Bản dịch của từ Noticeable trong tiếng Việt

Noticeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noticeable(Adjective)

ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl
ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl
01

Đáng chú ý.

Remarkable.

Ví dụ
02

Dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý; rõ ràng hoặc rõ ràng.

Easily seen or noticed; clear or apparent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Noticeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noticeable

Dễ nhận thấy

More noticeable

Dễ nhận thấy hơn

Most noticeable

Đáng chú ý nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ