Bản dịch của từ Objective trong tiếng Việt
Objective
Objective (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ.
Relating to or denoting a case of nouns and pronouns serving as the object of a transitive verb or a preposition.
She has a clear objective in her social work.
Cô ấy có mục tiêu rõ ràng trong công việc xã hội của mình.
The team set achievable objectives for the project.
Nhóm đặt mục tiêu có thể đạt được cho dự án.
Their objective analysis led to valuable social insights.
Phân tích mục tiêu của họ dẫn đến những cái nhìn xã hội quý giá.
(của một người hoặc phán đoán của họ) không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân trong việc xem xét và trình bày sự thật.
Of a person or their judgement not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts.
The objective analysis of the social issue was well-received.
Phân tích khách quan về vấn đề xã hội đã được đón nhận tốt.
She presented the objective findings without bias in her report.
Cô ấy trình bày các kết luận khách quan mà không thiên vị trong báo cáo của mình.
The objective view of the situation helped in making fair decisions.
Quan điểm khách quan về tình hình đã giúp đưa ra các quyết định công bằng.
Dạng tính từ của Objective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Objective Mục tiêu | More objective Khách quan hơn | Most objective Khách quan nhất |
Kết hợp từ của Objective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly objective Khá khách quan | Her analysis of the social issue was fairly objective. Phân tích của cô về vấn đề xã hội khá khách quan. |
Supposedly objective Mục tiêu giả tưởng | The study claimed to be supposedly objective in its findings. Nghiên cứu được cho là khách quan theo giả thiết. |
Completely objective Hoàn toàn khách quan | The survey results were completely objective. Kết quả khảo sát hoàn toàn khách quan. |
Wholly objective Hoàn toàn khách quan | The survey results were wholly objective, without any bias. Kết quả khảo sát hoàn toàn khách quan, không có bất kỳ thiên vị nào. |
Apparently objective Rõ ràng khách quan | His research findings appeared apparently objective to the public. Các kết quả nghiên cứu của anh ấy dường như khách quan đối với công chúng. |
Objective (Noun)
Thấu kính trong kính thiên văn hoặc kính hiển vi gần vật quan sát nhất.
The lens in a telescope or microscope nearest to the object observed.
The scientist adjusted the objective lens to focus on the specimen.
Nhà khoa học điều chỉnh ống kính mục tiêu để tập trung vào mẫu vật.
The teacher explained how to use the objective in the biology lab.
Giáo viên giải thích cách sử dụng ống kính mục tiêu trong phòng thí nghiệm sinh học.
The student carefully cleaned the objective of the microscope after class.
Học sinh cẩn thận lau sạch ống kính mục tiêu của kính hiển vi sau giờ học.
Trường hợp khách quan.
The objective case.
She invited him to the party.
Cô ấy mời anh ta đến bữa tiệc.
I gave the book to her.
Tôi đã đưa quyển sách cho cô ấy.
The teacher explained the lesson to us.
Giáo viên giải thích bài học cho chúng tôi.
Her objective is to promote equality in society.
Mục tiêu của cô ấy là thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
The organization's objective is to eradicate poverty in the community.
Mục tiêu của tổ chức là tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.
Their objective is to raise awareness about environmental issues.
Mục tiêu của họ là nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Dạng danh từ của Objective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Objective | Objectives |
Kết hợp từ của Objective (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common objective Mục tiêu chung | Working together for a common objective benefits the community. Hợp tác để đạt mục tiêu chung mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
Educational objective Mục tiêu giáo dục | The educational objective is to enhance social skills through group projects. Mục tiêu giáo dục là nâng cao kỹ năng xã hội thông qua dự án nhóm. |
Key objective Mục tiêu chính | The key objective of the social project is to reduce poverty. Mục tiêu chính của dự án xã hội là giảm nghèo. |
Mission objective Mục tiêu nhiệm vụ | The organization's mission objective is to provide education to underprivileged children. Mục tiêu nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em khuyết tật. |
Overall objective Mục tiêu tổng thể | The overall objective is to promote community engagement and social cohesion. Mục tiêu tổng thể là thúc đẩy sự tương tác cộng đồng và sự đoàn kết xã hội. |
Họ từ
Từ "objective" có nghĩa là mục tiêu hoặc tiêu chí được xác định rõ ràng để đạt được trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "objective" được sử dụng tương tự với nghĩa gốc; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể mang nghĩa là "khách quan", thể hiện sự không thiên vị. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ, song ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "objective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "objectivus", có nghĩa là "được đặt ra" hoặc "khách quan". Từ này xuất phát từ động từ "obicere", nghĩa là "ném hoặc đặt trước". Nguyên nghĩa phản ánh sự tồn tại của một thực thể bên ngoài, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân. Hiện nay, "objective" thường được sử dụng để chỉ quan điểm khách quan, dựa trên sự thật và chứng cứ, loại bỏ thiên kiến cá nhân trong phân tích và đánh giá.
Từ "objective" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường được yêu cầu phân tích ý kiến hoặc lập luận một cách khách quan. Trong phần Nói và Viết, từ này liên quan đến việc trình bày quan điểm một cách trung lập. Ngoài ra, "objective" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và nghiên cứu, thường chỉ về mục tiêu hoặc tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp