Bản dịch của từ Objective trong tiếng Việt
Objective
Adjective Noun [U/C]

Objective(Adjective)
ɒbdʒˈɛktɪv
ˈɑbˈdʒɛktɪv
Ví dụ
02
Dựa trên những hiện tượng quan sát được được trình bày một cách khách quan
Based on observable phenomena presented factually
Ví dụ
03
Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân khi xem xét và trình bày sự thật.
Not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts
Ví dụ
Objective(Noun)
ɒbdʒˈɛktɪv
ˈɑbˈdʒɛktɪv
Ví dụ
Ví dụ
