Bản dịch của từ Derivable trong tiếng Việt

Derivable

Adjective

Derivable (Adjective)

dɨɹˈaɪvəbəl
dɨɹˈaɪvəbəl
01

Có thể suy ra được, có thể suy ra được

Able to be derived, deducible

Ví dụ

The derivable conclusion was drawn from the survey data.

Kết luận có thể suy ra được từ dữ liệu khảo sát.

Her derivable income increased after receiving a promotion at work.

Thu nhập có thể suy ra của cô tăng sau khi được thăng chức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derivable

Không có idiom phù hợp