Bản dịch của từ Sense trong tiếng Việt
Sense

Sense(Noun Countable)
Giác quan, cảm giác.
Senses, feelings.

Sense(Noun)
Ý thức.
Awareness.
Một cách diễn đạt một biểu thức hoặc một tình huống; một ý nghĩa.
A way in which an expression or a situation can be interpreted; a meaning.
Một thuộc tính (ví dụ: hướng chuyển động) phân biệt một cặp vật thể, đại lượng, hiệu ứng, v.v. chỉ khác nhau ở chỗ mỗi vật này là mặt trái của vật kia.
A property (e.g. direction of motion) distinguishing a pair of objects, quantities, effects, etc. which differ only in that each is the reverse of the other.
Dạng danh từ của Sense (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sense | Senses |
Sense(Verb)
Nhận thức bằng giác quan hoặc các giác quan.
Perceive by a sense or senses.
Dạng động từ của Sense (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sense |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Senses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sense" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là khả năng nhận thức hoặc hiểu biết về môi trường xung quanh qua các giác quan. Trong ngữ cảnh, từ này cũng ám chỉ đến cảm xúc, ý nghĩa, hoặc lý do. Trong tiếng Anh Anh, "sense" có thể được dùng để mô tả cảm giác chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng nhiều hơn vào các nghĩa liên quan đến lý do và lý luận. Cả hai phiên bản đều sử dụng "sense" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết.
Từ "sense" xuất phát từ gốc Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "năng lực cảm nhận". Gốc từ này liên quan đến động từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong tiếng Anh, "sense" đã phát triển để không chỉ bao gồm các cảm giác vật lý như thị giác, thính giác, mà còn mở rộng ra ý nghĩa trừu tượng hơn như cảm giác, trực giác và lý trí. Sự tiến hóa này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa cảm nhận và nhận thức trong ngôn ngữ và tư duy con người.
Từ "sense" là một từ thường gặp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về cảm giác và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc, "sense" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm nhận và ý kiến. Ở phần Viết, sinh viên có thể dùng từ này để diễn đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc. Cuối cùng, trong phần Nói, "sense" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm xúc và nhận thức, phản ánh các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "sense" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là khả năng nhận thức hoặc hiểu biết về môi trường xung quanh qua các giác quan. Trong ngữ cảnh, từ này cũng ám chỉ đến cảm xúc, ý nghĩa, hoặc lý do. Trong tiếng Anh Anh, "sense" có thể được dùng để mô tả cảm giác chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng nhiều hơn vào các nghĩa liên quan đến lý do và lý luận. Cả hai phiên bản đều sử dụng "sense" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết.
Từ "sense" xuất phát từ gốc Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "năng lực cảm nhận". Gốc từ này liên quan đến động từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong tiếng Anh, "sense" đã phát triển để không chỉ bao gồm các cảm giác vật lý như thị giác, thính giác, mà còn mở rộng ra ý nghĩa trừu tượng hơn như cảm giác, trực giác và lý trí. Sự tiến hóa này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa cảm nhận và nhận thức trong ngôn ngữ và tư duy con người.
Từ "sense" là một từ thường gặp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về cảm giác và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc, "sense" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm nhận và ý kiến. Ở phần Viết, sinh viên có thể dùng từ này để diễn đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc. Cuối cùng, trong phần Nói, "sense" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm xúc và nhận thức, phản ánh các tình huống giao tiếp hàng ngày.
