Bản dịch của từ Detectable trong tiếng Việt
Detectable
Detectable (Adjective)
Cái có thể phát hiện được, đáng chú ý.
That which can be detected noticeable.
The changes in her behavior were detectable by her friends.
Sự thay đổi trong hành vi của cô ấy có thể phát hiện được bởi bạn bè của cô ấy.
The impact of the campaign was detectable in the community.
Tác động của chiến dịch có thể phát hiện được trong cộng đồng.
The new technology made pollution more detectable in the air.
Công nghệ mới làm cho ô nhiễm trở nên dễ phát hiện hơn trong không khí.
Dạng tính từ của Detectable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Detectable Có thể phát hiện | More detectable Dễ phát hiện hơn | Most detectable Có thể phát hiện được nhiều nhất |
Tính từ "detectable" có nghĩa là có thể phát hiện hoặc nhận ra, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như y học, tình báo hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh, một số từ đồng nghĩa như "discernible" hay "perceptible" cũng được sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "detectable" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách diễn đạt và tần suất sử dụng có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa của từng khu vực.
Từ "detectable" bắt nguồn từ tiếng Latin "detectare", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "tiết lộ". Trong đó, tiền tố "de-" có nghĩa là "từ dưới lên" và động từ "tegere" có nghĩa là "che phủ". Lịch sử từ này đã chuyển hóa từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, thể hiện khả năng phát hiện hoặc nhận diện một cái gì đó bị che giấu. Hiện nay, "detectable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật để chỉ những thông tin hoặc dấu hiệu có thể được phát hiện hoặc quan sát thấy.
Từ "detectable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi thảo luận về khả năng phát hiện các hiện tượng hoặc chất liệu. Trong ngữ cảnh khoa học và môi trường, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận diện các chất độc hại hoặc sự thay đổi trong hệ sinh thái. Sự phổ biến của từ này khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến phân tích và quan trắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp