Bản dịch của từ Objective trong tiếng Việt

Objective

Adjective Noun [U/C]

Objective (Adjective)

əbdʒˈɛktɪv
əbdʒˈɛktɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ.

Relating to or denoting a case of nouns and pronouns serving as the object of a transitive verb or a preposition.

Ví dụ

She has a clear objective in her social work.

Cô ấy có mục tiêu rõ ràng trong công việc xã hội của mình.

The team set achievable objectives for the project.

Nhóm đặt mục tiêu có thể đạt được cho dự án.

Their objective analysis led to valuable social insights.

Phân tích mục tiêu của họ dẫn đến những cái nhìn xã hội quý giá.

02

(của một người hoặc phán đoán của họ) không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân trong việc xem xét và trình bày sự thật.

Of a person or their judgement not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts.

Ví dụ

The objective analysis of the social issue was well-received.

Phân tích khách quan về vấn đề xã hội đã được đón nhận tốt.

She presented the objective findings without bias in her report.

Cô ấy trình bày các kết luận khách quan mà không thiên vị trong báo cáo của mình.

The objective view of the situation helped in making fair decisions.

Quan điểm khách quan về tình hình đã giúp đưa ra các quyết định công bằng.

Dạng tính từ của Objective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Objective

Mục tiêu

More objective

Khách quan hơn

Most objective

Khách quan nhất

Kết hợp từ của Objective (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly objective

Khá khách quan

Her analysis of the social issue was fairly objective.

Phân tích của cô về vấn đề xã hội khá khách quan.

Supposedly objective

Mục tiêu giả tưởng

The study claimed to be supposedly objective in its findings.

Nghiên cứu được cho là khách quan theo giả thiết.

Completely objective

Hoàn toàn khách quan

The survey results were completely objective.

Kết quả khảo sát hoàn toàn khách quan.

Wholly objective

Hoàn toàn khách quan

The survey results were wholly objective, without any bias.

Kết quả khảo sát hoàn toàn khách quan, không có bất kỳ thiên vị nào.

Apparently objective

Rõ ràng khách quan

His research findings appeared apparently objective to the public.

Các kết quả nghiên cứu của anh ấy dường như khách quan đối với công chúng.

Objective (Noun)

əbdʒˈɛktɪv
əbdʒˈɛktɪv
01

Thấu kính trong kính thiên văn hoặc kính hiển vi gần vật quan sát nhất.

The lens in a telescope or microscope nearest to the object observed.

Ví dụ

The scientist adjusted the objective lens to focus on the specimen.

Nhà khoa học điều chỉnh ống kính mục tiêu để tập trung vào mẫu vật.

The teacher explained how to use the objective in the biology lab.

Giáo viên giải thích cách sử dụng ống kính mục tiêu trong phòng thí nghiệm sinh học.

The student carefully cleaned the objective of the microscope after class.

Học sinh cẩn thận lau sạch ống kính mục tiêu của kính hiển vi sau giờ học.

02

Trường hợp khách quan.

The objective case.

Ví dụ

She invited him to the party.

Cô ấy mời anh ta đến bữa tiệc.

I gave the book to her.

Tôi đã đưa quyển sách cho cô ấy.

The teacher explained the lesson to us.

Giáo viên giải thích bài học cho chúng tôi.

03

Một vật nhằm vào hoặc tìm kiếm; một bàn thắng.

A thing aimed at or sought a goal.

Ví dụ

Her objective is to promote equality in society.

Mục tiêu của cô ấy là thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.

The organization's objective is to eradicate poverty in the community.

Mục tiêu của tổ chức là tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.

Their objective is to raise awareness about environmental issues.

Mục tiêu của họ là nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.

Dạng danh từ của Objective (Noun)

SingularPlural

Objective

Objectives

Kết hợp từ của Objective (Noun)

CollocationVí dụ

Common objective

Mục tiêu chung

Working together for a common objective benefits the community.

Hợp tác để đạt mục tiêu chung mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Educational objective

Mục tiêu giáo dục

The educational objective is to enhance social skills through group projects.

Mục tiêu giáo dục là nâng cao kỹ năng xã hội thông qua dự án nhóm.

Key objective

Mục tiêu chính

The key objective of the social project is to reduce poverty.

Mục tiêu chính của dự án xã hội là giảm nghèo.

Mission objective

Mục tiêu nhiệm vụ

The organization's mission objective is to provide education to underprivileged children.

Mục tiêu nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em khuyết tật.

Overall objective

Mục tiêu tổng thể

The overall objective is to promote community engagement and social cohesion.

Mục tiêu tổng thể là thúc đẩy sự tương tác cộng đồng và sự đoàn kết xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] However, I believe the information regarding an is different from the experience of being in the presence of the itself [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to admit that money does serve as an indicator of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This also helps them determine the distance between them and such (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Information about almost any work of art or historical can be found on the internet today [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Objective

Không có idiom phù hợp