Bản dịch của từ Worthy trong tiếng Việt

Worthy

Adjective Noun [U/C]

Worthy (Adjective)

wˈɝði
wˈɝɹɵi
01

Đặc trưng bởi mục đích tốt nhưng thiếu tính hài hước hoặc trí tưởng tượng.

Characterized by good intent but lacking in humour or imagination.

Ví dụ

Her worthy actions were appreciated by the community.

Hành động đáng quý của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao.

The charity event was a worthy cause for the town.

Sự kiện từ thiện là một nguyên nhân đáng quý cho thị trấn.

He received a worthy award for his humanitarian efforts.

Anh ấy nhận được một giải thưởng đáng quý cho những nỗ lực nhân đạo của mình.

02

Có hoặc thể hiện những phẩm chất xứng đáng với hành động hoặc sự tôn trọng được chỉ định.

Having or showing the qualities that deserve the specified action or regard.

Ví dụ

She is a worthy candidate for the scholarship.

Cô ấy là ứng cử viên xứng đáng cho học bổng.

His contributions to the community are truly worthy of recognition.

Những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng thực sự đáng được công nhận.

The charity event raised a worthy amount of money for the cause.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể cho mục đích.

Dạng tính từ của Worthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Worthy

Xứng đáng

More worthy

Đáng giá hơn

Most worthy

Đáng giá nhất

Kết hợp từ của Worthy (Adjective)

CollocationVí dụ

Very worthy

Rất đáng giá

Her charity work is very worthy of recognition.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đáng được công nhận.

Entirely worthy

Hoàn toàn xứng đáng

Her dedication to charity work is entirely worthy of recognition.

Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện hoàn toàn xứng đáng được công nhận.

Particularly worthy

Đáng giá đặc biệt

Her dedication to community service is particularly worthy of recognition.

Sự tận tụy của cô đối với dịch vụ cộng đồng đáng được công nhận.

Most worthy

Đáng giá nhất

Community service is the most worthy activity for teenagers.

Dịch vụ cộng đồng là hoạt động xứng đáng nhất cho thanh thiếu niên.

Equally worthy

Cũng đáng giá

Both volunteers are equally worthy of recognition for their efforts.

Cả hai tình nguyện viên đều xứng đáng được công nhận vì những nỗ lực của họ.

Worthy (Noun)

wˈɝði
wˈɝɹɵi
01

Một người đáng chú ý hoặc quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.

A person notable or important in a particular sphere.

Ví dụ

Elon Musk is a worthy figure in the tech industry.

Elon Musk là một nhân vật đáng chú ý trong ngành công nghệ.

Malala Yousafzai is a worthy advocate for girls' education.

Malala Yousafzai là một nhà biện hộ đáng chú ý cho việc giáo dục cho phụ nữ.

Bill Gates is a worthy philanthropist known for his charitable work.

Bill Gates là một nhà từ thiện đáng chú ý nổi tiếng với công việc từ thiện của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Worthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] 1)However, widespread advertising can also have some negative consequences that are of consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] However, widespread advertising can also have some negative consequences that are of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a diversity in housing styles are more of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Worthy

Không có idiom phù hợp