Bản dịch của từ Unreasonable trong tiếng Việt
Unreasonable
Unreasonable (Adjective)
Her request for a week off was deemed unreasonable by the boss.
Yêu cầu của cô ấy được xem là không hợp lý bởi sếp.
The unreasonable price hike led to customer dissatisfaction in the market.
Sự tăng giá không hợp lý dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng trên thị trường.
His unreasonable behavior towards colleagues caused tension in the office.
Hành vi không hợp lý của anh ấy đối với đồng nghiệp gây ra căng thẳng trong văn phòng.
Dạng tính từ của Unreasonable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unreasonable Không hợp lệ | More unreasonable Không hợp lý hơn | Most unreasonable Không hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Unreasonable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem unreasonable Dường như bất hợp lý | The high taxes on income seem unreasonable to many citizens in america. Thuế thu nhập cao dường như không hợp lý với nhiều công dân ở mỹ. |
Regard something as unreasonable Coi điều gì đó là không hợp lý | Many people regard high taxes as unreasonable in the current economy. Nhiều người coi thuế cao là không hợp lý trong nền kinh tế hiện tại. |
Get unreasonable Trở nên không hợp lý | Some social media users get unreasonable about political opinions online. Một số người dùng mạng xã hội trở nên vô lý về ý kiến chính trị trực tuyến. |
Sound unreasonable Nghe không hợp lý | Many people find the new tax laws sound unreasonable for low-income families. Nhiều người thấy các luật thuế mới không hợp lý cho gia đình thu nhập thấp. |
Judge something unreasonable Đánh giá điều gì đó không hợp lý | Many people judge the new tax law as unreasonable and unfair. Nhiều người đánh giá luật thuế mới là không hợp lý và không công bằng. |
Họ từ
Tính từ "unreasonable" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc hành động không hợp lý, không công bằng hoặc thiếu lý trí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các yêu cầu, quyết định hoặc lý do mà không thể chấp nhận được dựa trên lý lẽ hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unreasonable" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong các thảo luận chính thức hơn.
Từ "unreasonable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "rationalis", nghĩa là hợp lý hay lý trí. Tiền tố "un-" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là không. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều không hợp lý, không có cơ sở. Lịch sử phát triển từ ngữ cho thấy sự diễn biến từ khái niệm lý trí sang các trạng thái, hành vi thiếu hợp lý trong suy nghĩ và hành động.
Từ "unreasonable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và lập luận phản biện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, quyết định hoặc yêu cầu thiếu tính hợp lý, thường gặp trong các văn bản pháp lý, báo chí, và trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc công chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp