Bản dịch của từ Remarkable trong tiếng Việt

Remarkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remarkable(Adjective)

rɪmˈɑːkəbəl
rɪˈmɑrkəbəɫ
01

Đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

Surprising or impressive notable

Ví dụ
02

Đáng chú ý một cách phi thường

Worthy of attention extraordinary

Ví dụ
03

Nổi bật như điều khác thường hoặc đáng chú ý.

Standing out as unusual or remarkable

Ví dụ