Bản dịch của từ Radar trong tiếng Việt
Radar
Radar (Noun)
Một hệ thống phát hiện sự hiện diện, hướng, khoảng cách và tốc độ của máy bay, tàu thủy và các vật thể khác bằng cách gửi các xung sóng vô tuyến được phản xạ khỏi vật thể trở lại nguồn.
A system for detecting the presence direction distance and speed of aircraft ships and other objects by sending out pulses of radio waves which are reflected off the object back to the source.
The radar detected the airplane flying over New York City yesterday.
Radar đã phát hiện máy bay bay qua thành phố New York hôm qua.
The radar did not spot any ships in the harbor last night.
Radar đã không phát hiện thấy bất kỳ tàu nào trong cảng tối qua.
Did the radar locate the missing boat near the coastline?
Radar đã xác định được tàu bị mất gần bờ biển chưa?
Dạng danh từ của Radar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radar | Radars |
Kết hợp từ của Radar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Airborne radar Radar trên không | Airborne radar helps pilots navigate during flights. Radar bay giúp phi công điều hướng khi bay. |
Police radar Radar cảnh sát | Does police radar help monitor traffic speed effectively? Rada cảnh sát có giúp giám sát tốc độ giao thông hiệu quả không? |
Ground radar Radar đất | Does ground radar help in social disaster management? Radar đất có giúp trong quản lý thảm họa xã hội không? |
Enemy radar Radar địch | The enemy radar detected our position during the battle. Radar địch phát hiện vị trí của chúng tôi trong trận đánh. |
Ground-based radar Radar cố định trên mặt đất | Ground-based radar helps monitor air traffic for safety and security. Radar cơ sở giúp theo dõi giao thông không lưu đồng thời an ninh. |
Họ từ
Radar (viết tắt của "Radio Detection and Ranging") là một công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để phát hiện và xác định vị trí của đối tượng. Radar hoạt động bằng cách phát sóng và đo thời gian trở về của sóng phản xạ từ các vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "radar" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh quân sự, radar thường được đề cập đến các hệ thống phức tạp hơn ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "radar" xuất phát từ viết tắt của "Radio Detection And Ranging", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Cấu trúc từ này thể hiện tính năng chính của công nghệ radar, tức là phát hiện và đo lường khoảng cách bằng sóng radio. Lịch sử của radar bắt đầu từ những năm 1930, được ứng dụng trong quân sự và sau đó mở rộng ra lĩnh vực hàng không và giao thông. Ý nghĩa hiện tại của radar vẫn gắn liền với chức năng xác định vị trí và theo dõi các đối tượng qua sóng vô tuyến.
Từ "radar" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề công nghệ và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về an toàn hàng không hoặc theo dõi thời tiết. Ngoài ra, từ "radar" còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin để chỉ khả năng nhận diện hoặc theo dõi các hiện tượng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp