Bản dịch của từ Radar trong tiếng Việt

Radar

Noun [U/C]

Radar (Noun)

ɹˈeɪdɑɹ
ɹˈeɪdɑɹ
01

Một hệ thống phát hiện sự hiện diện, hướng, khoảng cách và tốc độ của máy bay, tàu thủy và các vật thể khác bằng cách gửi các xung sóng vô tuyến được phản xạ khỏi vật thể trở lại nguồn.

A system for detecting the presence direction distance and speed of aircraft ships and other objects by sending out pulses of radio waves which are reflected off the object back to the source

Ví dụ

The radar detected the airplane flying over New York City yesterday.

Radar đã phát hiện máy bay bay qua thành phố New York hôm qua.

The radar did not spot any ships in the harbor last night.

Radar đã không phát hiện thấy bất kỳ tàu nào trong cảng tối qua.

Did the radar locate the missing boat near the coastline?

Radar đã xác định được tàu bị mất gần bờ biển chưa?

Kết hợp từ của Radar (Noun)

CollocationVí dụ

Airborne radar

Radar trên không

Airborne radar helps pilots navigate during flights.

Radar bay giúp phi công điều hướng khi bay.

Police radar

Radar cảnh sát

Does police radar help monitor traffic speed effectively?

Rada cảnh sát có giúp giám sát tốc độ giao thông hiệu quả không?

Ground radar

Radar đất

Does ground radar help in social disaster management?

Radar đất có giúp trong quản lý thảm họa xã hội không?

Enemy radar

Radar địch

The enemy radar detected our position during the battle.

Radar địch phát hiện vị trí của chúng tôi trong trận đánh.

Ground-based radar

Radar cố định trên mặt đất

Ground-based radar helps monitor air traffic for safety and security.

Radar cơ sở giúp theo dõi giao thông không lưu đồng thời an ninh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radar

Không có idiom phù hợp