Bản dịch của từ Discernible trong tiếng Việt
Discernible
Discernible (Adjective)
Có thể nhận ra; có thể phát hiện hoặc rút ra được bằng cách sử dụng các giác quan hoặc trí tuệ.
Possible to discern detectable or derivable by use of the senses or the intellect.
The impact of social media on teenagers is discernible in their behavior.
Tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên có thể nhận biết được trong hành vi của họ.
The discernible increase in screen time among children is concerning parents.
Sự tăng lên rõ rệt về thời gian xem màn hình ở trẻ em đang làm lo lắng cho các bố mẹ.
The discernible shift towards online shopping is changing traditional retail landscapes.
Sự chuyển dịch rõ rệt hướng tới mua sắm trực tuyến đang thay đổi cảnh quan bán lẻ truyền thống.
Dạng tính từ của Discernible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Discernible Có thể nhận thấy | More discernible Dễ nhận thấy hơn | Most discernible Dễ nhận thấy nhất |
Kết hợp từ của Discernible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Readily discernible Dễ thấy | Her kindness is readily discernible in her actions. Sự tốt bụng của cô ấy dễ nhận biết trong hành động của cô ấy. |
Easily discernible Dễ nhận biết | Her kindness is easily discernible in the way she helps others. Tính tốt của cô ấy dễ nhận biết trong cách cô ấy giúp đỡ người khác. |
Clearly discernible Rõ ràng phân biệt | Her kindness was clearly discernible in the way she helped others. Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy giúp đỡ người khác. |
Immediately discernible Dễ nhận biết ngay lập tức | Her kindness was immediately discernible in the way she helped everyone. Sự tốt bụng của cô ấy ngay lập tức nhận thấy trong cách cô ấy giúp đỡ mọi người. |
Just discernible Chỉ nhìn thấy rõ | Her smile was just discernible in the dimly lit room. Nụ cười của cô ấy chỉ có thể nhìn thấy trong căn phòng tối om |
Họ từ
Từ "discernible" có nghĩa là có thể nhận biết hoặc phân biệt một cách rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc sự khác biệt có thể phát hiện được trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "discernible" và tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng hình thức và ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên trong một số bối cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về cách diễn đạt đơn giản hơn.
Từ "discernible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discernere", có nghĩa là "phân biệt" hay "nhận biết". "Discernere" được cấu thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và động từ "cernere" có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "phân loại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "discernible" chỉ khả năng nhận diện hoặc phân biệt rõ ràng điều gì đó, thể hiện sự tinh tế trong quan sát và phân tích, tạo nên sự kết nối chặt chẽ với nghĩa gốc của từ.
Từ "discernible" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học, triết học, hoặc văn học để chỉ những điều có thể nhận biết hoặc phân biệt rõ ràng. Tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả sự khác biệt giữa các hiện tượng hoặc yếu tố, như trong nghiên cứu thị trường hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp