Bản dịch của từ Derivable trong tiếng Việt
Derivable
Derivable (Adjective)
Có thể suy ra được, có thể suy ra được.
Able to be derived, deducible.
The derivable conclusion was drawn from the survey data.
Kết luận có thể suy ra được từ dữ liệu khảo sát.
Her derivable income increased after receiving a promotion at work.
Thu nhập có thể suy ra của cô tăng sau khi được thăng chức.
The derivable information from the report was shared with the team.
Thông tin có thể suy ra từ báo cáo đã được chia sẻ với nhóm.
Từ "derivable" xuất phát từ động từ "derive", có nghĩa là có thể suy luận hoặc trích dẫn từ một nguồn khác. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "derivable" thường được dùng để chỉ một hàm số có thể được tính đạo hàm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, sự sử dụng có thể thay đổi dựa trên lĩnh vực chuyên môn.
Từ "derivable" có nguồn gốc từ động từ "derive", xuất phát từ tiếng Latin "derivare", có nghĩa là "dẫn xuất từ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học nhằm chỉ sự liên hệ giữa các khái niệm hoặc nguyên lý khác nhau. Ngày nay, "derivable" thường được dùng để chỉ điều gì đó có thể được phát sinh hoặc chứng minh từ một nguồn gốc cụ thể, khẳng định mối liên kết giữa hình thức và nội dung.
Từ "derivable" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn khoa học tự nhiên và kỹ thuật để chỉ khả năng thu được hoặc xác định một giá trị hay khái niệm từ dữ liệu hoặc các phương pháp tính toán cụ thể. Ngoài ra, các lĩnh vực như toán học hoặc kinh tế cũng thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hàm số hoặc các khái niệm có thể suy diễn từ các yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp