Bản dịch của từ Noticeable trong tiếng Việt
Noticeable
Noticeable (Adjective)
Đáng chú ý.
Her noticeable kindness made a lasting impact on the community.
Lòng tốt đáng chú ý của cô ấy đã có tác động lâu dài đến cộng đồng.
His noticeable absence at the charity event was felt by everyone.
Sự vắng mặt đáng chú ý của anh ấy tại sự kiện từ thiện được mọi người cảm nhận.
The noticeable increase in volunteer numbers helped the social project succeed.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên đáng kể đã giúp dự án xã hội thành công.
Her noticeable kindness touched everyone at the charity event.
Sự tốt bụng rõ ràng của cô ấy đã chạm vào mọi người tại sự kiện từ thiện.
The noticeable increase in volunteers helped the community immensely.
Sự tăng đáng kể của tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng rất nhiều.
The noticeable lack of support created challenges for the organization.
Sự thiếu hỗ trợ rõ ràng đã tạo ra thách thức cho tổ chức.
Dạng tính từ của Noticeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noticeable Dễ nhận thấy | More noticeable Dễ nhận thấy hơn | Most noticeable Đáng chú ý nhất |
Kết hợp từ của Noticeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately noticeable Ngay lập tức nhận thấy | Her kindness is immediately noticeable in social gatherings. Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng ngay trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Fairly noticeable Khá rõ ràng | Her new haircut was fairly noticeable at the party. Kiểu tóc mới của cô ấy khá dễ nhận thấy tại bữa tiệc. |
Very noticeable Rất đáng chú ý | Her bright pink dress was very noticeable at the party. Chiếc váy màu hồng sáng của cô ấy rất dễ nhận thấy tại bữa tiệc. |
Extremely noticeable Rất đáng chú ý | Her charitable work was extremely noticeable in the community. Công việc từ thiện của cô ấy rất đáng chú ý trong cộng đồng. |
Especially noticeable Đặc biệt đáng chú ý | In social gatherings, her bright red dress was especially noticeable. Trong các buổi tụ tập xã hội, chiếc váy đỏ sáng của cô ấy đặc biệt chú ý. |
Họ từ
Từ "noticeable" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là dễ nhận thấy hoặc có thể nhìn thấy rõ ràng. Từ này được sử dụng để mô tả một đặc điểm, sự thay đổi hoặc hiện tượng có thể thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "noticeable" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "noticeable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "notare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "nhận biết". Từ này được hình thành từ tiền tố "note-" và hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tính chất. Kể từ thế kỷ 19, "noticeable" đã được sử dụng để chỉ điều gì đó dễ nhận thấy hoặc nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất dễ nhận biết mà từ mang lại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "noticeable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi mô tả các đặc điểm hoặc sự khác biệt rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, để chỉ ra những thay đổi, xu hướng hoặc ảnh hưởng có thể quan sát được. Việc sử dụng từ này giúp tăng cường tính chính xác trong việc diễn đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp