Bản dịch của từ Remarkable trong tiếng Việt
Remarkable
Remarkable (Adjective)
Her remarkable achievements in the field of social work inspired many.
Những thành tựu đáng chú ý của cô trong lĩnh vực công tác xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The remarkable progress in social equality has been acknowledged globally.
Sự tiến bộ vượt bậc về bình đẳng xã hội đã được thừa nhận trên toàn cầu.
The remarkable impact of social media on communication cannot be underestimated.
Không thể đánh giá thấp tác động đáng chú ý của mạng xã hội đối với giao tiếp.
Dạng tính từ của Remarkable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remarkable Đáng chú ý | More remarkable Đáng chú ý hơn | Most remarkable Đáng chú ý nhất |
Kết hợp từ của Remarkable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather remarkable Khá đáng chú ý | Her charity work was rather remarkable in the social community. Công việc từ thiện của cô ấy khá đáng chú ý trong cộng đồng xã hội. |
Truly remarkable Thực sự đáng chú ý | Her dedication to helping the homeless is truly remarkable. Sự tận tụy của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng nể. |
Really remarkable Thực sự đáng chú ý | Her charity work is really remarkable. Công việc từ thiện của cô ấy thực sự đáng nể. |
Equally remarkable Tương đương đáng chú ý | Her dedication to charity work is equally remarkable. Sự tận tụy của cô đối với công việc từ thiện cũng đáng ngạc nhiên. |
Absolutely remarkable Tuyệt vời tuyệt vời | Her social impact was absolutely remarkable in the community. Tác động xã hội của cô ấy hoàn toàn đáng kinh ngạc trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "remarkable" được sử dụng để chỉ điều gì đó nổi bật, đáng chú ý, thường mang ý nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh, "remarkable" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do thổ ngữ. Từ này thường được dùng để mô tả các thành tựu, đặc điểm hay sự kiện có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh nhất định.
Từ "remarkable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remarcabilis", được hình thành từ tiền tố "re-" (tái hiện) và động từ "marcare" (đánh dấu). Từ này ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến việc chú ý đến một điều gì đó đáng chú ý hoặc đặc biệt. Qua thời gian, "remarkable" phát triển để chỉ những sự kiện, cá nhân hay đặc điểm nổi bật đáng được ghi nhận, phản ánh sự tôn vinh những điều ngoài thông thường trong đời sống.
Từ "remarkable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking để diễn tả sự nổi bật hoặc ấn tượng. Trong các bối cảnh khác, "remarkable" thường được sử dụng để chỉ những điều đáng chú ý trong khoa học, văn học và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh giá trị hoặc tầm quan trọng của một hiện tượng, kết quả nghiên cứu hoặc tác phẩm. Sự sử dụng này giúp tăng cường tính biểu đạt trong giao tiếp học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp