snow" là lớp băng tinh thể nhỏ, thường có màu trắng, tạo thành khi hơi nước trong không khí lạnh lại. Từ này còn được dùng trong các ngữ cảnh biểu trưng, như "snowball effect" (hiệu ứng trái tuyết) chỉ hiện tượng một sự kiện nhỏ dẫn đến một chuỗi sự kiện lớn hơn.
Từ "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan tới từ Proto-Germanic "*snaiwaz". Nguyên gốc của từ này là một phần của hệ thống ngôn ngữ Ấn-Âu, thể hiện sự đóng góp của thiên nhiên vào văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc phương Bắc. Trong lịch sử, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến hiện tượng thiên nhiên này, tượng trưng cho sự lạnh giá và vẻ đẹp của mùa đông, kết nối mạnh mẽ với các trải nghiệm và hình ảnh trong văn học và nghệ thuật.
Từ "snow" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong đọc và viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc miêu tả các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "snow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời tiết, tài nguyên du lịch mùa đông, và tác động của biến đổi khí hậu. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của thời tiết trong đời sống hàng ngày và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp