Bản dịch của từ Detectable trong tiếng Việt

Detectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detectable (Adjective)

dɪtˈɛktəbl
dɪtˈɛktəbl
01

Cái có thể phát hiện được, đáng chú ý.

That which can be detected noticeable.

Ví dụ

The changes in her behavior were detectable by her friends.

Sự thay đổi trong hành vi của cô ấy có thể phát hiện được bởi bạn bè của cô ấy.

The impact of the campaign was detectable in the community.

Tác động của chiến dịch có thể phát hiện được trong cộng đồng.

The new technology made pollution more detectable in the air.

Công nghệ mới làm cho ô nhiễm trở nên dễ phát hiện hơn trong không khí.

Dạng tính từ của Detectable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Detectable

Có thể phát hiện

More detectable

Dễ phát hiện hơn

Most detectable

Có thể phát hiện được nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detectable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] To begin with, technological innovation is a wonderful tool that has facilitated the improvement of approaches to crime [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Then, any increases in the importation of these components would be and stopped, which would prevent the overproduction of cars [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] When switching between different languages, more neurons are put to work as the brain needs to new phrasing then convert it back to one's mother tongue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In my opinion, the authorities of tourist attractions can develop their security by engaging artificial intelligence in public cameras in which they can and prevent crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Detectable

Không có idiom phù hợp