Bản dịch của từ Humour trong tiếng Việt

Humour

Noun [U/C]Verb

Humour (Noun)

hjˈuməɹ
hjˈuməɹ
01

Một tâm trạng hay trạng thái của tâm trí.

A mood or state of mind.

Ví dụ

Her humour lightened the atmosphere at the party.

Tâm trạng của cô ấy làm sáng sủa không khí tại bữa tiệc.

His humour was infectious, making everyone laugh.

Tâm trạng của anh ấy lây nhiễm, khiến mọi người cười.

02

Mỗi chất trong số bốn chất lỏng chính của cơ thể (máu, đờm, mật vàng (choler) và mật đen (u sầu)) được cho là có vai trò quyết định phẩm chất thể chất và tinh thần của một người theo tỷ lệ tương đối mà chúng hiện diện.

Each of the four chief fluids of the body (blood, phlegm, yellow bile (choler), and black bile (melancholy)) that were thought to determine a person's physical and mental qualities by the relative proportions in which they were present.

Ví dụ

Ancient Greeks believed in balancing the humours for good health.

Người Hy Lạp cổ xưa tin rằng cần cân bằng các ảnh hưởng.

The concept of humours influenced medical practices in the past.

Khái niệm về các ảnh hưởng ảnh hưởng đến thực hành y học trong quá khứ.

03

Tính chất gây cười hoặc hài hước, đặc biệt được thể hiện trong văn học hoặc lời nói.

The quality of being amusing or comic, especially as expressed in literature or speech.

Ví dụ

Her humour always lightens up the social gatherings.

Tính hài hước của cô ấy luôn làm sáng tỏ buổi tụ tập xã hội.

The comedian's humour resonated well with the audience at the social event.

Tính hài hước của nghệ sĩ hài đã tạo được sự đồng cảm tốt với khán giả tại sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Humour (Noun)

CollocationVí dụ

In (a) good humour

Trong tinh thần tốt

She always interacts with others in good humour.

Cô ấy luôn tương tác với người khác một cách vui vẻ.

Sense of humour

Ý hài hước

His sense of humour always lightens the social gatherings.

Tính hài hước của anh ấy luôn làm sáng tỏ các buổi gặp gỡ xã hội.

A brand of humour

Một thương hiệu của sự hài hước

His brand of humour is sarcastic and witty.

Loại hài hước của anh ấy là châm biếm và thông minh.

Touch of humour/humor

Chút hài hước

Her speech had a touch of humor, making the audience laugh.

Bài phát biểu của cô ấy có chút hài hước, khiến khán giả cười.

Humour (Verb)

hjˈuməɹ
hjˈuməɹ
01

Tuân theo mong muốn của (ai đó) để khiến họ hài lòng, tuy nhiên những mong muốn đó có thể vô lý.

Comply with the wishes of (someone) in order to keep them content, however unreasonable such wishes might be.

Ví dụ

She humoured her demanding friend by agreeing to go shopping.

Cô ấy đã chiều theo bạn đòi hỏi bằng cách đồng ý đi mua sắm.

The teacher humoured the student's request for extra time on the assignment.

Giáo viên đã chiều theo yêu cầu của học sinh về thêm thời gian cho bài tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humour

Không có idiom phù hợp