Bản dịch của từ Worthy trong tiếng Việt
Worthy
Worthy (Adjective)
Đặc trưng bởi mục đích tốt nhưng thiếu tính hài hước hoặc trí tưởng tượng.
Characterized by good intent but lacking in humour or imagination.
Her worthy actions were appreciated by the community.
Hành động đáng quý của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao.
The charity event was a worthy cause for the town.
Sự kiện từ thiện là một nguyên nhân đáng quý cho thị trấn.
He received a worthy award for his humanitarian efforts.
Anh ấy nhận được một giải thưởng đáng quý cho những nỗ lực nhân đạo của mình.
She is a worthy candidate for the scholarship.
Cô ấy là ứng cử viên xứng đáng cho học bổng.
His contributions to the community are truly worthy of recognition.
Những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng thực sự đáng được công nhận.
The charity event raised a worthy amount of money for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể cho mục đích.
Dạng tính từ của Worthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worthy Xứng đáng | More worthy Đáng giá hơn | Most worthy Đáng giá nhất |
Kết hợp từ của Worthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very worthy Rất đáng giá | Her charity work is very worthy of recognition. Công việc từ thiện của cô ấy rất đáng được công nhận. |
Entirely worthy Hoàn toàn xứng đáng | Her dedication to charity work is entirely worthy of recognition. Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện hoàn toàn xứng đáng được công nhận. |
Particularly worthy Đáng giá đặc biệt | Her dedication to community service is particularly worthy of recognition. Sự tận tụy của cô đối với dịch vụ cộng đồng đáng được công nhận. |
Most worthy Đáng giá nhất | Community service is the most worthy activity for teenagers. Dịch vụ cộng đồng là hoạt động xứng đáng nhất cho thanh thiếu niên. |
Equally worthy Cũng đáng giá | Both volunteers are equally worthy of recognition for their efforts. Cả hai tình nguyện viên đều xứng đáng được công nhận vì những nỗ lực của họ. |
Worthy (Noun)
Một người đáng chú ý hoặc quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
A person notable or important in a particular sphere.
Elon Musk is a worthy figure in the tech industry.
Elon Musk là một nhân vật đáng chú ý trong ngành công nghệ.
Malala Yousafzai is a worthy advocate for girls' education.
Malala Yousafzai là một nhà biện hộ đáng chú ý cho việc giáo dục cho phụ nữ.
Bill Gates is a worthy philanthropist known for his charitable work.
Bill Gates là một nhà từ thiện đáng chú ý nổi tiếng với công việc từ thiện của mình.
Họ từ
Từ "worthy" có nghĩa là "đáng giá" hoặc "xứng đáng" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có phẩm chất hoặc giá trị tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "worthy" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "worthy" có thể kết hợp với các danh từ như "of" để chỉ sự xứng đáng với điều gì đó, ví dụ như "worthy of praise".
Từ "worthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "worthi", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là "giá trị" hoặc "xứng đáng". Cụm từ này có liên quan đến các khái niệm về giá trị và phẩm cách. Qua thời gian, "worthy" đã phát triển nghĩa mở rộng để chỉ những đặc điểm như đáng kính, có phẩm chất tốt và xứng đáng được tôn trọng. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ và ý niệm giá trị xã hội đã tiến hóa trong lịch sử văn hóa.
Từ "worthy" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, nơi thí sinh thường cần diễn đạt giá trị hoặc ý nghĩa của một việc nào đó. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tiêu chí đánh giá hoặc lựa chọn. Ngoài bối cảnh IELTS, "worthy" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả người, hành động hoặc vật phù hợp với sự khen ngợi hoặc ghi nhận, như trong văn bản phê bình nghệ thuật hoặc các bài phát biểu tôn vinh thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp