Bản dịch của từ Noticeable trong tiếng Việt

Noticeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noticeable (Adjective)

ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl
ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl
01

Đáng chú ý.

Remarkable.

Ví dụ

Her noticeable kindness made a lasting impact on the community.

Lòng tốt đáng chú ý của cô ấy đã có tác động lâu dài đến cộng đồng.

His noticeable absence at the charity event was felt by everyone.

Sự vắng mặt đáng chú ý của anh ấy tại sự kiện từ thiện được mọi người cảm nhận.

The noticeable increase in volunteer numbers helped the social project succeed.

Số lượng tình nguyện viên tăng lên đáng kể đã giúp dự án xã hội thành công.

02

Dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý; rõ ràng hoặc rõ ràng.

Easily seen or noticed; clear or apparent.

Ví dụ

Her noticeable kindness touched everyone at the charity event.

Sự tốt bụng rõ ràng của cô ấy đã chạm vào mọi người tại sự kiện từ thiện.

The noticeable increase in volunteers helped the community immensely.

Sự tăng đáng kể của tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng rất nhiều.

The noticeable lack of support created challenges for the organization.

Sự thiếu hỗ trợ rõ ràng đã tạo ra thách thức cho tổ chức.

Dạng tính từ của Noticeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noticeable

Dễ nhận thấy

More noticeable

Dễ nhận thấy hơn

Most noticeable

Đáng chú ý nhất

Kết hợp từ của Noticeable (Adjective)

CollocationVí dụ

Immediately noticeable

Ngay lập tức nhận thấy

Her kindness is immediately noticeable in social gatherings.

Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng ngay trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Fairly noticeable

Khá rõ ràng

Her new haircut was fairly noticeable at the party.

Kiểu tóc mới của cô ấy khá dễ nhận thấy tại bữa tiệc.

Very noticeable

Rất đáng chú ý

Her bright pink dress was very noticeable at the party.

Chiếc váy màu hồng sáng của cô ấy rất dễ nhận thấy tại bữa tiệc.

Extremely noticeable

Rất đáng chú ý

Her charitable work was extremely noticeable in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đáng chú ý trong cộng đồng.

Especially noticeable

Đặc biệt đáng chú ý

In social gatherings, her bright red dress was especially noticeable.

Trong các buổi tụ tập xã hội, chiếc váy đỏ sáng của cô ấy đặc biệt chú ý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noticeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] In many parts of the world, there has been a shift towards having children later in life, a trend diverging from past norms [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] The omnipresence of mobile phones in people's daily activities has been certainly if not glaringly obvious in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Considering the number of Australian university exchange students in Europe, the data indicates that France and Germany both experienced a increase [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Additionally, there was a substantial increase in the numbers of students applying from India and Nepal, as contrasted with the decline in China's 2020 student count [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Noticeable

Không có idiom phù hợp