Bản dịch của từ Noticeable trong tiếng Việt
Noticeable

Noticeable(Adjective)
Đáng chú ý.
Dạng tính từ của Noticeable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Noticeable Dễ nhận thấy | More noticeable Dễ nhận thấy hơn | Most noticeable Đáng chú ý nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "noticeable" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là dễ nhận thấy hoặc có thể nhìn thấy rõ ràng. Từ này được sử dụng để mô tả một đặc điểm, sự thay đổi hoặc hiện tượng có thể thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "noticeable" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "noticeable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "notare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "nhận biết". Từ này được hình thành từ tiền tố "note-" và hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tính chất. Kể từ thế kỷ 19, "noticeable" đã được sử dụng để chỉ điều gì đó dễ nhận thấy hoặc nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất dễ nhận biết mà từ mang lại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "noticeable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi mô tả các đặc điểm hoặc sự khác biệt rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, để chỉ ra những thay đổi, xu hướng hoặc ảnh hưởng có thể quan sát được. Việc sử dụng từ này giúp tăng cường tính chính xác trong việc diễn đạt thông tin.
Họ từ
Từ "noticeable" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là dễ nhận thấy hoặc có thể nhìn thấy rõ ràng. Từ này được sử dụng để mô tả một đặc điểm, sự thay đổi hoặc hiện tượng có thể thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "noticeable" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "noticeable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "notare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "nhận biết". Từ này được hình thành từ tiền tố "note-" và hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tính chất. Kể từ thế kỷ 19, "noticeable" đã được sử dụng để chỉ điều gì đó dễ nhận thấy hoặc nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất dễ nhận biết mà từ mang lại trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "noticeable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi mô tả các đặc điểm hoặc sự khác biệt rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học, để chỉ ra những thay đổi, xu hướng hoặc ảnh hưởng có thể quan sát được. Việc sử dụng từ này giúp tăng cường tính chính xác trong việc diễn đạt thông tin.
