Bản dịch của từ Humour trong tiếng Việt
Humour
Humour (Noun)
Her humour lightened the atmosphere at the party.
Tâm trạng của cô ấy làm sáng sủa không khí tại bữa tiệc.
His humour was infectious, making everyone laugh.
Tâm trạng của anh ấy lây nhiễm, khiến mọi người cười.
The group's humour was evident in their jokes and banter.
Tâm trạng của nhóm được thể hiện rõ trong trò đùa và nói xạo của họ.
Mỗi chất trong số bốn chất lỏng chính của cơ thể (máu, đờm, mật vàng (choler) và mật đen (u sầu)) được cho là có vai trò quyết định phẩm chất thể chất và tinh thần của một người theo tỷ lệ tương đối mà chúng hiện diện.
Each of the four chief fluids of the body (blood, phlegm, yellow bile (choler), and black bile (melancholy)) that were thought to determine a person's physical and mental qualities by the relative proportions in which they were present.
Ancient Greeks believed in balancing the humours for good health.
Người Hy Lạp cổ xưa tin rằng cần cân bằng các ảnh hưởng.
The concept of humours influenced medical practices in the past.
Khái niệm về các ảnh hưởng ảnh hưởng đến thực hành y học trong quá khứ.
Humours theory was prevalent in society during the Middle Ages.
Lý thuyết về các ảnh hưởng phổ biến trong xã hội thời Trung Cổ.
Tính chất gây cười hoặc hài hước, đặc biệt được thể hiện trong văn học hoặc lời nói.
The quality of being amusing or comic, especially as expressed in literature or speech.
Her humour always lightens up the social gatherings.
Tính hài hước của cô ấy luôn làm sáng tỏ buổi tụ tập xã hội.
The comedian's humour resonated well with the audience at the social event.
Tính hài hước của nghệ sĩ hài đã tạo được sự đồng cảm tốt với khán giả tại sự kiện xã hội.
A touch of humour can make social interactions more enjoyable.
Một chút hài hước có thể làm cho việc tương tác xã hội trở nên thú vị hơn.
Dạng danh từ của Humour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humour | Humours |
Kết hợp từ của Humour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In (a) good humour Trong tinh thần tốt | She always interacts with others in good humour. Cô ấy luôn tương tác với người khác một cách vui vẻ. |
Sense of humour Ý hài hước | His sense of humour always lightens the social gatherings. Tính hài hước của anh ấy luôn làm sáng tỏ các buổi gặp gỡ xã hội. |
A brand of humour Một thương hiệu của sự hài hước | His brand of humour is sarcastic and witty. Loại hài hước của anh ấy là châm biếm và thông minh. |
Touch of humour/humor Chút hài hước | Her speech had a touch of humor, making the audience laugh. Bài phát biểu của cô ấy có chút hài hước, khiến khán giả cười. |
Humour (Verb)
She humoured her demanding friend by agreeing to go shopping.
Cô ấy đã chiều theo bạn đòi hỏi bằng cách đồng ý đi mua sắm.
The teacher humoured the student's request for extra time on the assignment.
Giáo viên đã chiều theo yêu cầu của học sinh về thêm thời gian cho bài tập.
He humoured his boss's peculiar coffee order to avoid conflict.
Anh ấy đã chiều theo đơn đặt cà phê kỳ lạ của sếp để tránh xung đột.
Dạng động từ của Humour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humouring |
Họ từ
Từ "humour" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng nhận thức và biểu hiện sự hài hước, thường liên quan đến những tình huống vui nhộn hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, "humour" được viết với chữ "u", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "humor" mà không có chữ "u". Sự khác biệt này không ảnh hưởng tới nghĩa của từ, nhưng có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách thức diễn đạt và tiếp nhận hài hước giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "humour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umor", có nghĩa là "dịch", "ẩm". Trong y học thời cổ, bốn loại dịch thể (máu, đờm, mật vàng và mật đen) được coi là quyết định tính cách và sức khỏe con người. Qua thời gian, "humour" đã chuyển nghĩa từ khái niệm sinh lý sang việc miêu tả trạng thái vui vẻ, hài hước trong cuộc sống. Sự thay đổi này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
Từ "humour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm cá nhân và sử dụng các ví dụ hài hước để thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "humour" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, văn hóa giải trí, và nghiên cứu tâm lý, thể hiện sự quan trọng của hài hước trong việc xây dựng mối quan hệ và giảm căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp