Bản dịch của từ Objective trong tiếng Việt
Objective

Objective (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ.
Relating to or denoting a case of nouns and pronouns serving as the object of a transitive verb or a preposition.
She has a clear objective in her social work.
Cô ấy có mục tiêu rõ ràng trong công việc xã hội của mình.
The team set achievable objectives for the project.
Nhóm đặt mục tiêu có thể đạt được cho dự án.
Their objective analysis led to valuable social insights.
Phân tích mục tiêu của họ dẫn đến những cái nhìn xã hội quý giá.
(của một người hoặc phán đoán của họ) không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân trong việc xem xét và trình bày sự thật.
Of a person or their judgement not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts.
The objective analysis of the social issue was well-received.
Phân tích khách quan về vấn đề xã hội đã được đón nhận tốt.
She presented the objective findings without bias in her report.
Cô ấy trình bày các kết luận khách quan mà không thiên vị trong báo cáo của mình.
The objective view of the situation helped in making fair decisions.
Quan điểm khách quan về tình hình đã giúp đưa ra các quyết định công bằng.
Dạng tính từ của Objective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Objective Mục tiêu | More objective Khách quan hơn | Most objective Khách quan nhất |
Kết hợp từ của Objective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely objective Hoàn toàn khách quan | The report was purely objective, focusing only on the facts presented. Báo cáo hoàn toàn khách quan, chỉ tập trung vào các sự kiện đã trình bày. |
Fairly objective Khá khách quan | The survey results were fairly objective about social media usage trends. Kết quả khảo sát khá khách quan về xu hướng sử dụng mạng xã hội. |
Totally objective Hoàn toàn khách quan | The report was totally objective about the social issues in 2023. Báo cáo hoàn toàn khách quan về các vấn đề xã hội năm 2023. |
Entirely objective Hoàn toàn khách quan | The survey results were entirely objective and showed clear social trends. Kết quả khảo sát hoàn toàn khách quan và cho thấy xu hướng xã hội rõ ràng. |
Supposedly objective Được cho là khách quan | The supposedly objective report highlighted social issues in new york city. Báo cáo được cho là khách quan đã nêu bật các vấn đề xã hội ở new york. |
Objective (Noun)
Thấu kính trong kính thiên văn hoặc kính hiển vi gần vật quan sát nhất.
The lens in a telescope or microscope nearest to the object observed.
The scientist adjusted the objective lens to focus on the specimen.
Nhà khoa học điều chỉnh ống kính mục tiêu để tập trung vào mẫu vật.
The teacher explained how to use the objective in the biology lab.
Giáo viên giải thích cách sử dụng ống kính mục tiêu trong phòng thí nghiệm sinh học.
The student carefully cleaned the objective of the microscope after class.
Học sinh cẩn thận lau sạch ống kính mục tiêu của kính hiển vi sau giờ học.
Trường hợp khách quan.
The objective case.
She invited him to the party.
Cô ấy mời anh ta đến bữa tiệc.
I gave the book to her.
Tôi đã đưa quyển sách cho cô ấy.
The teacher explained the lesson to us.
Giáo viên giải thích bài học cho chúng tôi.
Her objective is to promote equality in society.
Mục tiêu của cô ấy là thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
The organization's objective is to eradicate poverty in the community.
Mục tiêu của tổ chức là tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.
Their objective is to raise awareness about environmental issues.
Mục tiêu của họ là nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Dạng danh từ của Objective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Objective | Objectives |
Kết hợp từ của Objective (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Narrow objective Mục tiêu hẹp | The narrow objective of the study was to analyze social media impact. Mục tiêu hẹp của nghiên cứu là phân tích tác động của mạng xã hội. |
Overall objective Mục tiêu tổng thể | The overall objective of the program is to reduce social inequality. Mục tiêu tổng thể của chương trình là giảm bất bình đẳng xã hội. |
Overriding objective Mục tiêu chính | The overriding objective of social programs is to reduce poverty in communities. Mục tiêu quan trọng nhất của các chương trình xã hội là giảm nghèo trong cộng đồng. |
Clear objective Mục tiêu rõ ràng | The community project had a clear objective to reduce local pollution. Dự án cộng đồng có mục tiêu rõ ràng là giảm ô nhiễm địa phương. |
Main objective Mục tiêu chính | The main objective is to improve community engagement in local events. Mục tiêu chính là cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương. |
Họ từ
Từ "objective" có nghĩa là mục tiêu hoặc tiêu chí được xác định rõ ràng để đạt được trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "objective" được sử dụng tương tự với nghĩa gốc; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể mang nghĩa là "khách quan", thể hiện sự không thiên vị. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ, song ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "objective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "objectivus", có nghĩa là "được đặt ra" hoặc "khách quan". Từ này xuất phát từ động từ "obicere", nghĩa là "ném hoặc đặt trước". Nguyên nghĩa phản ánh sự tồn tại của một thực thể bên ngoài, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân. Hiện nay, "objective" thường được sử dụng để chỉ quan điểm khách quan, dựa trên sự thật và chứng cứ, loại bỏ thiên kiến cá nhân trong phân tích và đánh giá.
Từ "objective" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường được yêu cầu phân tích ý kiến hoặc lập luận một cách khách quan. Trong phần Nói và Viết, từ này liên quan đến việc trình bày quan điểm một cách trung lập. Ngoài ra, "objective" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và nghiên cứu, thường chỉ về mục tiêu hoặc tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



