Bản dịch của từ Worthy trong tiếng Việt
Worthy

Worthy(Adjective)
Đặc trưng bởi mục đích tốt nhưng thiếu tính hài hước hoặc trí tưởng tượng.
Characterized by good intent but lacking in humour or imagination.
Dạng tính từ của Worthy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Worthy Xứng đáng | More worthy Đáng giá hơn | Most worthy Đáng giá nhất |
Worthy(Noun)
Một người đáng chú ý hoặc quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
A person notable or important in a particular sphere.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worthy" có nghĩa là "đáng giá" hoặc "xứng đáng" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có phẩm chất hoặc giá trị tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "worthy" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "worthy" có thể kết hợp với các danh từ như "of" để chỉ sự xứng đáng với điều gì đó, ví dụ như "worthy of praise".
Từ "worthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "worthi", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là "giá trị" hoặc "xứng đáng". Cụm từ này có liên quan đến các khái niệm về giá trị và phẩm cách. Qua thời gian, "worthy" đã phát triển nghĩa mở rộng để chỉ những đặc điểm như đáng kính, có phẩm chất tốt và xứng đáng được tôn trọng. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ và ý niệm giá trị xã hội đã tiến hóa trong lịch sử văn hóa.
Từ "worthy" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, nơi thí sinh thường cần diễn đạt giá trị hoặc ý nghĩa của một việc nào đó. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tiêu chí đánh giá hoặc lựa chọn. Ngoài bối cảnh IELTS, "worthy" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả người, hành động hoặc vật phù hợp với sự khen ngợi hoặc ghi nhận, như trong văn bản phê bình nghệ thuật hoặc các bài phát biểu tôn vinh thành tích.
Họ từ
Từ "worthy" có nghĩa là "đáng giá" hoặc "xứng đáng" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có phẩm chất hoặc giá trị tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "worthy" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "worthy" có thể kết hợp với các danh từ như "of" để chỉ sự xứng đáng với điều gì đó, ví dụ như "worthy of praise".
Từ "worthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "worthi", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là "giá trị" hoặc "xứng đáng". Cụm từ này có liên quan đến các khái niệm về giá trị và phẩm cách. Qua thời gian, "worthy" đã phát triển nghĩa mở rộng để chỉ những đặc điểm như đáng kính, có phẩm chất tốt và xứng đáng được tôn trọng. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ và ý niệm giá trị xã hội đã tiến hóa trong lịch sử văn hóa.
Từ "worthy" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, nơi thí sinh thường cần diễn đạt giá trị hoặc ý nghĩa của một việc nào đó. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tiêu chí đánh giá hoặc lựa chọn. Ngoài bối cảnh IELTS, "worthy" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả người, hành động hoặc vật phù hợp với sự khen ngợi hoặc ghi nhận, như trong văn bản phê bình nghệ thuật hoặc các bài phát biểu tôn vinh thành tích.
