Bản dịch của từ Detecting trong tiếng Việt
Detecting
Detecting (Verb)
Social workers play a key role in detecting child abuse.
Các công nhân xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện lạm dụng trẻ em.
Detecting early signs of mental health issues is crucial in society.
Phát hiện dấu hiệu sớm của vấn đề sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội.
Community programs help in detecting poverty levels within neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng giúp phát hiện mức độ nghèo đói trong khu phố.
Dạng động từ của Detecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detecting |
Detecting (Noun)
Hành động nhận thức hoặc xác định một cái gì đó.
The act of perceiving or identifying something.
Early detecting of social issues can prevent larger problems.
Phát hiện sớm vấn đề xã hội có thể ngăn chặn các vấn đề lớn hơn.
The detecting of community needs is crucial for social workers.
Việc phát hiện nhu cầu của cộng đồng quan trọng đối với công việc xã hội.
The detecting of child abuse requires trained professionals.
Việc phát hiện lạm dụng trẻ em đòi hỏi các chuyên gia được đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp