Bản dịch của từ Observable trong tiếng Việt
Observable
Observable (Adjective)
Có thể được chú ý hoặc nhận thức; có thể nhận thấy được.
Able to be noticed or perceived discernible.
The observable changes in society were noted during the pandemic.
Những thay đổi có thể nhận thấy trong xã hội đã được ghi nhận trong đại dịch.
The effects of climate change are not always observable to everyone.
Các tác động của biến đổi khí hậu không phải lúc nào cũng có thể nhận thấy với mọi người.
Are the observable trends in social media usage concerning?
Có phải những xu hướng có thể nhận thấy trong việc sử dụng mạng xã hội là đáng lo ngại không?
Dạng tính từ của Observable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Observable Có thể quan sát được | - | - |
Họ từ
Tính từ "observable" có nghĩa là có thể được quan sát hoặc nhận thấy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Observable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học và xã hội học, khi đề cập đến các hiện tượng hoặc biến số có thể đo lường hoặc ghi nhận.
Từ "observable" xuất phát từ tiếng Latin "observabilis", bao gồm tiền tố "ob-" nghĩa là "trước mặt" và động từ "servare" nghĩa là "nhìn, xem". Nguồn gốc này thể hiện khả năng của một vật thể hoặc hiện tượng có thể được theo dõi hoặc ghi nhận. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và triết học, nơi sự quan sát là cơ sở cho việc xác định và hiểu biết các hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, "observable" thường được sử dụng để chỉ những điều có thể được nhìn thấy, đo lường và phân tích trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "observable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về các hiện tượng khoa học hoặc xã hội có thể được chứng minh trải qua quan sát. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, tâm lý học và nghiên cứu xã hội để chỉ những yếu tố hay hiện tượng có thể nhận diện hoặc đo lường thông qua các phương pháp quan sát trực tiếp. Sự phổ biến của từ này trong các lĩnh vực khoa học và học thuật cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc giải thích và hiểu biết các hiện tượng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp