Bản dịch của từ Unreasonable trong tiếng Việt
Unreasonable

Unreasonable (Adjective)
Her request for a week off was deemed unreasonable by the boss.
Yêu cầu của cô ấy được xem là không hợp lý bởi sếp.
The unreasonable price hike led to customer dissatisfaction in the market.
Sự tăng giá không hợp lý dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng trên thị trường.
His unreasonable behavior towards colleagues caused tension in the office.
Hành vi không hợp lý của anh ấy đối với đồng nghiệp gây ra căng thẳng trong văn phòng.
Dạng tính từ của Unreasonable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unreasonable Không hợp lệ | More unreasonable Không hợp lý hơn | Most unreasonable Không hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Unreasonable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get unreasonable Trở nên vô lý | |
Think sth unreasonable Nghĩ điều gì đó phi lý | |
Be unreasonable Không hợp lý | |
Deem sth unreasonable Coi cái gì đó là vô lý | |
Consider sth unreasonable Xem điều gì đó là không hợp lý |
Họ từ
Tính từ "unreasonable" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc hành động không hợp lý, không công bằng hoặc thiếu lý trí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các yêu cầu, quyết định hoặc lý do mà không thể chấp nhận được dựa trên lý lẽ hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unreasonable" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong các thảo luận chính thức hơn.
Từ "unreasonable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "rationalis", nghĩa là hợp lý hay lý trí. Tiền tố "un-" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là không. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều không hợp lý, không có cơ sở. Lịch sử phát triển từ ngữ cho thấy sự diễn biến từ khái niệm lý trí sang các trạng thái, hành vi thiếu hợp lý trong suy nghĩ và hành động.
Từ "unreasonable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và lập luận phản biện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, quyết định hoặc yêu cầu thiếu tính hợp lý, thường gặp trong các văn bản pháp lý, báo chí, và trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc công chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



