Bản dịch của từ Noticeable trong tiếng Việt
Noticeable
Noticeable (Adjective)
Đáng chú ý.
Her noticeable kindness made a lasting impact on the community.
Lòng tốt đáng chú ý của cô ấy đã có tác động lâu dài đến cộng đồng.
His noticeable absence at the charity event was felt by everyone.
Sự vắng mặt đáng chú ý của anh ấy tại sự kiện từ thiện được mọi người cảm nhận.
The noticeable increase in volunteer numbers helped the social project succeed.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên đáng kể đã giúp dự án xã hội thành công.
Her noticeable kindness touched everyone at the charity event.
Sự tốt bụng rõ ràng của cô ấy đã chạm vào mọi người tại sự kiện từ thiện.
The noticeable increase in volunteers helped the community immensely.
Sự tăng đáng kể của tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng rất nhiều.
The noticeable lack of support created challenges for the organization.
Sự thiếu hỗ trợ rõ ràng đã tạo ra thách thức cho tổ chức.
Kết hợp từ của Noticeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately noticeable Ngay lập tức nhận thấy | Her kindness is immediately noticeable in social gatherings. Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng ngay trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Fairly noticeable Khá rõ ràng | Her new haircut was fairly noticeable at the party. Kiểu tóc mới của cô ấy khá dễ nhận thấy tại bữa tiệc. |
Very noticeable Rất đáng chú ý | Her bright pink dress was very noticeable at the party. Chiếc váy màu hồng sáng của cô ấy rất dễ nhận thấy tại bữa tiệc. |
Extremely noticeable Rất đáng chú ý | Her charitable work was extremely noticeable in the community. Công việc từ thiện của cô ấy rất đáng chú ý trong cộng đồng. |
Especially noticeable Đặc biệt đáng chú ý | In social gatherings, her bright red dress was especially noticeable. Trong các buổi tụ tập xã hội, chiếc váy đỏ sáng của cô ấy đặc biệt chú ý. |
Mô tả từ
“noticeable” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 1 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “đáng chú ý” (tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng này là 22 lần/14894 từ được sử dụng). Từ này cũng thường xuất hiện ở các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 5 lần/185614 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “noticeable” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp