Bản dịch của từ Sense trong tiếng Việt
Sense
Sense (Noun)
Ý thức.
Awareness.
She had a strong sense of social responsibility.
Cô có tinh thần trách nhiệm xã hội cao.
The community showed a collective sense of unity.
Cộng đồng thể hiện tinh thần đoàn kết tập thể.
His sense of empathy made him a great social worker.
Sự đồng cảm đã khiến anh trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.
She had a keen sense of fashion.
Cô ấy có gu thời trang nhạy bén.
His sense of humor always lightens the mood.
Khiếu hài hước của anh ấy luôn làm tâm trạng nhẹ nhàng hơn.
The community had a strong sense of unity.
Cộng đồng có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ.
She had a sense of unease at the social gathering.
Cô có cảm giác không thoải mái trong cuộc tụ tập xã hội.
His sense of humor made him popular among his social circle.
Tính hài hước của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới xã hội của mình.
There was a sense of community at the social event.
Có một cảm giác cộng đồng tại sự kiện xã hội.
Having a sense of responsibility towards society is crucial.
Có tinh thần trách nhiệm đối với xã hội là rất quan trọng.
She possesses a strong sense of empathy for others.
Cô ấy có ý thức đồng cảm mạnh mẽ với người khác.
Developing a sense of community is essential for social harmony.
Phát triển ý thức cộng đồng là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Một cách diễn đạt một biểu thức hoặc một tình huống; một ý nghĩa.
A way in which an expression or a situation can be interpreted; a meaning.
She has a strong sense of community.
Cô ấy có ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
The event had a sense of unity and belonging.
Sự kiện mang lại cảm giác đoàn kết và thân thuộc.
His actions lacked common sense.
Hành động của anh ấy thiếu ý thức chung.
Một thuộc tính (ví dụ: hướng chuyển động) phân biệt một cặp vật thể, đại lượng, hiệu ứng, v.v. chỉ khác nhau ở chỗ mỗi vật này là mặt trái của vật kia.
A property (e.g. direction of motion) distinguishing a pair of objects, quantities, effects, etc. which differ only in that each is the reverse of the other.
The twins shared a strong sense of humor.
Cặp song sinh có chung khiếu hài hước.
There was a sense of unity among the community members.
Có một cảm giác đoàn kết giữa các thành viên trong cộng đồng.
She had a keen sense of justice.
Cô ấy có ý thức sâu sắc về công lý.
Dạng danh từ của Sense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sense | Senses |
Kết hợp từ của Sense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Underlying sense Ý nghĩa cơ bản | In society, there is an underlying sense that everyone feels. Trong xã hội, có một ý nghĩa cơ bản mà mọi người đều cảm thấy. |
Positive sense Ý nghĩa tích cực | The positive sense of using social media to share useful information has been proven by many people. Sự tích cực của việc sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin hữu ích đã được nhiều người chứng minh. |
Sixth sense Linh cảm thứ sáu | She has a strong sixth sense when it comes to social interactions. Cô ấy có trực giác thứ sáu rất nhạy bén khi giao tiếp xã hội. |
Practical sense Ý nghĩa thực tế | In social settings, having practical sense is important to address complex issues. Trong việc xã hội, việc thiết thực là quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp. |
Literal sense Nghĩa đen | In a social context, the term 'literal sense' means understanding in a straightforward manner. Trong ngữ cảnh xã hội, từ 'literal sense' có nghĩa là sự hiểu theo nghĩa đen. |
Sense (Noun Countable)
Giác quan, cảm giác.
Senses, feelings.
Humans have five senses: sight, hearing, taste, touch, and smell.
Con người có năm giác quan: thị giác, thính giác, vị giác, xúc giác và khứu giác.
Empathy is the ability to understand and share the feelings of others.
Đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Social interactions often involve a sense of belonging and connection.
Tương tác xã hội thường liên quan đến cảm giác thân thuộc và kết nối.
Kết hợp từ của Sense (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real sense Ý nghĩa thực sự | In a real sense, social media connects people around the world. Trong một ý nghĩa thực sự, mạng xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Slight sense Ý nghĩa nhẹ nhàng | She had a slight sense of unease at the social gathering. Cô ấy có cảm giác nhẹ nhõm tại buổi tụ tập xã hội. |
Shared sense Ý thức chung | Their shared sense of community helped them overcome challenges. Tinh thần cộng đồng chung giúp họ vượt qua thách thức. |
General sense Ý nghĩa tổng quát | In a general sense, social media connects people around the world. Một cách tổng quát, truyền thông xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Underlying sense Ý nghĩa cơ bản | The underlying sense of community is strong in this neighborhood. Bản chất cộng đồng mạnh mẽ trong khu phố này. |
Sense (Verb)
The camera senses movement and captures it on video.
Máy ảnh cảm nhận được chuyển động và ghi lại chuyển động đó thành video.
Smart devices can sense changes in the environment.
Các thiết bị thông minh có thể cảm nhận được những thay đổi trong môi trường.
The sensor senses the presence of people in the room.
Cảm biến cảm nhận được sự hiện diện của mọi người trong phòng.
Nhận thức bằng giác quan hoặc các giác quan.
Perceive by a sense or senses.
She senses his discomfort in social situations.
Cô cảm nhận được sự khó chịu của anh ấy trong các tình huống xã hội.
They sense the tension in the room during the meeting.
Họ cảm nhận được sự căng thẳng trong căn phòng trong cuộc họp.
He senses her unease at the social gathering.
Anh ấy cảm nhận được sự không thoải mái của cô ấy trong cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Sense (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Senses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensing |
Kết hợp từ của Sense (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sense almost Gần như | She has a sense almost lost faith in society after this major corruption scandal. Cô ấy cảm thấy gần như mất hết niềm tin vào xã hội sau vụ bê bối tham nhũng lớn này. |
Sense apparently Rõ ràng | The sense apparently of a clear social feeling has made mrs. lan more confident in expressing her opinions in the ielts speaking test. Có vẻ như một cảm giác xã hội rõ ràng đã làm cho bà lan trở nên mạnh mẽ hơn trong việc thể hiện quan điểm của mình trong bài luận ielts speaking. |
Sense dimly Cảm thấy mờ nhạt | He sense dimly about the current social issues. Anh ấy cảm thấy mờ nhạt về các vấn đề xã hội hiện nay. |
Sense vaguely Cảm nhận mơ hồ | She sense vaguely about the goal of the social essay she is writing. Cô ấy cảm thấy mơ hồ về mục tiêu của bài luận văn xã hội mà cô ấy đang viết. |
Sense just Chỉ cần | He has a sense just that he needs to participate in social activities to expand his network. Anh ta có cảm giác rằng cần phải tham gia vào các hoạt động xã hội để mở rộng mạng lưới quan hệ. |
Họ từ
Từ "sense" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là khả năng nhận thức hoặc hiểu biết về môi trường xung quanh qua các giác quan. Trong ngữ cảnh, từ này cũng ám chỉ đến cảm xúc, ý nghĩa, hoặc lý do. Trong tiếng Anh Anh, "sense" có thể được dùng để mô tả cảm giác chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng nhiều hơn vào các nghĩa liên quan đến lý do và lý luận. Cả hai phiên bản đều sử dụng "sense" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết.
Từ "sense" xuất phát từ gốc Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "năng lực cảm nhận". Gốc từ này liên quan đến động từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong tiếng Anh, "sense" đã phát triển để không chỉ bao gồm các cảm giác vật lý như thị giác, thính giác, mà còn mở rộng ra ý nghĩa trừu tượng hơn như cảm giác, trực giác và lý trí. Sự tiến hóa này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa cảm nhận và nhận thức trong ngôn ngữ và tư duy con người.
Từ "sense" là một từ thường gặp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về cảm giác và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc, "sense" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm nhận và ý kiến. Ở phần Viết, sinh viên có thể dùng từ này để diễn đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc. Cuối cùng, trong phần Nói, "sense" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm xúc và nhận thức, phản ánh các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp