Bản dịch của từ Existence trong tiếng Việt
Existence

Existence (Noun)
Social media has changed the way we perceive our existence.
Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận sự tồn tại của mình.
The study focuses on the existence of traditional cultural practices.
Nghiên cứu tập trung vào sự tồn tại của các phong tục văn hóa truyền thống.
The documentary explores the existence of endangered species in the region.
Bộ phim tài liệu khám phá sự tồn tại của các loài đang bị đe dọa ở khu vực đó.
Dạng danh từ của Existence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Existence | Existences |
Kết hợp từ của Existence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prior existence Sự tồn tại trước đó | Many cultures have a prior existence before modern society emerged. Nhiều nền văn hóa có sự tồn tại trước khi xã hội hiện đại xuất hiện. |
Separate existence Sự tồn tại tách biệt | Many people prefer a separate existence in their social lives. Nhiều người thích một sự tồn tại riêng biệt trong cuộc sống xã hội. |
Whole existence Tồn tại toàn diện | Social media shapes our whole existence in today's connected world. Mạng xã hội hình thành toàn bộ sự tồn tại của chúng ta trong thế giới kết nối hôm nay. |
Bare existence Sự tồn tại trơ trụi | Many people live in bare existence without basic needs met. Nhiều người sống trong sự tồn tại trống rỗng mà không có nhu cầu cơ bản. |
Dull existence Cuộc sống nhàm chán | Many people live a dull existence without social interactions. Nhiều người sống một cuộc sống nhàm chán mà không có tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "existence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tồn tại, đặc biệt liên quan đến trạng thái của một cá nhân, sự vật hoặc ý tưởng trong thế giới. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, âm "e" trong "existence" thường được phát âm nhẹ hơn. Chữ "existence" cũng thường được sử dụng trong triết học và khoa học để thảo luận về bản chất của thực tại và sự sống.
Từ "existence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "existentia", bắt nguồn từ động từ "existere", nghĩa là "đứng ra bên ngoài" hoặc "xuất hiện". Trong thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của sự tồn tại hay hiện hữu. Ý nghĩa hiện tại của "existence" phản ánh một khái niệm triết học sâu sắc về sự sống và thực tại, gắn liền với việc nghiên cứu bản chất của con người và vũ trụ.
Từ "existence" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề triết học, khoa học và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự tồn tại của hiện tượng, thực thể hoặc ý tưởng, như trong các cuộc hội thảo học thuật, văn bản triết học, hay báo cáo nghiên cứu. Nói chung, nó thường gắn liền với việc khảo sát tính khả thi và ý nghĩa của sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



