Bản dịch của từ Observable trong tiếng Việt

Observable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observable (Adjective)

əbzˈɝvəbl
əbzˈɝɹvəbl
01

Có thể được chú ý hoặc nhận thức; có thể nhận thấy được.

Able to be noticed or perceived discernible.

Ví dụ

The observable changes in society were noted during the pandemic.

Những thay đổi có thể nhận thấy trong xã hội đã được ghi nhận trong đại dịch.

The effects of climate change are not always observable to everyone.

Các tác động của biến đổi khí hậu không phải lúc nào cũng có thể nhận thấy với mọi người.

Are the observable trends in social media usage concerning?

Có phải những xu hướng có thể nhận thấy trong việc sử dụng mạng xã hội là đáng lo ngại không?

Dạng tính từ của Observable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Observable

Có thể quan sát được

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Observable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Contrarily, watching a film is similar to someone else solve a riddle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Some employers nowadays are that their newly-hired staff lack fundamental interpersonal skills, such as teamwork [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also learn social skills through imitation, and trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] Despite not directly providing guidance for the others, she is carefully to ensure that everything is running smoothly [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture

Idiom with Observable

Không có idiom phù hợp