Bản dịch của từ Detecting trong tiếng Việt
Detecting
Detecting (Verb)
Social workers play a key role in detecting child abuse.
Các công nhân xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện lạm dụng trẻ em.
Detecting early signs of mental health issues is crucial in society.
Phát hiện dấu hiệu sớm của vấn đề sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội.
Community programs help in detecting poverty levels within neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng giúp phát hiện mức độ nghèo đói trong khu phố.
Dạng động từ của Detecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detecting |
Detecting (Noun)
Hành động nhận thức hoặc xác định một cái gì đó.
The act of perceiving or identifying something.
Early detecting of social issues can prevent larger problems.
Phát hiện sớm vấn đề xã hội có thể ngăn chặn các vấn đề lớn hơn.
The detecting of community needs is crucial for social workers.
Việc phát hiện nhu cầu của cộng đồng quan trọng đối với công việc xã hội.
The detecting of child abuse requires trained professionals.
Việc phát hiện lạm dụng trẻ em đòi hỏi các chuyên gia được đào tạo.
Họ từ
Từ "detecting" là gerund của động từ "detect", có nghĩa là phát hiện hoặc nhận ra cái gì đó, thường liên quan đến việc tìm ra thông tin hoặc hiện tượng mà không dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh, "detecting" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng và nhấn âm có thể khác nhau. Trong khi "detecting" phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Từ "detecting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "detectere", trong đó "de-" có nghĩa là "xa" và "tangere" có nghĩa là "chạm". Như vậy, "detectere" mang nghĩa chỉ việc "làm cho cái gì đó lộ ra" hoặc "khám phá". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện đại "detect" trong tiếng Anh, diễn tả hành động phát hiện ra hoặc nhận biết điều gì đó còn ẩn giấu, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tháo gỡ lớp vỏ bên ngoài để tìm ra sự thật.
Từ "detecting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, liệt kê các kỹ thuật hoặc quá trình phát hiện. Trong Nói và Viết, nó liên quan đến việc thảo luận về các phát hiện trong nghiên cứu hoặc giáo dục. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong y học, an ninh và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp