Bản dịch của từ Observable trong tiếng Việt

Observable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observable(Adjective)

əbzˈɝvəbl
əbzˈɝɹvəbl
01

Có thể được chú ý hoặc nhận thức; có thể nhận thấy được.

Able to be noticed or perceived discernible.

Ví dụ

Dạng tính từ của Observable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Observable

Có thể quan sát được

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ