Bản dịch của từ Objective trong tiếng Việt

Objective

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective(Adjective)

ɒbdʒˈɛktɪv
ˈɑbˈdʒɛktɪv
01

Có một mục đích nhắm đến việc đạt được một mục tiêu

Having a purpose intended to achieve a goal

Ví dụ
02

Dựa trên những hiện tượng quan sát được được trình bày một cách khách quan

Based on observable phenomena presented factually

Ví dụ
03

Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân khi xem xét và trình bày sự thật.

Not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts

Ví dụ

Objective(Noun)

ɒbdʒˈɛktɪv
ˈɑbˈdʒɛktɪv
01

Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân khi xem xét và trình bày sự việc.

A goal or purpose towards which efforts are directed

Ví dụ
02

Dựa trên các hiện tượng quan sát được trình bày một cách khách quan.

The end or aim of an action

Ví dụ
03

Có một mục đích nhằm đạt được một mục tiêu

A statement about what students are expected to achieve in a course of study

Ví dụ