Bản dịch của từ Discernible trong tiếng Việt

Discernible

Adjective

Discernible (Adjective)

dɪsˈɝnəbl
dɪsˈɝɹnəbl
01

Có thể nhận ra; có thể phát hiện hoặc rút ra được bằng cách sử dụng các giác quan hoặc trí tuệ.

Possible to discern detectable or derivable by use of the senses or the intellect.

Ví dụ

The impact of social media on teenagers is discernible in their behavior.

Tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên có thể nhận biết được trong hành vi của họ.

The discernible increase in screen time among children is concerning parents.

Sự tăng lên rõ rệt về thời gian xem màn hình ở trẻ em đang làm lo lắng cho các bố mẹ.

The discernible shift towards online shopping is changing traditional retail landscapes.

Sự chuyển dịch rõ rệt hướng tới mua sắm trực tuyến đang thay đổi cảnh quan bán lẻ truyền thống.

Dạng tính từ của Discernible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discernible

Có thể nhận thấy

More discernible

Dễ nhận thấy hơn

Most discernible

Dễ nhận thấy nhất

Kết hợp từ của Discernible (Adjective)

CollocationVí dụ

Readily discernible

Dễ thấy

Her kindness is readily discernible in her actions.

Sự tốt bụng của cô ấy dễ nhận biết trong hành động của cô ấy.

Easily discernible

Dễ nhận biết

Her kindness is easily discernible in the way she helps others.

Tính tốt của cô ấy dễ nhận biết trong cách cô ấy giúp đỡ người khác.

Clearly discernible

Rõ ràng phân biệt

Her kindness was clearly discernible in the way she helped others.

Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy giúp đỡ người khác.

Immediately discernible

Dễ nhận biết ngay lập tức

Her kindness was immediately discernible in the way she helped everyone.

Sự tốt bụng của cô ấy ngay lập tức nhận thấy trong cách cô ấy giúp đỡ mọi người.

Just discernible

Chỉ nhìn thấy rõ

Her smile was just discernible in the dimly lit room.

Nụ cười của cô ấy chỉ có thể nhìn thấy trong căn phòng tối om

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discernible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discernible

Không có idiom phù hợp