Bản dịch của từ Remarkable trong tiếng Việt
Remarkable

Remarkable (Adjective)
Her remarkable achievements in the field of social work inspired many.
Những thành tựu đáng chú ý của cô trong lĩnh vực công tác xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The remarkable progress in social equality has been acknowledged globally.
Sự tiến bộ vượt bậc về bình đẳng xã hội đã được thừa nhận trên toàn cầu.
The remarkable impact of social media on communication cannot be underestimated.
Không thể đánh giá thấp tác động đáng chú ý của mạng xã hội đối với giao tiếp.
Dạng tính từ của Remarkable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remarkable Đáng chú ý | More remarkable Đáng chú ý hơn | Most remarkable Đáng chú ý nhất |
Kết hợp từ của Remarkable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly remarkable Đặc biệt nổi bật | The community center is particularly remarkable for its support programs. Trung tâm cộng đồng đặc biệt nổi bật với các chương trình hỗ trợ. |
Absolutely remarkable Thật sự ấn tượng | The community event was absolutely remarkable for its diversity and inclusion. Sự kiện cộng đồng thật sự đáng chú ý về sự đa dạng và hòa nhập. |
Most remarkable Nổi bật nhất | The most remarkable social change occurred in 2020 during the pandemic. Sự thay đổi xã hội đáng chú ý nhất xảy ra vào năm 2020 trong đại dịch. |
Just remarkable Thật đáng chú ý | The community center's event was just remarkable for everyone involved. Sự kiện của trung tâm cộng đồng thật sự đáng chú ý với mọi người tham gia. |
Fairly remarkable Khá đáng chú ý | The community event was fairly remarkable for its large attendance of 500. Sự kiện cộng đồng thật sự đáng chú ý với 500 người tham dự. |
Họ từ
Từ "remarkable" được sử dụng để chỉ điều gì đó nổi bật, đáng chú ý, thường mang ý nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh, "remarkable" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do thổ ngữ. Từ này thường được dùng để mô tả các thành tựu, đặc điểm hay sự kiện có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh nhất định.
Từ "remarkable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remarcabilis", được hình thành từ tiền tố "re-" (tái hiện) và động từ "marcare" (đánh dấu). Từ này ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến việc chú ý đến một điều gì đó đáng chú ý hoặc đặc biệt. Qua thời gian, "remarkable" phát triển để chỉ những sự kiện, cá nhân hay đặc điểm nổi bật đáng được ghi nhận, phản ánh sự tôn vinh những điều ngoài thông thường trong đời sống.
Từ "remarkable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking để diễn tả sự nổi bật hoặc ấn tượng. Trong các bối cảnh khác, "remarkable" thường được sử dụng để chỉ những điều đáng chú ý trong khoa học, văn học và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh giá trị hoặc tầm quan trọng của một hiện tượng, kết quả nghiên cứu hoặc tác phẩm. Sự sử dụng này giúp tăng cường tính biểu đạt trong giao tiếp học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



